I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,897,800,555,883 |
2,650,874,681,780 |
2,450,737,949,563 |
2,336,653,876,670 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136,629,584,198 |
132,515,660,299 |
82,265,126,326 |
61,285,428,494 |
|
1.1.Tiền
|
136,629,584,198 |
132,515,660,299 |
82,265,126,326 |
61,285,428,494 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
84,061,468,200 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
39,138,234,625 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
-5,076,766,425 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,415,661,149,906 |
2,173,824,267,600 |
1,934,203,113,625 |
1,834,928,880,137 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
750,036,601,529 |
1,204,467,992,863 |
909,144,742,090 |
960,328,461,745 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
117,765,378,466 |
83,585,328,089 |
57,364,004,556 |
56,922,904,644 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,191,894,395,558 |
859,495,638,345 |
1,033,762,161,993 |
819,535,995,575 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
701,110,228,929 |
327,452,286,732 |
274,358,556,344 |
309,946,839,881 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-345,145,454,576 |
-301,176,978,429 |
-340,426,351,358 |
-311,805,321,708 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
330,485,550,721 |
291,091,626,618 |
383,017,961,859 |
355,145,143,132 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
354,978,560,319 |
316,500,012,126 |
401,110,495,331 |
373,411,110,715 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,493,009,598 |
-25,408,385,508 |
-18,092,533,472 |
-18,265,967,583 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,024,271,058 |
3,443,127,263 |
1,251,747,753 |
1,232,956,707 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
442,406,876 |
561,592,882 |
290,878,492 |
180,922,460 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,178,087,222 |
2,490,746,896 |
960,869,261 |
1,048,006,804 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
403,776,960 |
390,787,485 |
|
4,027,443 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,269,921,430,684 |
4,788,640,216,494 |
4,609,712,434,855 |
4,682,455,211,084 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,219,508,357,639 |
1,230,347,811,255 |
1,269,994,931,742 |
1,445,058,798,160 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
1,218,216,304,339 |
1,229,060,951,908 |
1,268,726,261,742 |
1,443,790,128,160 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,292,053,300 |
1,286,859,347 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
3,130,486,474,658 |
3,090,474,156,078 |
2,868,494,046,400 |
2,815,502,630,172 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,060,252,107,502 |
3,024,944,303,599 |
2,800,708,599,386 |
2,765,338,036,133 |
|
- Nguyên giá
|
4,777,945,606,036 |
4,767,757,877,480 |
4,206,795,858,874 |
4,202,773,774,294 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,717,693,498,534 |
-1,742,813,573,881 |
-1,406,087,259,488 |
-1,437,435,738,161 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
70,234,367,156 |
65,529,852,479 |
67,785,447,014 |
50,164,594,039 |
|
- Nguyên giá
|
262,559,128,225 |
260,480,588,125 |
265,868,009,692 |
234,099,240,346 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-192,324,761,069 |
-194,950,735,646 |
-198,082,562,678 |
-183,934,646,307 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
30,313,009,510 |
31,417,258,333 |
30,960,901,828 |
30,504,545,323 |
|
- Nguyên giá
|
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-25,836,684,381 |
-24,732,435,558 |
-25,188,792,063 |
-25,645,148,568 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
470,072,862,716 |
25,915,587,816 |
32,436,436,566 |
33,535,474,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
64,486,980,962 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
405,585,881,754 |
25,915,587,816 |
32,436,436,566 |
33,535,474,762 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
7,068,705,462 |
7,066,305,038 |
46,415,387,616 |
7,036,043,527 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,068,705,462 |
7,066,305,038 |
7,068,705,462 |
7,036,043,527 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
480,000,000 |
480,000,000 |
39,826,682,154 |
480,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
412,472,020,699 |
403,419,097,974 |
361,410,730,703 |
350,817,719,140 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
92,883,353,610 |
110,621,915,076 |
94,360,835,003 |
96,130,156,930 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
17,997,357,740 |
12,042,289,707 |
11,935,420,573 |
11,804,085,001 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
301,591,309,349 |
280,754,893,191 |
255,114,475,127 |
242,883,477,209 |
|
Tổng cộng tài sản
|
8,167,721,986,567 |
7,439,514,898,274 |
7,060,450,384,418 |
7,019,109,087,754 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
5,641,399,803,803 |
5,007,145,231,674 |
4,739,326,695,290 |
4,688,827,094,862 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,989,540,936,927 |
2,876,308,614,901 |
2,724,120,081,620 |
2,674,166,935,833 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
419,819,118,332 |
338,608,530,361 |
387,256,303,095 |
355,365,373,036 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
140,785,511,261 |
148,026,690,253 |
132,739,540,636 |
70,114,279,229 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
91,786,540,841 |
100,853,550,357 |
85,068,279,679 |
82,734,473,091 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
32,026,494,446 |
39,508,425,151 |
39,697,844,106 |
26,513,283,681 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
423,275,010,874 |
393,499,336,954 |
388,227,026,612 |
405,131,803,670 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,869,764,507 |
930,791,344 |
59,969,697 |
21,000,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
542,250,372,337 |
456,236,034,146 |
463,635,055,343 |
533,023,971,208 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,334,165,542,343 |
1,395,040,886,879 |
1,224,722,177,260 |
1,198,548,866,726 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3,562,581,986 |
3,604,369,456 |
2,713,885,192 |
2,713,885,192 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
2,651,858,866,876 |
2,130,836,616,773 |
2,015,206,613,670 |
2,014,660,159,029 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
642,431,818 |
822,431,818 |
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
519,681,834 |
524,214,004 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,558,843,553,776 |
2,063,931,649,812 |
1,956,635,810,423 |
1,950,885,475,424 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
91,853,199,448 |
65,558,321,139 |
58,350,803,247 |
63,554,683,605 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,526,322,182,764 |
2,432,369,666,600 |
2,321,123,689,128 |
2,330,281,992,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,525,791,942,889 |
2,431,839,426,725 |
2,321,123,689,128 |
2,330,281,992,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8,449,970,303 |
2,654,164,941 |
-13,110,058,217 |
-12,980,049,169 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-840,965,516,938 |
-837,671,803,352 |
-851,091,010,419 |
-845,336,813,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24,941,048,711 |
29,324,904,333 |
15,905,697,266 |
5,028,294,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-865,906,565,649 |
-866,996,707,685 |
-866,996,707,685 |
-850,365,107,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
308,502,944,237 |
217,052,519,849 |
135,520,212,477 |
138,794,310,033 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
530,239,875 |
530,239,875 |
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
530,239,875 |
530,239,875 |
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
8,167,721,986,567 |
7,439,514,898,274 |
7,060,450,384,418 |
7,019,109,087,754 |
|