TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,699,609,190,574 |
3,921,936,291,597 |
4,064,262,352,061 |
4,086,323,025,204 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,629,346,243 |
80,610,024,345 |
82,724,350,682 |
62,698,644,660 |
|
1. Tiền |
79,798,767,953 |
68,643,767,150 |
82,724,350,682 |
62,698,644,660 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,830,578,290 |
11,966,257,195 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
279,782,472,041 |
280,048,378,123 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,782,472,041 |
16,048,378,123 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,601,722,488,526 |
2,824,064,978,527 |
2,948,089,247,453 |
2,973,807,475,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
801,654,089,698 |
771,259,499,801 |
818,681,707,153 |
791,076,676,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
561,940,812,724 |
555,557,829,061 |
540,010,460,983 |
533,235,680,571 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,104,778,938,952 |
1,318,204,870,525 |
1,406,974,302,295 |
1,432,714,051,058 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
158,854,925,589 |
212,814,644,090 |
216,084,530,923 |
250,433,263,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,506,278,437 |
-33,771,864,950 |
-33,661,753,901 |
-33,652,196,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
691,257,235,281 |
720,375,281,680 |
748,337,127,047 |
762,238,940,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
703,993,358,204 |
733,348,723,664 |
761,390,716,209 |
775,276,444,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,736,122,923 |
-12,973,441,984 |
-13,053,589,162 |
-13,037,503,930 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,217,648,483 |
16,837,628,922 |
21,111,626,879 |
23,577,964,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
412,226,142 |
278,795,223 |
316,918,931 |
392,234,506 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,669,649,233 |
16,356,351,699 |
19,690,366,427 |
21,944,356,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
135,773,108 |
202,482,000 |
1,104,341,521 |
1,241,373,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,737,736,755,091 |
4,499,332,982,619 |
4,624,275,283,630 |
4,621,421,315,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,192,823,146,682 |
930,589,795,177 |
770,719,326,097 |
763,014,532,629 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
871,636,588,922 |
608,506,107,417 |
468,297,735,933 |
456,092,942,465 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
321,186,557,760 |
322,083,687,760 |
302,421,590,164 |
306,921,590,164 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,598,825,328,191 |
2,590,805,500,585 |
2,813,451,310,271 |
2,964,290,430,029 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,519,714,899,921 |
2,511,546,198,689 |
2,725,057,085,272 |
2,881,118,342,414 |
|
- Nguyên giá |
3,474,690,725,268 |
3,508,198,387,012 |
4,100,959,906,719 |
4,273,777,244,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-954,975,825,347 |
-996,652,188,323 |
-1,375,902,821,447 |
-1,392,658,901,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
21,253,162,500 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
21,253,162,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,110,428,270 |
79,259,301,896 |
67,141,062,499 |
83,172,087,615 |
|
- Nguyên giá |
207,713,461,488 |
214,029,365,418 |
205,935,534,500 |
226,105,518,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,603,033,218 |
-134,770,063,522 |
-138,794,472,001 |
-142,933,431,074 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
102,714,612,371 |
103,032,386,924 |
104,332,373,477 |
102,856,269,731 |
|
- Nguyên giá |
122,870,111,864 |
122,870,111,864 |
123,852,323,864 |
122,870,111,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,155,499,493 |
-19,837,724,940 |
-19,519,950,387 |
-20,013,842,133 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
514,072,753,464 |
547,088,037,758 |
569,536,999,507 |
426,043,024,911 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
300,823,182 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
514,072,753,464 |
547,088,037,758 |
569,236,176,325 |
426,043,024,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,824,595,433 |
27,821,902,487 |
28,444,946,790 |
27,647,115,187 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,804,595,433 |
26,801,902,487 |
27,424,946,790 |
27,647,115,187 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
301,476,318,950 |
299,995,359,688 |
337,790,327,488 |
337,569,943,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,188,386,887 |
40,282,656,379 |
53,734,970,227 |
56,602,364,933 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,150,232,189 |
21,996,877,732 |
21,846,244,974 |
19,407,727,252 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
19,703,244,096 |
19,703,244,096 |
|
5. Lợi thế thương mại |
242,137,699,874 |
237,715,825,577 |
242,505,868,191 |
241,856,606,802 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,437,345,945,665 |
8,421,269,274,216 |
8,688,537,635,691 |
8,707,744,340,774 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,070,298,687,110 |
5,043,681,159,844 |
5,196,395,843,595 |
5,235,448,994,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,973,729,006,250 |
1,898,528,220,432 |
2,339,767,752,455 |
2,522,427,345,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
446,876,570,314 |
488,517,058,989 |
551,393,199,465 |
561,402,313,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
274,413,795,817 |
201,337,741,982 |
194,482,954,547 |
333,220,376,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,121,220,473 |
82,619,070,111 |
81,869,406,915 |
82,136,191,268 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,440,268,703 |
39,041,769,841 |
35,511,683,233 |
36,422,470,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,144,710,523 |
165,134,125,357 |
181,481,572,251 |
168,437,871,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
98,181,819 |
243,636,365 |
175,454,546 |
175,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
172,064,862,792 |
182,664,043,672 |
266,665,749,617 |
327,861,196,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
768,876,760,617 |
735,278,638,923 |
1,022,906,171,832 |
1,009,731,635,611 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,692,635,192 |
3,692,135,192 |
5,281,560,049 |
3,039,835,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,096,569,680,860 |
3,145,152,939,412 |
2,856,628,091,140 |
2,713,021,649,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
73,001,051,402 |
145,654,562,108 |
139,339,957,181 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,090,000,000 |
4,090,000,000 |
4,390,768,297 |
4,389,784,795 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,003,970,411,570 |
2,974,377,757,689 |
2,691,155,774,203 |
2,686,304,975,578 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,273,881,804 |
17,736,016,399 |
18,471,976,782 |
22,326,888,925 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,234,336,084 |
3,294,603,216 |
3,269,614,677 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,367,047,258,555 |
3,377,588,114,372 |
3,492,141,792,096 |
3,472,295,346,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,367,047,258,555 |
3,377,588,114,372 |
3,492,309,738,818 |
3,471,367,293,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-547,815,445 |
8,554,250,058 |
5,194,275,288 |
5,772,637,518 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,107,943,807 |
203,590,989,190 |
65,086,052,297 |
40,479,366,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,743,044,049 |
27,198,804,702 |
29,268,459,688 |
1,676,136,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
175,364,899,758 |
176,392,184,488 |
35,817,592,609 |
38,803,230,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
258,201,634,906 |
258,157,379,837 |
372,224,865,946 |
375,310,743,391 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-167,946,722 |
928,053,278 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-167,946,722 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
928,053,278 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,437,345,945,665 |
8,421,269,274,216 |
8,688,537,635,691 |
8,707,744,340,774 |
|