TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,403,742,295,440 |
3,324,199,755,657 |
3,003,735,257,509 |
3,302,929,524,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,236,872,135 |
123,203,481,041 |
151,528,328,816 |
375,734,418,330 |
|
1. Tiền |
50,094,037,966 |
81,925,447,152 |
140,113,454,782 |
364,181,043,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,142,834,169 |
41,278,033,889 |
11,414,874,034 |
11,553,374,505 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
278,094,590,556 |
279,039,106,073 |
279,039,106,073 |
297,291,140,781 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
282,252,034,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
15,039,106,073 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,094,590,556 |
15,039,106,073 |
15,039,106,073 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,633,514,627,895 |
2,408,565,787,309 |
1,988,271,894,159 |
2,061,827,669,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
643,640,349,655 |
785,732,040,916 |
610,433,654,884 |
715,557,184,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
308,996,837,794 |
339,034,370,795 |
313,447,098,892 |
253,946,899,831 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,436,792,609,882 |
1,070,140,359,174 |
939,300,034,615 |
978,149,431,061 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,659,471,142 |
229,077,817,780 |
141,477,734,546 |
136,254,345,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,574,640,578 |
-15,418,801,356 |
-16,386,628,778 |
-22,080,190,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
393,285,293,398 |
499,536,795,376 |
565,663,994,886 |
539,450,987,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
410,569,500,715 |
509,160,217,751 |
575,380,816,161 |
559,332,288,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,284,207,317 |
-9,623,422,375 |
-9,716,821,275 |
-19,881,301,580 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,610,911,456 |
13,854,585,858 |
19,231,933,575 |
28,625,308,131 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
442,015,367 |
329,613,861 |
173,225,878 |
64,676,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,168,896,089 |
13,524,971,997 |
19,058,707,697 |
28,196,696,906 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
363,934,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,977,992,902,638 |
4,673,900,283,531 |
4,983,407,391,814 |
5,017,228,112,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,536,304,573 |
1,010,622,042,114 |
1,297,260,575,413 |
1,247,397,548,477 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
226,797,099,300 |
502,022,170,240 |
789,729,199,113 |
751,235,774,813 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,739,205,273 |
508,599,871,874 |
507,531,376,300 |
496,161,773,664 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,592,257,926,731 |
2,707,183,410,575 |
2,673,777,388,859 |
2,667,113,513,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,510,683,257,224 |
2,629,930,139,046 |
2,600,426,649,914 |
2,593,014,158,241 |
|
- Nguyên giá |
2,974,220,856,782 |
3,115,622,441,950 |
3,129,488,287,880 |
3,142,917,748,045 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,537,599,558 |
-485,692,302,904 |
-529,061,637,966 |
-549,903,589,804 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,574,669,507 |
77,253,271,529 |
73,350,738,945 |
74,099,355,450 |
|
- Nguyên giá |
194,854,913,042 |
193,331,750,906 |
194,853,526,574 |
193,310,440,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,280,243,535 |
-116,078,479,377 |
-121,502,787,629 |
-119,211,084,726 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
106,824,750,266 |
105,472,046,868 |
105,776,417,979 |
106,080,789,090 |
|
- Nguyên giá |
124,210,456,151 |
124,210,456,151 |
124,210,456,151 |
124,210,456,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,385,705,885 |
-18,738,409,283 |
-18,434,038,172 |
-18,129,667,061 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
656,449,611,323 |
507,882,253,685 |
564,284,831,402 |
665,998,666,954 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
656,449,611,323 |
507,882,253,685 |
564,284,831,402 |
665,998,666,954 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,462,916,196 |
28,818,804,253 |
28,826,711,958 |
28,918,803,553 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,698,434,635 |
26,598,804,253 |
26,606,711,958 |
26,698,803,553 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,139,253,087 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,374,771,526 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
316,461,393,549 |
313,921,726,036 |
313,481,466,203 |
301,718,790,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,981,309,013 |
42,193,362,043 |
45,442,966,300 |
42,841,994,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,529,635,049 |
17,424,701,904 |
19,090,751,196 |
20,692,548,545 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
259,950,449,487 |
254,303,662,089 |
248,947,748,707 |
238,184,246,802 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,381,735,198,078 |
7,998,100,039,188 |
7,987,142,649,323 |
8,320,157,636,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,139,347,604,921 |
4,643,408,904,354 |
4,631,526,996,370 |
4,965,089,247,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,161,373,613,592 |
1,620,633,898,609 |
1,547,327,832,245 |
1,768,114,467,410 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,969,596,417 |
594,148,739,408 |
490,598,362,574 |
485,886,425,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,036,889,365 |
83,709,259,570 |
52,978,885,490 |
98,200,768,713 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,898,773,674 |
78,418,555,914 |
87,595,390,905 |
110,776,469,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,246,910,434 |
20,159,764,169 |
19,104,653,018 |
33,445,996,618 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,829,639,011 |
47,638,220,180 |
149,070,824,431 |
144,918,208,694 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
523,445,454 |
546,990,909 |
202,727,272 |
122,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,604,325,855 |
130,262,680,994 |
101,393,756,300 |
151,916,423,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
667,994,558,190 |
665,323,452,273 |
646,425,697,063 |
743,399,312,706 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-730,524,808 |
426,235,192 |
-42,464,808 |
-551,864,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,977,973,991,329 |
3,022,775,005,745 |
3,084,199,164,125 |
3,196,974,780,543 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,746,335,250 |
3,902,771,000 |
19,467,098,634 |
4,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,963,444,549,014 |
3,010,256,568,257 |
3,051,923,571,747 |
3,181,786,535,905 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,829,733,220 |
7,052,798,456 |
10,460,641,970 |
11,188,244,638 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,953,373,845 |
1,562,868,032 |
2,347,851,774 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,242,387,593,157 |
3,354,691,134,834 |
3,355,615,652,953 |
3,355,068,388,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,242,387,593,157 |
3,354,691,134,834 |
3,355,615,652,953 |
3,355,068,388,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,850,577,270,000 |
2,850,577,270,000 |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,850,577,270,000 |
2,850,577,270,000 |
2,850,578,150,000 |
2,850,578,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,512,788,328 |
50,511,788,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,298,412,114 |
8,165,514,383 |
9,255,366,405 |
8,177,965,590 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
166,978,844,231 |
183,303,655,774 |
186,312,003,332 |
188,804,715,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,960,511,097 |
56,067,984,552 |
63,441,409,101 |
65,934,121,392 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,018,333,134 |
127,235,671,222 |
122,870,594,231 |
122,870,594,231 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,823,841,525 |
255,936,469,390 |
252,762,787,929 |
250,800,211,970 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,381,735,198,078 |
7,998,100,039,188 |
7,987,142,649,323 |
8,320,157,636,423 |
|