TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,336,653,876,670 |
2,230,375,125,096 |
2,305,096,839,078 |
1,935,011,166,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,285,428,494 |
89,318,511,310 |
97,801,786,901 |
119,239,370,551 |
|
1. Tiền |
61,285,428,494 |
89,318,511,310 |
97,287,507,821 |
119,239,370,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
514,279,080 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,061,468,200 |
64,909,350,375 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
39,138,234,625 |
39,138,234,625 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,076,766,425 |
-24,228,884,250 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,834,928,880,137 |
1,733,510,487,887 |
1,858,824,177,843 |
1,520,665,368,118 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
960,328,461,745 |
918,399,813,659 |
938,034,027,695 |
866,770,884,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,922,904,644 |
54,231,391,227 |
64,720,065,975 |
61,747,210,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
819,535,995,575 |
969,069,117,598 |
1,113,644,203,838 |
1,272,356,307,892 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
309,946,839,881 |
362,901,159,064 |
409,905,747,884 |
441,796,176,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-311,805,321,708 |
-571,090,993,661 |
-667,479,867,549 |
-1,122,005,212,174 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
355,145,143,132 |
341,420,303,093 |
297,297,723,360 |
243,503,895,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
373,411,110,715 |
359,976,784,999 |
317,148,130,196 |
269,322,285,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,265,967,583 |
-18,556,481,906 |
-19,850,406,836 |
-25,818,390,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,232,956,707 |
1,216,472,431 |
1,173,150,974 |
1,602,532,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,922,460 |
123,761,314 |
223,545,194 |
585,926,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,048,006,804 |
1,089,448,224 |
938,636,364 |
1,015,358,494 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,027,443 |
3,262,893 |
10,969,416 |
1,247,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,682,455,211,084 |
4,498,085,957,823 |
4,319,504,371,398 |
3,966,389,761,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,445,058,798,160 |
1,319,572,570,137 |
1,178,410,295,897 |
974,633,172,877 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,443,790,128,160 |
1,318,303,900,137 |
1,177,141,625,897 |
973,364,502,877 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,815,502,630,172 |
2,776,179,475,983 |
2,735,347,656,043 |
2,609,444,013,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,765,338,036,133 |
2,728,914,828,744 |
2,689,846,722,244 |
2,582,094,746,664 |
|
- Nguyên giá |
4,202,773,774,294 |
4,203,644,066,260 |
4,237,664,888,511 |
4,143,337,945,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,437,435,738,161 |
-1,474,729,237,516 |
-1,547,818,166,267 |
-1,561,243,199,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,164,594,039 |
47,264,647,239 |
45,500,933,799 |
27,349,266,613 |
|
- Nguyên giá |
234,099,240,346 |
235,181,391,180 |
246,108,503,491 |
229,633,145,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,934,646,307 |
-187,916,743,941 |
-200,607,569,692 |
-202,283,879,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,504,545,323 |
30,048,188,818 |
29,591,832,313 |
29,135,475,808 |
|
- Nguyên giá |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,645,148,568 |
-26,101,505,073 |
-26,557,861,578 |
-27,014,218,083 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,535,474,762 |
34,245,400,068 |
34,377,397,335 |
40,860,898,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,535,474,762 |
34,245,400,068 |
34,377,397,335 |
40,860,898,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,036,043,527 |
6,840,152,211 |
22,448,384,868 |
16,071,365,319 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,036,043,527 |
6,840,152,211 |
6,895,986,739 |
6,951,821,267 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
480,000,000 |
480,000,000 |
41,306,284,451 |
34,696,454,178 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-25,753,886,322 |
-25,576,910,126 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
350,817,719,140 |
331,200,170,606 |
319,328,804,942 |
296,244,835,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,130,156,930 |
88,470,351,107 |
84,924,880,537 |
74,689,369,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,804,085,001 |
11,668,644,042 |
11,533,557,384 |
11,392,544,006 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
242,883,477,209 |
231,061,175,457 |
222,870,367,021 |
210,162,922,652 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,019,109,087,754 |
6,728,461,082,919 |
6,624,601,210,476 |
5,901,400,927,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,688,827,094,862 |
4,706,262,657,932 |
4,670,923,445,482 |
4,492,599,478,602 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,674,166,935,833 |
2,703,898,499,972 |
2,686,448,819,475 |
2,583,062,313,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
355,365,373,036 |
363,886,269,551 |
334,272,633,241 |
272,126,580,404 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,114,279,229 |
68,397,659,985 |
110,274,567,014 |
41,091,427,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,734,473,091 |
80,446,971,397 |
87,698,164,390 |
85,108,287,199 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,513,283,681 |
30,958,117,447 |
32,568,987,088 |
22,515,609,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
405,131,803,670 |
426,842,520,907 |
432,276,797,693 |
429,801,699,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,000,000 |
46,000,000 |
199,763,000 |
64,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
533,023,971,208 |
571,362,136,448 |
597,342,239,898 |
604,247,242,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,198,548,866,726 |
1,159,250,939,045 |
1,089,118,781,959 |
1,125,558,685,787 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,713,885,192 |
2,707,885,192 |
2,696,885,192 |
2,548,780,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,014,660,159,029 |
2,002,364,157,960 |
1,984,474,626,007 |
1,909,537,165,044 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,292,126,858 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,950,885,475,424 |
1,937,695,140,425 |
1,918,024,666,974 |
1,845,660,795,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,554,683,605 |
64,449,017,535 |
66,229,959,033 |
62,364,242,898 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,330,281,992,892 |
2,022,198,424,987 |
1,953,677,764,994 |
1,408,801,448,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,330,281,992,892 |
2,022,198,424,987 |
1,953,677,764,994 |
1,408,801,448,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,980,049,169 |
-11,866,780,054 |
2,267,387,174 |
896,372,327 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-845,336,813,259 |
-1,157,574,014,915 |
-1,247,373,488,737 |
-1,747,284,670,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,028,294,332 |
-307,208,907,324 |
-397,008,381,146 |
-850,365,107,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-850,365,107,591 |
-850,365,107,591 |
-850,365,107,591 |
-896,919,563,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
138,794,310,033 |
141,834,674,669 |
148,979,321,270 |
105,385,202,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,019,109,087,754 |
6,728,461,082,919 |
6,624,601,210,476 |
5,901,400,927,551 |
|