TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,733,910,692,584 |
|
|
3,034,955,477,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
358,965,363,877 |
|
|
187,192,688,226 |
|
1. Tiền |
210,966,363,877 |
|
|
146,584,384,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
147,999,000,000 |
|
|
40,608,303,527 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
474,400,000,000 |
|
|
850,436,166,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
264,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
474,400,000,000 |
|
|
586,436,166,667 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,567,871,354,469 |
|
|
1,478,389,238,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
520,196,707,345 |
|
|
352,963,429,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
220,912,674,181 |
|
|
229,038,798,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
641,169,506,059 |
|
|
686,461,921,822 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,582,200,037 |
|
|
219,736,191,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,998,935,966 |
|
|
-9,820,305,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,202,813 |
|
|
9,202,813 |
|
IV. Hàng tồn kho |
314,502,672,583 |
|
|
508,057,872,075 |
|
1. Hàng tồn kho |
314,502,672,583 |
|
|
528,391,848,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-20,333,976,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,171,301,655 |
|
|
10,879,512,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
736,140,386 |
|
|
1,132,422,991 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,952,986,380 |
|
|
9,183,895,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
482,174,889 |
|
|
563,194,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,996,369,852,577 |
|
|
3,724,343,480,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
216,420,793,018 |
|
|
191,225,554,154 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
216,357,793,018 |
|
|
168,166,527,749 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
63,000,000 |
|
|
23,059,026,405 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,340,318,440 |
|
|
2,561,355,689,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,173,671,190 |
|
|
2,496,559,825,904 |
|
- Nguyên giá |
195,869,699,081 |
|
|
2,876,177,724,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,696,027,891 |
|
|
-379,617,898,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
45,166,647,250 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
45,588,074,763 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,427,513 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
64,795,863,915 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
165,446,946,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-100,651,082,217 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
206,757,999,968 |
|
|
108,368,372,825 |
|
- Nguyên giá |
222,484,336,931 |
|
|
121,311,884,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,726,336,963 |
|
|
-12,943,511,631 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,325,937,561,810 |
|
|
480,709,357,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,325,937,561,810 |
|
|
480,709,357,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,571,660,738 |
|
|
41,548,985,643 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
-2,265,238,364 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,792,260,285 |
|
|
26,513,724,007 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,751,500,000 |
|
|
15,751,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,972,099,547 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,549,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,341,518,603 |
|
|
341,135,519,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,892,517,995 |
|
|
40,126,539,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,449,000,608 |
|
|
17,161,691,357 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
283,847,288,925 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,730,280,545,161 |
|
|
6,759,298,957,707 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,882,896,411,527 |
|
|
4,593,764,396,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
671,242,778,702 |
|
|
1,054,413,837,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
409,788,257,331 |
|
|
459,211,277,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,902,856,091 |
|
|
37,901,192,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,463,775,309 |
|
|
49,536,787,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,568,963,332 |
|
|
23,159,507,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,747,616,669 |
|
|
51,934,628,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
136,814,395 |
|
|
93,725,757 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,072,974,426 |
|
|
95,241,467,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,879,410,890 |
|
|
338,125,396,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
682,110,259 |
|
|
-790,144,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,211,653,632,825 |
|
|
3,539,350,559,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,188,194,076 |
|
|
74,595,230,845 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,711,208,096,698 |
|
|
2,997,834,618,848 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
415,723,467,552 |
|
|
449,283,080,715 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
533,874,499 |
|
|
784,085,411 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
16,853,543,580 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,847,384,133,634 |
|
|
2,165,534,561,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,847,384,133,634 |
|
|
2,165,534,561,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,492,535,080,000 |
|
|
1,691,861,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,492,535,080,000 |
|
|
1,691,861,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
819,082,000 |
|
|
49,939,082,983 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
94,188,783,378 |
|
|
94,188,783,378 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
8,977,680,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
2,250,069,517 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,134,542,824 |
|
|
11,134,542,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,385,421,500 |
|
|
144,932,667,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,079,799,725 |
|
|
133,487,910,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,305,621,775 |
|
|
11,444,756,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
161,321,223,932 |
|
|
162,250,565,139 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,730,280,545,161 |
|
|
6,759,298,957,707 |
|