TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
10,902,133,269 |
8,043,445,641 |
11,634,184,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,633,520,970 |
1,642,787,542 |
6,183,892,045 |
|
1. Tiền |
|
3,633,520,970 |
1,642,787,542 |
6,183,892,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,226,997,642 |
4,068,888,614 |
3,549,600,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,040,459,858 |
2,210,340,129 |
3,188,569,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
631,447,662 |
896,513,191 |
38,835,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
570,170,122 |
977,115,294 |
337,275,650 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,080,000 |
-15,080,000 |
-15,080,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,326,477,970 |
2,008,208,883 |
1,591,481,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,326,477,970 |
2,008,208,883 |
1,591,481,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
415,136,687 |
23,560,602 |
9,210,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
415,136,687 |
23,560,602 |
9,210,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
177,377,802,367 |
168,000,937,982 |
158,274,417,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
500,000,000 |
507,237,551 |
508,701,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
500,000,000 |
507,237,551 |
508,701,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
171,343,330,024 |
166,644,266,270 |
157,128,758,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
171,343,330,024 |
166,644,266,270 |
157,128,758,022 |
|
- Nguyên giá |
|
229,779,537,426 |
239,613,510,014 |
239,576,910,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,436,207,402 |
-72,969,243,744 |
-82,448,152,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
82,279,000 |
83,279,000 |
83,279,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-82,279,000 |
-83,279,000 |
-83,279,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,419,183,203 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
8,940,566,770 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,521,383,567 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
183,510,000 |
183,510,000 |
183,510,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
183,510,000 |
183,510,000 |
183,510,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
931,779,140 |
665,924,161 |
453,447,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
931,779,140 |
665,924,161 |
453,447,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
188,279,935,636 |
176,044,383,623 |
169,908,601,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
109,130,715,087 |
99,832,215,949 |
100,319,860,559 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
23,450,520,433 |
31,081,969,295 |
36,705,561,905 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,588,554,468 |
2,147,012,640 |
2,903,679,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
426,083,000 |
65,840,200 |
48,107,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
501,372,995 |
421,670,197 |
762,748,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,244,641,165 |
898,522,145 |
1,153,246,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
232,710,503 |
241,345,474 |
264,313,255 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
851,585,872 |
684,866,758 |
1,151,956,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,774,239,947 |
25,791,379,398 |
30,520,178,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
930,000,000 |
930,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-98,667,517 |
-98,667,517 |
-98,667,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
85,680,194,654 |
68,750,246,654 |
63,614,298,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
752,405,000 |
254,405,000 |
335,405,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
84,927,789,654 |
68,495,841,654 |
63,278,893,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
79,149,220,549 |
76,212,167,674 |
69,588,741,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
79,149,220,549 |
76,212,167,674 |
69,588,741,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
93,074,150,000 |
93,074,150,000 |
93,074,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
93,074,150,000 |
93,074,150,000 |
93,074,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,526,847,724 |
1,526,847,724 |
1,526,847,724 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-15,451,777,175 |
-18,388,830,050 |
-25,012,256,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,837,184,221 |
-2,937,052,875 |
-6,623,426,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-12,614,592,954 |
-15,451,777,175 |
-18,388,830,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
188,279,935,636 |
176,044,383,623 |
169,908,601,596 |
|