MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,733,910,692,584 3,034,955,477,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358,965,363,877 187,192,688,226
1. Tiền 210,966,363,877 146,584,384,699
2. Các khoản tương đương tiền 147,999,000,000 40,608,303,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 474,400,000,000 850,436,166,667
1. Chứng khoán kinh doanh 264,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 474,400,000,000 586,436,166,667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,567,871,354,469 1,478,389,238,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 520,196,707,345 352,963,429,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 220,912,674,181 229,038,798,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 641,169,506,059 686,461,921,822
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,582,200,037 219,736,191,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,998,935,966 -9,820,305,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,202,813 9,202,813
IV. Hàng tồn kho 314,502,672,583 508,057,872,075
1. Hàng tồn kho 314,502,672,583 528,391,848,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,333,976,676
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,171,301,655 10,879,512,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 736,140,386 1,132,422,991
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,952,986,380 9,183,895,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 482,174,889 563,194,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,996,369,852,577 3,724,343,480,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 216,420,793,018 191,225,554,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 216,357,793,018 168,166,527,749
6. Phải thu dài hạn khác 63,000,000 23,059,026,405
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,340,318,440 2,561,355,689,819
1. Tài sản cố định hữu hình 149,173,671,190 2,496,559,825,904
- Nguyên giá 195,869,699,081 2,876,177,724,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,696,027,891 -379,617,898,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,166,647,250
- Nguyên giá 45,588,074,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -421,427,513
3. Tài sản cố định vô hình 64,795,863,915
- Nguyên giá 165,446,946,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,651,082,217
III. Bất động sản đầu tư 206,757,999,968 108,368,372,825
- Nguyên giá 222,484,336,931 121,311,884,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,726,336,963 -12,943,511,631
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,325,937,561,810 480,709,357,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,325,937,561,810 480,709,357,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,571,660,738 41,548,985,643
1. Đầu tư vào công ty con -2,265,238,364
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,792,260,285 26,513,724,007
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,751,500,000 15,751,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,972,099,547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,549,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,341,518,603 341,135,519,895
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,892,517,995 40,126,539,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,449,000,608 17,161,691,357
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 283,847,288,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,730,280,545,161 6,759,298,957,707
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,882,896,411,527 4,593,764,396,684
I. Nợ ngắn hạn 671,242,778,702 1,054,413,837,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 409,788,257,331 459,211,277,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,902,856,091 37,901,192,636
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,463,775,309 49,536,787,593
4. Phải trả người lao động 4,568,963,332 23,159,507,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,747,616,669 51,934,628,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 136,814,395 93,725,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,072,974,426 95,241,467,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 135,879,410,890 338,125,396,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682,110,259 -790,144,741
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,211,653,632,825 3,539,350,559,399
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 84,188,194,076 74,595,230,845
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,711,208,096,698 2,997,834,618,848
9. Trái phiếu chuyển đổi 415,723,467,552 449,283,080,715
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 533,874,499 784,085,411
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,853,543,580
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,847,384,133,634 2,165,534,561,023
I. Vốn chủ sở hữu 1,847,384,133,634 2,165,534,561,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,492,535,080,000 1,691,861,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,492,535,080,000 1,691,861,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 819,082,000 49,939,082,983
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 94,188,783,378 94,188,783,378
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,977,680,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,250,069,517
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,134,542,824 11,134,542,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,385,421,500 144,932,667,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,079,799,725 133,487,910,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,305,621,775 11,444,756,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 161,321,223,932 162,250,565,139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,730,280,545,161 6,759,298,957,707
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.