TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,003,735,257,509 |
3,302,929,524,417 |
3,052,204,035,979 |
3,699,609,190,574 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,528,328,816 |
375,734,418,330 |
124,222,568,780 |
111,629,346,243 |
|
1. Tiền |
140,113,454,782 |
364,181,043,825 |
92,529,013,331 |
79,798,767,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,414,874,034 |
11,553,374,505 |
31,693,555,449 |
31,830,578,290 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
279,039,106,073 |
297,291,140,781 |
279,039,106,073 |
279,782,472,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,000,000,000 |
282,252,034,708 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
15,039,106,073 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,039,106,073 |
|
15,039,106,073 |
15,782,472,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,988,271,894,159 |
2,061,827,669,784 |
2,068,090,601,961 |
2,601,722,488,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
610,433,654,884 |
715,557,184,312 |
614,298,550,011 |
801,654,089,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
313,447,098,892 |
253,946,899,831 |
271,773,891,406 |
561,940,812,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
939,300,034,615 |
978,149,431,061 |
1,039,009,148,008 |
1,104,778,938,952 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,477,734,546 |
136,254,345,207 |
165,155,391,483 |
158,854,925,589 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,386,628,778 |
-22,080,190,627 |
-22,146,378,947 |
-25,506,278,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
565,663,994,886 |
539,450,987,391 |
571,066,232,050 |
691,257,235,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
575,380,816,161 |
559,332,288,971 |
583,824,328,960 |
703,993,358,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,716,821,275 |
-19,881,301,580 |
-12,758,096,910 |
-12,736,122,923 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,231,933,575 |
28,625,308,131 |
9,785,527,115 |
15,217,648,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,225,878 |
64,676,430 |
84,829,668 |
412,226,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,058,707,697 |
28,196,696,906 |
9,336,762,652 |
14,669,649,233 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
363,934,795 |
363,934,795 |
135,773,108 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,983,407,391,814 |
5,017,228,112,006 |
5,030,964,959,742 |
4,737,736,755,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,297,260,575,413 |
1,247,397,548,477 |
1,250,355,806,980 |
1,192,823,146,682 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
789,729,199,113 |
751,235,774,813 |
753,894,033,316 |
871,636,588,922 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
507,531,376,300 |
496,161,773,664 |
496,461,773,664 |
321,186,557,760 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,673,777,388,859 |
2,667,113,513,691 |
2,637,195,257,262 |
2,598,825,328,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,600,426,649,914 |
2,593,014,158,241 |
2,555,574,077,160 |
2,519,714,899,921 |
|
- Nguyên giá |
3,129,488,287,880 |
3,142,917,748,045 |
3,489,168,936,145 |
3,474,690,725,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,061,637,966 |
-549,903,589,804 |
-933,594,858,985 |
-954,975,825,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,350,738,945 |
74,099,355,450 |
81,621,180,102 |
79,110,428,270 |
|
- Nguyên giá |
194,853,526,574 |
193,310,440,176 |
206,043,035,207 |
207,713,461,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,502,787,629 |
-119,211,084,726 |
-124,421,855,105 |
-128,603,033,218 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
105,776,417,979 |
106,080,789,090 |
104,020,170,416 |
102,714,612,371 |
|
- Nguyên giá |
124,210,456,151 |
124,210,456,151 |
122,870,111,864 |
122,870,111,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,434,038,172 |
-18,129,667,061 |
-18,849,941,448 |
-20,155,499,493 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
564,284,831,402 |
665,998,666,954 |
710,548,226,009 |
514,072,753,464 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
564,284,831,402 |
665,998,666,954 |
710,548,226,009 |
514,072,753,464 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,826,711,958 |
28,918,803,553 |
27,945,931,147 |
27,824,595,433 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,606,711,958 |
26,698,803,553 |
26,925,931,147 |
26,804,595,433 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
313,481,466,203 |
301,718,790,241 |
300,899,567,928 |
301,476,318,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,442,966,300 |
42,841,994,894 |
42,481,657,904 |
41,188,386,887 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,090,751,196 |
20,692,548,545 |
18,255,750,799 |
18,150,232,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
248,947,748,707 |
238,184,246,802 |
240,162,159,225 |
242,137,699,874 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,987,142,649,323 |
8,320,157,636,423 |
8,083,168,995,721 |
8,437,345,945,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,631,526,996,370 |
4,965,089,247,953 |
4,713,457,137,105 |
5,070,298,687,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,547,327,832,245 |
1,768,114,467,410 |
1,541,589,738,693 |
1,973,729,006,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
490,598,362,574 |
485,886,425,036 |
399,572,468,380 |
446,876,570,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,978,885,490 |
98,200,768,713 |
103,398,781,499 |
274,413,795,817 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
87,595,390,905 |
110,776,469,811 |
78,118,563,287 |
80,121,220,473 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,104,653,018 |
33,445,996,618 |
38,917,493,092 |
42,440,268,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
149,070,824,431 |
144,918,208,694 |
168,814,488,957 |
185,144,710,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
202,727,272 |
122,727,273 |
20,454,546 |
98,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,393,756,300 |
151,916,423,367 |
140,386,138,275 |
172,064,862,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
646,425,697,063 |
743,399,312,706 |
613,029,215,465 |
768,876,760,617 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-42,464,808 |
-551,864,808 |
-667,864,808 |
3,692,635,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,084,199,164,125 |
3,196,974,780,543 |
3,171,867,398,412 |
3,096,569,680,860 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
73,001,051,402 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,467,098,634 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,090,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,051,923,571,747 |
3,181,786,535,905 |
3,150,522,525,679 |
3,003,970,411,570 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,460,641,970 |
11,188,244,638 |
14,104,956,359 |
12,273,881,804 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,347,851,774 |
|
3,239,916,374 |
3,234,336,084 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,355,615,652,953 |
3,355,068,388,470 |
3,369,711,858,616 |
3,367,047,258,555 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,355,615,652,953 |
3,355,068,388,470 |
3,369,711,858,616 |
3,367,047,258,555 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,255,366,405 |
8,177,965,590 |
3,605,994,976 |
-547,815,445 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
186,312,003,332 |
188,804,715,623 |
204,777,149,788 |
202,107,943,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,441,409,101 |
65,934,121,392 |
23,990,991,713 |
26,743,044,049 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
122,870,594,231 |
122,870,594,231 |
180,786,158,075 |
175,364,899,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
252,762,787,929 |
250,800,211,970 |
254,043,218,565 |
258,201,634,906 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,987,142,649,323 |
8,320,157,636,423 |
8,083,168,995,721 |
8,437,345,945,665 |
|