TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,901,481,385,683 |
1,901,481,385,683 |
|
2,733,910,692,584 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,621,225,448 |
106,621,225,448 |
|
358,965,363,877 |
|
1. Tiền |
88,321,225,448 |
88,321,225,448 |
|
210,966,363,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,300,000,000 |
18,300,000,000 |
|
147,999,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
793,657,261,554 |
793,657,261,554 |
|
474,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
474,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
546,243,735,756 |
546,243,735,756 |
|
1,567,871,354,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,508,882,295 |
251,508,882,295 |
|
520,196,707,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,738,960,959 |
92,738,960,959 |
|
220,912,674,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
641,169,506,059 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
210,817,446,916 |
210,817,446,916 |
|
195,582,200,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,821,554,414 |
-8,821,554,414 |
|
-9,998,935,966 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
9,202,813 |
|
IV. Hàng tồn kho |
381,765,003,773 |
381,765,003,773 |
|
314,502,672,583 |
|
1. Hàng tồn kho |
381,765,003,773 |
381,765,003,773 |
|
314,502,672,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
73,194,159,152 |
73,194,159,152 |
|
18,171,301,655 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
965,104,142 |
965,104,142 |
|
736,140,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,783,351,157 |
36,783,351,157 |
|
16,952,986,380 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,432,910 |
38,432,910 |
|
482,174,889 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
35,407,270,943 |
35,407,270,943 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,210,170,419,630 |
2,210,170,419,630 |
|
2,996,369,852,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
216,420,793,018 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
216,357,793,018 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
63,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,775,125,330,628 |
1,775,125,330,628 |
|
194,340,318,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,282,323,695 |
168,282,323,695 |
|
149,173,671,190 |
|
- Nguyên giá |
221,982,830,756 |
221,982,830,756 |
|
195,869,699,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,700,507,061 |
-53,700,507,061 |
|
-46,696,027,891 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
45,166,647,250 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
45,588,074,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-421,427,513 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,139,909,865 |
54,139,909,865 |
|
|
|
- Nguyên giá |
54,585,204,763 |
54,585,204,763 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,294,898 |
-445,294,898 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
206,757,999,968 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
222,484,336,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,726,336,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,325,937,561,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,552,703,097,068 |
1,552,703,097,068 |
|
2,325,937,561,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
306,863,339,511 |
306,863,339,511 |
|
36,571,660,738 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,246,489,601 |
26,246,489,601 |
|
25,792,260,285 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
285,685,547,218 |
285,685,547,218 |
|
15,751,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,068,697,308 |
-5,068,697,308 |
|
-4,972,099,547 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,318,029,626 |
15,318,029,626 |
|
16,341,518,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,064,067,242 |
9,064,067,242 |
|
2,892,517,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,860,962,384 |
5,860,962,384 |
|
13,449,000,608 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,111,651,805,313 |
4,111,651,805,313 |
|
5,730,280,545,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,444,547,134,144 |
2,444,547,134,144 |
|
3,882,896,411,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
648,152,617,329 |
648,152,617,329 |
|
671,242,778,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,487,084,131 |
205,487,084,131 |
|
409,788,257,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,708,898,399 |
8,708,898,399 |
|
1,902,856,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,102,653,266 |
31,102,653,266 |
|
31,463,775,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,358,960,448 |
5,358,960,448 |
|
4,568,963,332 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,877,644,412 |
21,877,644,412 |
|
43,747,616,669 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
136,814,395 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
43,072,974,426 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
135,879,410,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,111,720,259 |
1,111,720,259 |
|
682,110,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,796,394,516,815 |
1,796,394,516,815 |
|
3,211,653,632,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
84,188,194,076 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,795,542,033,424 |
1,795,542,033,424 |
|
2,711,208,096,698 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
415,723,467,552 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
725,155,362 |
725,155,362 |
|
533,874,499 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,558,654,454,749 |
1,558,654,454,749 |
|
1,847,384,133,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,558,654,454,749 |
1,558,654,454,749 |
|
1,847,384,133,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,492,535,080,000 |
1,492,535,080,000 |
|
1,492,535,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,492,535,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
819,082,000 |
819,082,000 |
|
819,082,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
94,188,783,378 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,804,570,446 |
6,804,570,446 |
|
11,134,542,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,165,749,925 |
54,165,749,925 |
|
87,385,421,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
54,079,799,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
33,305,621,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
161,321,223,932 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,111,651,805,313 |
4,111,651,805,313 |
|
5,730,280,545,161 |
|