MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,064,262,352,061 4,086,323,025,204 4,043,364,298,482 4,191,797,059,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,724,350,682 62,698,644,660 71,257,239,454 87,630,003,804
1. Tiền 82,724,350,682 62,698,644,660 71,257,239,454 87,630,003,804
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,948,089,247,453 2,973,807,475,483 2,982,717,054,815 3,157,500,260,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 818,681,707,153 791,076,676,369 800,926,811,815 836,520,011,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 540,010,460,983 533,235,680,571 287,673,295,189 210,838,607,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,406,974,302,295 1,432,714,051,058 1,654,371,749,146 1,373,666,897,028
6. Phải thu ngắn hạn khác 216,084,530,923 250,433,263,793 278,215,799,432 783,073,670,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,661,753,901 -33,652,196,308 -38,470,600,767 -46,598,926,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 748,337,127,047 762,238,940,509 709,229,362,608 667,513,165,031
1. Hàng tồn kho 761,390,716,209 775,276,444,439 722,387,171,598 683,190,981,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,053,589,162 -13,037,503,930 -13,157,808,990 -15,677,816,365
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,111,626,879 23,577,964,552 16,160,641,605 15,153,630,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316,918,931 392,234,506 353,601,598 213,837,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,690,366,427 21,944,356,394 14,753,090,045 13,950,669,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,104,341,521 1,241,373,652 1,053,949,962 989,123,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,624,275,283,630 4,621,421,315,570 4,721,645,308,446 4,723,805,967,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 770,719,326,097 763,014,532,629 783,634,184,690 955,969,844,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 468,297,735,933 456,092,942,465 286,219,231,326 950,722,511,792
6. Phải thu dài hạn khác 302,421,590,164 306,921,590,164 497,414,953,364 5,247,332,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,813,451,310,271 2,964,290,430,029 2,970,170,520,100 2,930,338,096,614
1. Tài sản cố định hữu hình 2,725,057,085,272 2,881,118,342,414 2,875,569,758,614 2,842,972,721,853
- Nguyên giá 4,100,959,906,719 4,273,777,244,290 4,309,105,138,489 4,289,466,323,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,375,902,821,447 -1,392,658,901,876 -1,433,535,379,875 -1,446,493,601,376
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,253,162,500
- Nguyên giá 21,253,162,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,141,062,499 83,172,087,615 94,600,761,486 87,365,374,761
- Nguyên giá 205,935,534,500 226,105,518,689 256,596,281,936 252,653,884,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,794,472,001 -142,933,431,074 -161,995,520,450 -165,288,510,056
III. Bất động sản đầu tư 104,332,373,477 102,856,269,731 102,362,378,007 101,889,877,695
- Nguyên giá 123,852,323,864 122,870,111,864 122,870,111,864 122,870,111,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,519,950,387 -20,013,842,133 -20,507,733,857 -20,980,234,169
IV. Tài sản dở dang dài hạn 569,536,999,507 426,043,024,911 446,403,557,839 457,823,663,709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 300,823,182
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 569,236,176,325 426,043,024,911 446,403,557,839 457,823,663,709
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,444,946,790 27,647,115,187 131,987,750,420 6,998,483,157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,424,946,790 27,647,115,187 131,987,750,420 6,998,483,157
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 480,000,000 480,000,000 480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 337,790,327,488 337,569,943,083 287,086,917,390 270,786,002,581
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,734,970,227 56,602,364,933 56,301,397,424 49,545,508,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,846,244,974 19,407,727,252 19,521,672,155 18,812,018,458
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 19,703,244,096 19,703,244,096
5. Lợi thế thương mại 242,505,868,191 241,856,606,802 211,263,847,811 202,428,475,838
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,688,537,635,691 8,707,744,340,774 8,765,009,606,928 8,915,603,027,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,196,395,843,595 5,235,448,994,482 5,227,842,156,498 5,339,410,346,574
I. Nợ ngắn hạn 2,339,767,752,455 2,522,427,345,184 2,540,537,132,495 2,682,237,752,625
1. Phải trả người bán ngắn hạn 551,393,199,465 561,402,313,652 635,365,758,691 615,959,361,209
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 194,482,954,547 333,220,376,551 193,171,966,713 170,042,307,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,869,406,915 82,136,191,268 104,284,915,691 106,089,932,893
4. Phải trả người lao động 35,511,683,233 36,422,470,731 48,076,573,549 45,985,244,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 181,481,572,251 168,437,871,055 193,931,000,208 218,373,034,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 175,454,546 175,454,546 8,181,819 147,727,274
9. Phải trả ngắn hạn khác 266,665,749,617 327,861,196,578 329,425,054,384 367,841,099,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,022,906,171,832 1,009,731,635,611 1,033,239,846,248 1,152,253,822,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,514,888,750
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,281,560,049 3,039,835,192 3,033,835,192 3,030,335,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,856,628,091,140 2,713,021,649,298 2,687,305,024,003 2,657,172,593,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 139,339,957,181
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,390,768,297 4,389,784,795 4,360,558,818 364,650,561
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,691,155,774,203 2,686,304,975,578 2,658,988,665,643 2,634,681,221,052
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,471,976,782 22,326,888,925 23,955,799,542 22,126,722,336
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,269,614,677
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,492,141,792,096 3,472,295,346,292 3,537,167,450,430 3,576,192,681,332
I. Vốn chủ sở hữu 3,492,309,738,818 3,471,367,293,014 3,536,239,397,152 3,575,304,503,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,194,275,288 5,772,637,518 9,525,906,784 15,730,007,091
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,086,052,297 40,479,366,818 102,909,772,343 136,561,038,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,268,459,688 1,676,136,738 60,906,542,263 94,557,808,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,817,592,609 38,803,230,080 42,003,230,080 42,003,230,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 372,224,865,946 375,310,743,391 373,999,172,738 373,208,912,127
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -167,946,722 928,053,278 928,053,278 888,178,278
1. Nguồn kinh phí -167,946,722 888,178,278
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 928,053,278 928,053,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,688,537,635,691 8,707,744,340,774 8,765,009,606,928 8,915,603,027,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.