MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,403,742,295,440 3,324,199,755,657 3,003,735,257,509 3,302,929,524,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,236,872,135 123,203,481,041 151,528,328,816 375,734,418,330
1. Tiền 50,094,037,966 81,925,447,152 140,113,454,782 364,181,043,825
2. Các khoản tương đương tiền 41,142,834,169 41,278,033,889 11,414,874,034 11,553,374,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 278,094,590,556 279,039,106,073 279,039,106,073 297,291,140,781
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 282,252,034,708
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 15,039,106,073
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,094,590,556 15,039,106,073 15,039,106,073
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,633,514,627,895 2,408,565,787,309 1,988,271,894,159 2,061,827,669,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 643,640,349,655 785,732,040,916 610,433,654,884 715,557,184,312
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 308,996,837,794 339,034,370,795 313,447,098,892 253,946,899,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,436,792,609,882 1,070,140,359,174 939,300,034,615 978,149,431,061
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,659,471,142 229,077,817,780 141,477,734,546 136,254,345,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,574,640,578 -15,418,801,356 -16,386,628,778 -22,080,190,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 393,285,293,398 499,536,795,376 565,663,994,886 539,450,987,391
1. Hàng tồn kho 410,569,500,715 509,160,217,751 575,380,816,161 559,332,288,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,284,207,317 -9,623,422,375 -9,716,821,275 -19,881,301,580
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,610,911,456 13,854,585,858 19,231,933,575 28,625,308,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 442,015,367 329,613,861 173,225,878 64,676,430
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,168,896,089 13,524,971,997 19,058,707,697 28,196,696,906
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 363,934,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,977,992,902,638 4,673,900,283,531 4,983,407,391,814 5,017,228,112,006
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,536,304,573 1,010,622,042,114 1,297,260,575,413 1,247,397,548,477
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 226,797,099,300 502,022,170,240 789,729,199,113 751,235,774,813
6. Phải thu dài hạn khác 22,739,205,273 508,599,871,874 507,531,376,300 496,161,773,664
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,592,257,926,731 2,707,183,410,575 2,673,777,388,859 2,667,113,513,691
1. Tài sản cố định hữu hình 2,510,683,257,224 2,629,930,139,046 2,600,426,649,914 2,593,014,158,241
- Nguyên giá 2,974,220,856,782 3,115,622,441,950 3,129,488,287,880 3,142,917,748,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -463,537,599,558 -485,692,302,904 -529,061,637,966 -549,903,589,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,574,669,507 77,253,271,529 73,350,738,945 74,099,355,450
- Nguyên giá 194,854,913,042 193,331,750,906 194,853,526,574 193,310,440,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,280,243,535 -116,078,479,377 -121,502,787,629 -119,211,084,726
III. Bất động sản đầu tư 106,824,750,266 105,472,046,868 105,776,417,979 106,080,789,090
- Nguyên giá 124,210,456,151 124,210,456,151 124,210,456,151 124,210,456,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,385,705,885 -18,738,409,283 -18,434,038,172 -18,129,667,061
IV. Tài sản dở dang dài hạn 656,449,611,323 507,882,253,685 564,284,831,402 665,998,666,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 656,449,611,323 507,882,253,685 564,284,831,402 665,998,666,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,462,916,196 28,818,804,253 28,826,711,958 28,918,803,553
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,698,434,635 26,598,804,253 26,606,711,958 26,698,803,553
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,139,253,087 2,700,000,000 2,700,000,000 2,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,374,771,526 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 316,461,393,549 313,921,726,036 313,481,466,203 301,718,790,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,981,309,013 42,193,362,043 45,442,966,300 42,841,994,894
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,529,635,049 17,424,701,904 19,090,751,196 20,692,548,545
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 259,950,449,487 254,303,662,089 248,947,748,707 238,184,246,802
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,381,735,198,078 7,998,100,039,188 7,987,142,649,323 8,320,157,636,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,139,347,604,921 4,643,408,904,354 4,631,526,996,370 4,965,089,247,953
I. Nợ ngắn hạn 1,161,373,613,592 1,620,633,898,609 1,547,327,832,245 1,768,114,467,410
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,969,596,417 594,148,739,408 490,598,362,574 485,886,425,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,036,889,365 83,709,259,570 52,978,885,490 98,200,768,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,898,773,674 78,418,555,914 87,595,390,905 110,776,469,811
4. Phải trả người lao động 25,246,910,434 20,159,764,169 19,104,653,018 33,445,996,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,829,639,011 47,638,220,180 149,070,824,431 144,918,208,694
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 523,445,454 546,990,909 202,727,272 122,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,604,325,855 130,262,680,994 101,393,756,300 151,916,423,367
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 667,994,558,190 665,323,452,273 646,425,697,063 743,399,312,706
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -730,524,808 426,235,192 -42,464,808 -551,864,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,977,973,991,329 3,022,775,005,745 3,084,199,164,125 3,196,974,780,543
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,746,335,250 3,902,771,000 19,467,098,634 4,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,963,444,549,014 3,010,256,568,257 3,051,923,571,747 3,181,786,535,905
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,829,733,220 7,052,798,456 10,460,641,970 11,188,244,638
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,953,373,845 1,562,868,032 2,347,851,774
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,242,387,593,157 3,354,691,134,834 3,355,615,652,953 3,355,068,388,470
I. Vốn chủ sở hữu 3,242,387,593,157 3,354,691,134,834 3,355,615,652,953 3,355,068,388,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,850,577,270,000 2,850,577,270,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,850,577,270,000 2,850,577,270,000 2,850,578,150,000 2,850,578,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,512,788,328 50,511,788,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,298,412,114 8,165,514,383 9,255,366,405 8,177,965,590
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166,978,844,231 183,303,655,774 186,312,003,332 188,804,715,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,960,511,097 56,067,984,552 63,441,409,101 65,934,121,392
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,018,333,134 127,235,671,222 122,870,594,231 122,870,594,231
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 159,823,841,525 255,936,469,390 252,762,787,929 250,800,211,970
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,381,735,198,078 7,998,100,039,188 7,987,142,649,323 8,320,157,636,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.