MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,043,364,298,482 4,191,797,059,920 4,132,517,959,104 3,919,746,836,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,257,239,454 87,630,003,804 135,709,894,555 133,874,092,905
1. Tiền 71,257,239,454 87,630,003,804 135,709,894,555 133,874,092,905
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 264,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,982,717,054,815 3,157,500,260,479 3,251,947,614,802 3,061,360,457,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 800,926,811,815 836,520,011,990 699,004,156,040 659,826,052,378
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 287,673,295,189 210,838,607,604 266,668,460,695 257,473,003,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,654,371,749,146 1,373,666,897,028 1,567,692,492,302 1,409,502,103,710
6. Phải thu ngắn hạn khác 278,215,799,432 783,073,670,195 773,350,524,321 792,552,903,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,470,600,767 -46,598,926,338 -54,768,018,556 -57,993,605,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 709,229,362,608 667,513,165,031 465,248,389,718 440,508,736,957
1. Hàng tồn kho 722,387,171,598 683,190,981,396 498,739,648,028 483,154,037,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,157,808,990 -15,677,816,365 -33,491,258,310 -42,645,300,688
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,160,641,605 15,153,630,606 15,612,060,029 19,533,549,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 353,601,598 213,837,614 622,741,976 4,615,983,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,753,090,045 13,950,669,826 13,930,952,623 14,224,547,569
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,053,949,962 989,123,166 1,058,365,430 693,017,743
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,721,645,308,446 4,723,805,967,986 4,643,541,018,421 4,893,953,564,086
I. Các khoản phải thu dài hạn 783,634,184,690 955,969,844,230 881,826,733,809 1,065,806,092,299
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 286,219,231,326 950,722,511,792 879,362,866,245 1,063,701,342,822
6. Phải thu dài hạn khác 497,414,953,364 5,247,332,438 2,463,867,564 2,104,749,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,970,170,520,100 2,930,338,096,614 2,894,521,465,456 2,904,402,718,219
1. Tài sản cố định hữu hình 2,875,569,758,614 2,842,972,721,853 2,819,377,122,114 2,788,927,161,042
- Nguyên giá 4,309,105,138,489 4,289,466,323,229 4,308,855,970,453 4,325,421,935,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,433,535,379,875 -1,446,493,601,376 -1,489,478,848,339 -1,536,494,774,589
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,600,761,486 87,365,374,761 75,144,343,342 115,475,557,177
- Nguyên giá 256,596,281,936 252,653,884,817 248,123,715,620 295,433,533,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,995,520,450 -165,288,510,056 -172,979,372,278 -179,957,976,746
III. Bất động sản đầu tư 102,362,378,007 101,889,877,695 113,995,914,518 113,392,322,780
- Nguyên giá 122,870,111,864 122,870,111,864 135,448,648,999 135,448,648,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,507,733,857 -20,980,234,169 -21,452,734,481 -22,056,326,219
IV. Tài sản dở dang dài hạn 446,403,557,839 457,823,663,709 479,505,339,181 577,918,074,007
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 60,347,972,173
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 446,403,557,839 457,823,663,709 479,505,339,181 517,570,101,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,987,750,420 6,998,483,157 7,040,794,064 7,141,341,556
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,987,750,420 6,998,483,157 7,040,794,064 7,141,341,556
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,000,000 480,000,000 480,000,000 480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 287,086,917,390 270,786,002,581 266,650,771,393 225,293,015,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,301,397,424 49,545,508,285 51,830,544,381 16,920,388,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,521,672,155 18,812,018,458 18,701,078,493 18,585,094,226
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 211,263,847,811 202,428,475,838 196,119,148,519 189,787,532,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,765,009,606,928 8,915,603,027,906 8,776,058,977,525 8,813,700,400,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,227,842,156,498 5,339,410,346,574 5,197,144,511,830 5,275,588,745,029
I. Nợ ngắn hạn 2,540,537,132,495 2,682,237,752,625 2,629,758,866,938 2,863,049,983,893
1. Phải trả người bán ngắn hạn 635,365,758,691 615,959,361,209 472,686,991,275 528,397,148,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,171,966,713 170,042,307,471 196,382,955,837 161,581,070,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,284,915,691 106,089,932,893 100,642,414,899 103,334,634,815
4. Phải trả người lao động 48,076,573,549 45,985,244,107 44,477,967,720 30,585,676,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 193,931,000,208 218,373,034,230 248,816,876,059 265,588,938,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,181,819 147,727,274 177,727,274 20,454,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 329,425,054,384 367,841,099,077 368,418,952,205 435,466,638,291
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,033,239,846,248 1,152,253,822,422 1,190,411,493,038 1,330,284,815,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,514,888,750 3,992,805,390 4,045,324,584
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,033,835,192 3,030,335,192 3,750,683,241 3,745,283,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,687,305,024,003 2,657,172,593,949 2,567,385,644,892 2,412,538,761,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,762,792,456
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,360,558,818 364,650,561 368,804,178 372,974,780
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,658,988,665,643 2,634,681,221,052 2,543,532,056,513 2,386,344,992,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23,955,799,542 22,126,722,336 23,484,784,201 24,058,001,581
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,537,167,450,430 3,576,192,681,332 3,578,914,465,695 3,538,111,655,345
I. Vốn chủ sở hữu 3,536,239,397,152 3,575,304,503,054 3,578,026,287,417 3,537,023,395,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,525,906,784 15,730,007,091 7,058,721,591 13,336,050,246
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,909,772,343 136,561,038,549 146,909,542,849 99,714,570,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,906,542,263 94,557,808,469 104,906,312,769 -47,194,972,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,003,230,080 42,003,230,080 42,003,230,080 146,909,542,849
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 373,999,172,738 373,208,912,127 374,253,477,690 374,168,229,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 928,053,278 888,178,278 888,178,278 1,088,259,461
1. Nguồn kinh phí 888,178,278 888,178,278 1,088,259,461
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 928,053,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,765,009,606,928 8,915,603,027,906 8,776,058,977,525 8,813,700,400,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.