MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,052,204,035,979 3,699,609,190,574 3,921,936,291,597 4,064,262,352,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,222,568,780 111,629,346,243 80,610,024,345 82,724,350,682
1. Tiền 92,529,013,331 79,798,767,953 68,643,767,150 82,724,350,682
2. Các khoản tương đương tiền 31,693,555,449 31,830,578,290 11,966,257,195
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 279,039,106,073 279,782,472,041 280,048,378,123 264,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,039,106,073 15,782,472,041 16,048,378,123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,068,090,601,961 2,601,722,488,526 2,824,064,978,527 2,948,089,247,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 614,298,550,011 801,654,089,698 771,259,499,801 818,681,707,153
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 271,773,891,406 561,940,812,724 555,557,829,061 540,010,460,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,039,009,148,008 1,104,778,938,952 1,318,204,870,525 1,406,974,302,295
6. Phải thu ngắn hạn khác 165,155,391,483 158,854,925,589 212,814,644,090 216,084,530,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,146,378,947 -25,506,278,437 -33,771,864,950 -33,661,753,901
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 571,066,232,050 691,257,235,281 720,375,281,680 748,337,127,047
1. Hàng tồn kho 583,824,328,960 703,993,358,204 733,348,723,664 761,390,716,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,758,096,910 -12,736,122,923 -12,973,441,984 -13,053,589,162
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,785,527,115 15,217,648,483 16,837,628,922 21,111,626,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,829,668 412,226,142 278,795,223 316,918,931
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,336,762,652 14,669,649,233 16,356,351,699 19,690,366,427
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 363,934,795 135,773,108 202,482,000 1,104,341,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,030,964,959,742 4,737,736,755,091 4,499,332,982,619 4,624,275,283,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,250,355,806,980 1,192,823,146,682 930,589,795,177 770,719,326,097
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 753,894,033,316 871,636,588,922 608,506,107,417 468,297,735,933
6. Phải thu dài hạn khác 496,461,773,664 321,186,557,760 322,083,687,760 302,421,590,164
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,637,195,257,262 2,598,825,328,191 2,590,805,500,585 2,813,451,310,271
1. Tài sản cố định hữu hình 2,555,574,077,160 2,519,714,899,921 2,511,546,198,689 2,725,057,085,272
- Nguyên giá 3,489,168,936,145 3,474,690,725,268 3,508,198,387,012 4,100,959,906,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -933,594,858,985 -954,975,825,347 -996,652,188,323 -1,375,902,821,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,253,162,500
- Nguyên giá 21,253,162,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,621,180,102 79,110,428,270 79,259,301,896 67,141,062,499
- Nguyên giá 206,043,035,207 207,713,461,488 214,029,365,418 205,935,534,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,421,855,105 -128,603,033,218 -134,770,063,522 -138,794,472,001
III. Bất động sản đầu tư 104,020,170,416 102,714,612,371 103,032,386,924 104,332,373,477
- Nguyên giá 122,870,111,864 122,870,111,864 122,870,111,864 123,852,323,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,849,941,448 -20,155,499,493 -19,837,724,940 -19,519,950,387
IV. Tài sản dở dang dài hạn 710,548,226,009 514,072,753,464 547,088,037,758 569,536,999,507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 300,823,182
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 710,548,226,009 514,072,753,464 547,088,037,758 569,236,176,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,945,931,147 27,824,595,433 27,821,902,487 28,444,946,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,925,931,147 26,804,595,433 26,801,902,487 27,424,946,790
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 300,899,567,928 301,476,318,950 299,995,359,688 337,790,327,488
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,481,657,904 41,188,386,887 40,282,656,379 53,734,970,227
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,255,750,799 18,150,232,189 21,996,877,732 21,846,244,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 19,703,244,096
5. Lợi thế thương mại 240,162,159,225 242,137,699,874 237,715,825,577 242,505,868,191
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,083,168,995,721 8,437,345,945,665 8,421,269,274,216 8,688,537,635,691
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,713,457,137,105 5,070,298,687,110 5,043,681,159,844 5,196,395,843,595
I. Nợ ngắn hạn 1,541,589,738,693 1,973,729,006,250 1,898,528,220,432 2,339,767,752,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 399,572,468,380 446,876,570,314 488,517,058,989 551,393,199,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,398,781,499 274,413,795,817 201,337,741,982 194,482,954,547
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,118,563,287 80,121,220,473 82,619,070,111 81,869,406,915
4. Phải trả người lao động 38,917,493,092 42,440,268,703 39,041,769,841 35,511,683,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 168,814,488,957 185,144,710,523 165,134,125,357 181,481,572,251
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,454,546 98,181,819 243,636,365 175,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,386,138,275 172,064,862,792 182,664,043,672 266,665,749,617
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 613,029,215,465 768,876,760,617 735,278,638,923 1,022,906,171,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -667,864,808 3,692,635,192 3,692,135,192 5,281,560,049
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,171,867,398,412 3,096,569,680,860 3,145,152,939,412 2,856,628,091,140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 73,001,051,402 145,654,562,108 139,339,957,181
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,000,000,000 4,090,000,000 4,090,000,000 4,390,768,297
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,150,522,525,679 3,003,970,411,570 2,974,377,757,689 2,691,155,774,203
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,104,956,359 12,273,881,804 17,736,016,399 18,471,976,782
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,239,916,374 3,234,336,084 3,294,603,216 3,269,614,677
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,369,711,858,616 3,367,047,258,555 3,377,588,114,372 3,492,141,792,096
I. Vốn chủ sở hữu 3,369,711,858,616 3,367,047,258,555 3,377,588,114,372 3,492,309,738,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,605,994,976 -547,815,445 8,554,250,058 5,194,275,288
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,777,149,788 202,107,943,807 203,590,989,190 65,086,052,297
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,990,991,713 26,743,044,049 27,198,804,702 29,268,459,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 180,786,158,075 175,364,899,758 176,392,184,488 35,817,592,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 254,043,218,565 258,201,634,906 258,157,379,837 372,224,865,946
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -167,946,722
1. Nguồn kinh phí -167,946,722
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,083,168,995,721 8,437,345,945,665 8,421,269,274,216 8,688,537,635,691
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.