MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,529,861,256,438 2,543,017,990,730 2,647,293,710,487 2,897,800,555,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,890,515,835 108,483,176,036 134,900,281,253 136,629,584,198
1. Tiền 138,420,515,835 108,013,176,036 134,900,281,253 136,629,584,198
2. Các khoản tương đương tiền 470,000,000 470,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 245,842,853,108
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,157,146,892
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,679,450,703,044 2,025,665,237,513 2,081,626,099,273 2,415,661,149,906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 650,610,802,884 803,559,201,941 767,075,551,511 750,036,601,529
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 152,234,841,603 114,121,516,889 130,987,973,526 117,765,378,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 588,160,583,242 918,565,953,099 931,811,709,601 1,191,894,395,558
6. Phải thu ngắn hạn khác 802,854,867,089 625,094,183,281 683,598,527,321 701,110,228,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -514,410,391,774 -435,675,617,697 -431,847,662,686 -345,145,454,576
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 449,048,534,243 390,444,143,213 414,306,732,197 330,485,550,721
1. Hàng tồn kho 516,625,860,363 413,030,337,291 439,892,714,983 354,978,560,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,577,326,120 -22,586,194,078 -25,585,982,786 -24,493,009,598
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,628,650,208 18,425,433,968 16,460,597,764 15,024,271,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 457,335,903 2,787,766,819 646,477,723 442,406,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,548,285,665 15,209,102,014 15,317,671,990 14,178,087,222
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 623,028,640 428,565,135 496,448,051 403,776,960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,038,194,371,591 5,611,564,010,139 5,565,485,312,279 5,269,921,430,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,665,527,234,973 1,446,264,757,439 1,446,264,757,439 1,219,508,357,639
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,660,794,264,996 1,444,970,154,339 1,444,970,154,339 1,218,216,304,339
6. Phải thu dài hạn khác 4,732,969,977 1,294,603,100 1,294,603,100 1,292,053,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,309,715,337,614 3,222,177,582,903 3,183,992,217,462 3,130,486,474,658
1. Tài sản cố định hữu hình 3,232,700,594,642 3,142,450,029,819 3,109,292,193,007 3,060,252,107,502
- Nguyên giá 4,872,410,069,592 4,805,295,089,258 4,816,421,799,742 4,777,945,606,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,639,709,474,950 -1,662,845,059,439 -1,707,129,606,735 -1,717,693,498,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,014,742,972 79,727,553,084 74,700,024,455 70,234,367,156
- Nguyên giá 251,956,236,469 259,684,430,396 261,793,830,797 262,559,128,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,941,493,497 -179,956,877,312 -187,093,806,342 -192,324,761,069
III. Bất động sản đầu tư 100,002,161,993 32,812,367,602 31,562,688,520 30,313,009,510
- Nguyên giá 122,870,111,864 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,867,949,871 -23,337,326,289 -24,587,005,371 -25,836,684,381
IV. Tài sản dở dang dài hạn 483,729,299,719 477,466,617,903 483,485,325,085 470,072,862,716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 60,347,972,173 60,347,972,173 60,347,972,173 64,486,980,962
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,381,327,546 417,118,645,730 423,137,352,912 405,585,881,754
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,012,168,020 7,287,616,058 7,365,460,341 7,068,705,462
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,012,168,020 7,287,616,058 7,365,460,341 7,068,705,462
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,000,000 480,000,000 480,000,000 480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 472,208,169,272 425,555,068,234 412,814,863,432 412,472,020,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,821,295,428 88,405,219,561 80,142,651,752 92,883,353,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,363,557,447 18,238,717,440 18,122,018,923 17,997,357,740
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 360,023,316,397 318,911,131,233 314,550,192,757 301,591,309,349
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,568,055,628,029 8,154,582,000,869 8,212,779,022,766 8,167,721,986,567
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,692,458,992,312 5,652,224,005,687 5,696,299,827,729 5,641,399,803,803
I. Nợ ngắn hạn 2,854,415,968,652 2,880,558,613,704 3,018,264,494,772 2,989,540,936,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 414,364,096,915 482,313,659,340 493,112,354,131 419,819,118,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 155,412,826,083 135,248,793,739 148,437,285,499 140,785,511,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 120,633,814,490 85,553,901,609 87,975,579,684 91,786,540,841
4. Phải trả người lao động 53,755,290,054 4,307,327,275 4,811,930,342 32,026,494,446
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 275,518,523,102 349,684,773,778 434,345,946,942 423,275,010,874
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,727,273 64,727,273 680,818,183 1,869,764,507
9. Phải trả ngắn hạn khác 521,159,317,274 535,724,400,428 496,803,923,083 542,250,372,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,309,799,890,220 1,283,921,547,021 1,348,449,123,667 1,334,165,542,343
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,739,483,241 3,739,483,241 3,647,533,241 3,562,581,986
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,838,043,023,660 2,771,665,391,983 2,678,035,332,957 2,651,858,866,876
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 20,049,940,227 13,366,626,818 338,960,334
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 642,431,818
7. Phải trả dài hạn khác 506,749,906 510,960,376 515,264,992 519,681,834
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,746,272,609,773 2,679,103,570,935 2,586,908,888,775 2,558,843,553,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 71,213,723,754 78,684,233,854 90,272,218,856 91,853,199,448
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,875,596,635,717 2,502,357,995,182 2,516,479,195,037 2,526,322,182,764
I. Vốn chủ sở hữu 2,874,069,976,256 2,501,827,805,307 2,515,948,955,162 2,525,791,942,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,991,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,551,226,615 -1,434,397,163 8,953,617,274 8,449,970,303
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -485,630,231,760 -853,173,199,622 -854,252,611,451 -840,965,516,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -526,325,210,677 -893,868,178,539 11,653,954,198 24,941,048,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,694,978,917 40,694,978,917 -865,906,565,649 -865,906,565,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 311,446,889,344 306,630,856,805 311,443,404,052 308,502,944,237
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,526,659,461 530,189,875 530,239,875 530,239,875
1. Nguồn kinh phí 1,526,659,461 530,189,875 530,239,875 530,239,875
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,568,055,628,029 8,154,582,000,869 8,212,779,022,766 8,167,721,986,567
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.