TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,191,797,059,920 |
4,132,517,959,104 |
3,919,746,836,288 |
2,753,446,774,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,630,003,804 |
135,709,894,555 |
133,874,092,905 |
130,633,623,418 |
|
1. Tiền |
87,630,003,804 |
135,709,894,555 |
133,874,092,905 |
130,633,623,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,470,000,000 |
246,312,853,108 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-18,157,146,892 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
470,000,000 |
470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,157,500,260,479 |
3,251,947,614,802 |
3,061,360,457,401 |
1,945,396,020,947 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
836,520,011,990 |
699,004,156,040 |
659,826,052,378 |
641,094,364,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,838,607,604 |
266,668,460,695 |
257,473,003,597 |
141,641,333,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,373,666,897,028 |
1,567,692,492,302 |
1,409,502,103,710 |
673,892,136,987 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
783,073,670,195 |
773,350,524,321 |
792,552,903,489 |
785,022,067,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,598,926,338 |
-54,768,018,556 |
-57,993,605,773 |
-296,253,881,215 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
667,513,165,031 |
465,248,389,718 |
440,508,736,957 |
413,123,409,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
683,190,981,396 |
498,739,648,028 |
483,154,037,645 |
476,178,018,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,677,816,365 |
-33,491,258,310 |
-42,645,300,688 |
-63,054,609,330 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,153,630,606 |
15,612,060,029 |
19,533,549,025 |
17,980,867,516 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
213,837,614 |
622,741,976 |
4,615,983,713 |
3,116,555,089 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,950,669,826 |
13,930,952,623 |
14,224,547,569 |
14,214,792,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
989,123,166 |
1,058,365,430 |
693,017,743 |
649,520,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,723,805,967,986 |
4,643,541,018,421 |
4,893,953,564,086 |
5,597,819,228,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
955,969,844,230 |
881,826,733,809 |
1,065,806,092,299 |
1,818,236,854,876 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
950,722,511,792 |
879,362,866,245 |
1,063,701,342,822 |
1,816,935,383,176 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,247,332,438 |
2,463,867,564 |
2,104,749,477 |
1,301,471,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,930,338,096,614 |
2,894,521,465,456 |
2,904,402,718,219 |
2,865,552,404,525 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,842,972,721,853 |
2,819,377,122,114 |
2,788,927,161,042 |
2,787,898,730,367 |
|
- Nguyên giá |
4,289,466,323,229 |
4,308,855,970,453 |
4,325,421,935,631 |
4,356,749,607,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,446,493,601,376 |
-1,489,478,848,339 |
-1,536,494,774,589 |
-1,568,850,876,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,365,374,761 |
75,144,343,342 |
115,475,557,177 |
77,653,674,158 |
|
- Nguyên giá |
252,653,884,817 |
248,123,715,620 |
295,433,533,923 |
250,041,968,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,288,510,056 |
-172,979,372,278 |
-179,957,976,746 |
-172,388,294,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
101,889,877,695 |
113,995,914,518 |
113,392,322,780 |
100,472,376,759 |
|
- Nguyên giá |
122,870,111,864 |
135,448,648,999 |
135,448,648,999 |
122,870,111,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,980,234,169 |
-21,452,734,481 |
-22,056,326,219 |
-22,397,735,105 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
457,823,663,709 |
479,505,339,181 |
577,918,074,007 |
500,224,178,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
60,347,972,173 |
60,699,526,189 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
457,823,663,709 |
479,505,339,181 |
517,570,101,834 |
439,524,652,185 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,998,483,157 |
7,040,794,064 |
7,141,341,556 |
7,014,618,264 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,998,483,157 |
7,040,794,064 |
7,141,341,556 |
7,014,618,264 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
480,000,000 |
480,000,000 |
480,000,000 |
480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
270,786,002,581 |
266,650,771,393 |
225,293,015,225 |
306,318,795,844 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,545,508,285 |
51,830,544,381 |
16,920,388,857 |
106,262,250,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,812,018,458 |
18,701,078,493 |
18,585,094,226 |
18,486,159,827 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
202,428,475,838 |
196,119,148,519 |
189,787,532,142 |
181,570,385,058 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,915,603,027,906 |
8,776,058,977,525 |
8,813,700,400,374 |
8,351,266,002,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,339,410,346,574 |
5,197,144,511,830 |
5,275,588,745,029 |
5,178,610,075,066 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,682,237,752,625 |
2,629,758,866,938 |
2,863,049,983,893 |
2,761,291,966,739 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
615,959,361,209 |
472,686,991,275 |
528,397,148,026 |
386,028,878,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,042,307,471 |
196,382,955,837 |
161,581,070,763 |
160,435,071,622 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,089,932,893 |
100,642,414,899 |
103,334,634,815 |
115,006,550,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,985,244,107 |
44,477,967,720 |
30,585,676,255 |
30,481,850,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
218,373,034,230 |
248,816,876,059 |
265,588,938,197 |
256,704,933,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
147,727,274 |
177,727,274 |
20,454,547 |
38,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
367,841,099,077 |
368,418,952,205 |
435,466,638,291 |
449,693,412,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,152,253,822,422 |
1,190,411,493,038 |
1,330,284,815,174 |
1,359,163,603,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,514,888,750 |
3,992,805,390 |
4,045,324,584 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,030,335,192 |
3,750,683,241 |
3,745,283,241 |
3,739,483,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,657,172,593,949 |
2,567,385,644,892 |
2,412,538,761,136 |
2,417,318,108,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1,762,792,456 |
20,049,940,227 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
364,650,561 |
368,804,178 |
372,974,780 |
372,539,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,634,681,221,052 |
2,543,532,056,513 |
2,386,344,992,319 |
2,356,261,481,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,126,722,336 |
23,484,784,201 |
24,058,001,581 |
40,634,147,344 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,576,192,681,332 |
3,578,914,465,695 |
3,538,111,655,345 |
3,172,655,927,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,575,304,503,054 |
3,578,026,287,417 |
3,537,023,395,884 |
3,171,567,668,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
15,730,007,091 |
7,058,721,591 |
13,336,050,246 |
11,841,332,641 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,561,038,549 |
146,909,542,849 |
99,714,570,804 |
-216,729,574,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,557,808,469 |
104,906,312,769 |
-47,194,972,045 |
-257,424,553,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,003,230,080 |
42,003,230,080 |
146,909,542,849 |
40,694,978,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
373,208,912,127 |
374,253,477,690 |
374,168,229,547 |
326,651,364,973 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
888,178,278 |
888,178,278 |
1,088,259,461 |
1,088,259,461 |
|
1. Nguồn kinh phí |
888,178,278 |
888,178,278 |
1,088,259,461 |
1,088,259,461 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,915,603,027,906 |
8,776,058,977,525 |
8,813,700,400,374 |
8,351,266,002,830 |
|