MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,302,929,524,417 3,052,204,035,979 3,699,609,190,574 3,921,936,291,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,734,418,330 124,222,568,780 111,629,346,243 80,610,024,345
1. Tiền 364,181,043,825 92,529,013,331 79,798,767,953 68,643,767,150
2. Các khoản tương đương tiền 11,553,374,505 31,693,555,449 31,830,578,290 11,966,257,195
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 297,291,140,781 279,039,106,073 279,782,472,041 280,048,378,123
1. Chứng khoán kinh doanh 282,252,034,708 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 15,039,106,073
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,039,106,073 15,782,472,041 16,048,378,123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,061,827,669,784 2,068,090,601,961 2,601,722,488,526 2,824,064,978,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 715,557,184,312 614,298,550,011 801,654,089,698 771,259,499,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 253,946,899,831 271,773,891,406 561,940,812,724 555,557,829,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 978,149,431,061 1,039,009,148,008 1,104,778,938,952 1,318,204,870,525
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,254,345,207 165,155,391,483 158,854,925,589 212,814,644,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,080,190,627 -22,146,378,947 -25,506,278,437 -33,771,864,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 539,450,987,391 571,066,232,050 691,257,235,281 720,375,281,680
1. Hàng tồn kho 559,332,288,971 583,824,328,960 703,993,358,204 733,348,723,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,881,301,580 -12,758,096,910 -12,736,122,923 -12,973,441,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,625,308,131 9,785,527,115 15,217,648,483 16,837,628,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,676,430 84,829,668 412,226,142 278,795,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,196,696,906 9,336,762,652 14,669,649,233 16,356,351,699
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 363,934,795 363,934,795 135,773,108 202,482,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,017,228,112,006 5,030,964,959,742 4,737,736,755,091 4,499,332,982,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,247,397,548,477 1,250,355,806,980 1,192,823,146,682 930,589,795,177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 751,235,774,813 753,894,033,316 871,636,588,922 608,506,107,417
6. Phải thu dài hạn khác 496,161,773,664 496,461,773,664 321,186,557,760 322,083,687,760
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,667,113,513,691 2,637,195,257,262 2,598,825,328,191 2,590,805,500,585
1. Tài sản cố định hữu hình 2,593,014,158,241 2,555,574,077,160 2,519,714,899,921 2,511,546,198,689
- Nguyên giá 3,142,917,748,045 3,489,168,936,145 3,474,690,725,268 3,508,198,387,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,903,589,804 -933,594,858,985 -954,975,825,347 -996,652,188,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,099,355,450 81,621,180,102 79,110,428,270 79,259,301,896
- Nguyên giá 193,310,440,176 206,043,035,207 207,713,461,488 214,029,365,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,211,084,726 -124,421,855,105 -128,603,033,218 -134,770,063,522
III. Bất động sản đầu tư 106,080,789,090 104,020,170,416 102,714,612,371 103,032,386,924
- Nguyên giá 124,210,456,151 122,870,111,864 122,870,111,864 122,870,111,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,129,667,061 -18,849,941,448 -20,155,499,493 -19,837,724,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 665,998,666,954 710,548,226,009 514,072,753,464 547,088,037,758
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 665,998,666,954 710,548,226,009 514,072,753,464 547,088,037,758
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,918,803,553 27,945,931,147 27,824,595,433 27,821,902,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,698,803,553 26,925,931,147 26,804,595,433 26,801,902,487
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,700,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 301,718,790,241 300,899,567,928 301,476,318,950 299,995,359,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,841,994,894 42,481,657,904 41,188,386,887 40,282,656,379
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,692,548,545 18,255,750,799 18,150,232,189 21,996,877,732
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 238,184,246,802 240,162,159,225 242,137,699,874 237,715,825,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,320,157,636,423 8,083,168,995,721 8,437,345,945,665 8,421,269,274,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,965,089,247,953 4,713,457,137,105 5,070,298,687,110 5,043,681,159,844
I. Nợ ngắn hạn 1,768,114,467,410 1,541,589,738,693 1,973,729,006,250 1,898,528,220,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 485,886,425,036 399,572,468,380 446,876,570,314 488,517,058,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,200,768,713 103,398,781,499 274,413,795,817 201,337,741,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,776,469,811 78,118,563,287 80,121,220,473 82,619,070,111
4. Phải trả người lao động 33,445,996,618 38,917,493,092 42,440,268,703 39,041,769,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 144,918,208,694 168,814,488,957 185,144,710,523 165,134,125,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 122,727,273 20,454,546 98,181,819 243,636,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 151,916,423,367 140,386,138,275 172,064,862,792 182,664,043,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 743,399,312,706 613,029,215,465 768,876,760,617 735,278,638,923
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -551,864,808 -667,864,808 3,692,635,192 3,692,135,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,196,974,780,543 3,171,867,398,412 3,096,569,680,860 3,145,152,939,412
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 73,001,051,402 145,654,562,108
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,090,000,000 4,090,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,181,786,535,905 3,150,522,525,679 3,003,970,411,570 2,974,377,757,689
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,188,244,638 14,104,956,359 12,273,881,804 17,736,016,399
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,239,916,374 3,234,336,084 3,294,603,216
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,355,068,388,470 3,369,711,858,616 3,367,047,258,555 3,377,588,114,372
I. Vốn chủ sở hữu 3,355,068,388,470 3,369,711,858,616 3,367,047,258,555 3,377,588,114,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,177,965,590 3,605,994,976 -547,815,445 8,554,250,058
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,804,715,623 204,777,149,788 202,107,943,807 203,590,989,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,934,121,392 23,990,991,713 26,743,044,049 27,198,804,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 122,870,594,231 180,786,158,075 175,364,899,758 176,392,184,488
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 250,800,211,970 254,043,218,565 258,201,634,906 258,157,379,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,320,157,636,423 8,083,168,995,721 8,437,345,945,665 8,421,269,274,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.