1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,238,298,751 |
33,851,623,241 |
101,274,565,683 |
69,751,660,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,238,298,751 |
33,851,623,241 |
101,274,565,683 |
69,751,660,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,348,605,897 |
30,177,297,708 |
42,672,829,924 |
37,662,689,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,889,692,854 |
3,674,325,533 |
58,601,735,759 |
32,088,971,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,690,961,181 |
12,402,865,739 |
25,126,632,592 |
21,472,410,463 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,479,598,032 |
6,783,507,746 |
52,347,588,034 |
33,834,370,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,979,598,032 |
6,783,507,746 |
51,097,743,050 |
33,064,362,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,775,121,338 |
12,150,116,298 |
-1,024,946,787 |
6,960,607,395 |
|
9. Chi phí bán hàng |
341,291,242 |
385,995,936 |
355,195,850 |
312,307,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,291,748,933 |
4,183,737,535 |
8,880,210,990 |
5,212,575,724 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,692,894,490 |
16,874,066,353 |
21,120,426,690 |
21,162,735,974 |
|
12. Thu nhập khác |
1,939,016,060 |
|
27,703,742 |
|
|
13. Chi phí khác |
303,814,677 |
726,764,197 |
61,421,252 |
45,201,345 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,635,201,383 |
-726,764,197 |
-33,717,510 |
-45,201,345 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,328,095,873 |
16,147,302,156 |
21,086,709,180 |
21,117,534,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,057,209,100 |
529,982,674 |
|
413,467,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
13,270,904 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,270,886,773 |
15,617,319,482 |
21,086,709,180 |
20,690,796,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,173,807 |
15,617,319,482 |
6,010,894,238 |
13,150,896,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,052,712,966 |
|
15,075,814,942 |
7,539,900,028 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
147 |
52 |
124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
02 |
147 |
52 |
124 |
|