MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,901,481,385,683 2,733,910,692,584
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,621,225,448 358,965,363,877
1. Tiền 88,321,225,448 210,966,363,877
2. Các khoản tương đương tiền 18,300,000,000 147,999,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 793,657,261,554 474,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 474,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 546,243,735,756 1,567,871,354,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,508,882,295 520,196,707,345
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,738,960,959 220,912,674,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 641,169,506,059
6. Phải thu ngắn hạn khác 210,817,446,916 195,582,200,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,821,554,414 -9,998,935,966
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,202,813
IV. Hàng tồn kho 381,765,003,773 314,502,672,583
1. Hàng tồn kho 381,765,003,773 314,502,672,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,194,159,152 18,171,301,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 965,104,142 736,140,386
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,783,351,157 16,952,986,380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,432,910 482,174,889
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 35,407,270,943
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,210,170,419,630 2,996,369,852,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 216,420,793,018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 216,357,793,018
6. Phải thu dài hạn khác 63,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,775,125,330,628 194,340,318,440
1. Tài sản cố định hữu hình 168,282,323,695 149,173,671,190
- Nguyên giá 221,982,830,756 195,869,699,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,700,507,061 -46,696,027,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,166,647,250
- Nguyên giá 45,588,074,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -421,427,513
3. Tài sản cố định vô hình 54,139,909,865
- Nguyên giá 54,585,204,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,294,898
III. Bất động sản đầu tư 206,757,999,968
- Nguyên giá 222,484,336,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,726,336,963
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,325,937,561,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,552,703,097,068 2,325,937,561,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn 306,863,339,511 36,571,660,738
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,246,489,601 25,792,260,285
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 285,685,547,218 15,751,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,068,697,308 -4,972,099,547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,318,029,626 16,341,518,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,064,067,242 2,892,517,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,860,962,384 13,449,000,608
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,111,651,805,313 5,730,280,545,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,444,547,134,144 3,882,896,411,527
I. Nợ ngắn hạn 648,152,617,329 671,242,778,702
1. Phải trả người bán ngắn hạn 205,487,084,131 409,788,257,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,708,898,399 1,902,856,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,102,653,266 31,463,775,309
4. Phải trả người lao động 5,358,960,448 4,568,963,332
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,877,644,412 43,747,616,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 136,814,395
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,072,974,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 135,879,410,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,111,720,259 682,110,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,796,394,516,815 3,211,653,632,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 84,188,194,076
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,795,542,033,424 2,711,208,096,698
9. Trái phiếu chuyển đổi 415,723,467,552
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 725,155,362 533,874,499
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,558,654,454,749 1,847,384,133,634
I. Vốn chủ sở hữu 1,558,654,454,749 1,847,384,133,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,492,535,080,000 1,492,535,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,492,535,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 819,082,000 819,082,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 94,188,783,378
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,804,570,446 11,134,542,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,165,749,925 87,385,421,500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,079,799,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,305,621,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 161,321,223,932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,111,651,805,313 5,730,280,545,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.