MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,336,653,876,670 2,230,375,125,096 2,305,096,839,078 1,935,011,166,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,285,428,494 89,318,511,310 97,801,786,901 119,239,370,551
1. Tiền 61,285,428,494 89,318,511,310 97,287,507,821 119,239,370,551
2. Các khoản tương đương tiền 514,279,080
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,061,468,200 64,909,350,375 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 39,138,234,625 39,138,234,625
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,076,766,425 -24,228,884,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,834,928,880,137 1,733,510,487,887 1,858,824,177,843 1,520,665,368,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 960,328,461,745 918,399,813,659 938,034,027,695 866,770,884,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,922,904,644 54,231,391,227 64,720,065,975 61,747,210,606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 819,535,995,575 969,069,117,598 1,113,644,203,838 1,272,356,307,892
6. Phải thu ngắn hạn khác 309,946,839,881 362,901,159,064 409,905,747,884 441,796,176,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -311,805,321,708 -571,090,993,661 -667,479,867,549 -1,122,005,212,174
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 355,145,143,132 341,420,303,093 297,297,723,360 243,503,895,293
1. Hàng tồn kho 373,411,110,715 359,976,784,999 317,148,130,196 269,322,285,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,265,967,583 -18,556,481,906 -19,850,406,836 -25,818,390,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,232,956,707 1,216,472,431 1,173,150,974 1,602,532,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,922,460 123,761,314 223,545,194 585,926,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,048,006,804 1,089,448,224 938,636,364 1,015,358,494
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,027,443 3,262,893 10,969,416 1,247,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,682,455,211,084 4,498,085,957,823 4,319,504,371,398 3,966,389,761,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,445,058,798,160 1,319,572,570,137 1,178,410,295,897 974,633,172,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,443,790,128,160 1,318,303,900,137 1,177,141,625,897 973,364,502,877
6. Phải thu dài hạn khác 1,268,670,000 1,268,670,000 1,268,670,000 1,268,670,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,815,502,630,172 2,776,179,475,983 2,735,347,656,043 2,609,444,013,277
1. Tài sản cố định hữu hình 2,765,338,036,133 2,728,914,828,744 2,689,846,722,244 2,582,094,746,664
- Nguyên giá 4,202,773,774,294 4,203,644,066,260 4,237,664,888,511 4,143,337,945,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,437,435,738,161 -1,474,729,237,516 -1,547,818,166,267 -1,561,243,199,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,164,594,039 47,264,647,239 45,500,933,799 27,349,266,613
- Nguyên giá 234,099,240,346 235,181,391,180 246,108,503,491 229,633,145,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,934,646,307 -187,916,743,941 -200,607,569,692 -202,283,879,045
III. Bất động sản đầu tư 30,504,545,323 30,048,188,818 29,591,832,313 29,135,475,808
- Nguyên giá 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,645,148,568 -26,101,505,073 -26,557,861,578 -27,014,218,083
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,535,474,762 34,245,400,068 34,377,397,335 40,860,898,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,535,474,762 34,245,400,068 34,377,397,335 40,860,898,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,036,043,527 6,840,152,211 22,448,384,868 16,071,365,319
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,036,043,527 6,840,152,211 6,895,986,739 6,951,821,267
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,000,000 480,000,000 41,306,284,451 34,696,454,178
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -25,753,886,322 -25,576,910,126
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 350,817,719,140 331,200,170,606 319,328,804,942 296,244,835,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,130,156,930 88,470,351,107 84,924,880,537 74,689,369,071
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,804,085,001 11,668,644,042 11,533,557,384 11,392,544,006
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 242,883,477,209 231,061,175,457 222,870,367,021 210,162,922,652
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,019,109,087,754 6,728,461,082,919 6,624,601,210,476 5,901,400,927,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,688,827,094,862 4,706,262,657,932 4,670,923,445,482 4,492,599,478,602
I. Nợ ngắn hạn 2,674,166,935,833 2,703,898,499,972 2,686,448,819,475 2,583,062,313,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 355,365,373,036 363,886,269,551 334,272,633,241 272,126,580,404
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,114,279,229 68,397,659,985 110,274,567,014 41,091,427,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,734,473,091 80,446,971,397 87,698,164,390 85,108,287,199
4. Phải trả người lao động 26,513,283,681 30,958,117,447 32,568,987,088 22,515,609,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 405,131,803,670 426,842,520,907 432,276,797,693 429,801,699,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,000,000 46,000,000 199,763,000 64,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 533,023,971,208 571,362,136,448 597,342,239,898 604,247,242,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,198,548,866,726 1,159,250,939,045 1,089,118,781,959 1,125,558,685,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,713,885,192 2,707,885,192 2,696,885,192 2,548,780,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,014,660,159,029 2,002,364,157,960 1,984,474,626,007 1,909,537,165,044
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,292,126,858
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,950,885,475,424 1,937,695,140,425 1,918,024,666,974 1,845,660,795,288
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,554,683,605 64,449,017,535 66,229,959,033 62,364,242,898
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,330,281,992,892 2,022,198,424,987 1,953,677,764,994 1,408,801,448,949
I. Vốn chủ sở hữu 2,330,281,992,892 2,022,198,424,987 1,953,677,764,994 1,408,801,448,949
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,980,049,169 -11,866,780,054 2,267,387,174 896,372,327
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -845,336,813,259 -1,157,574,014,915 -1,247,373,488,737 -1,747,284,670,687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,028,294,332 -307,208,907,324 -397,008,381,146 -850,365,107,591
- LNST chưa phân phối kỳ này -850,365,107,591 -850,365,107,591 -850,365,107,591 -896,919,563,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 138,794,310,033 141,834,674,669 148,979,321,270 105,385,202,022
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,019,109,087,754 6,728,461,082,919 6,624,601,210,476 5,901,400,927,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.