MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,238,298,751 33,851,623,241 101,274,565,683 69,751,660,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,238,298,751 33,851,623,241 101,274,565,683 69,751,660,981
4. Giá vốn hàng bán 71,348,605,897 30,177,297,708 42,672,829,924 37,662,689,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,889,692,854 3,674,325,533 58,601,735,759 32,088,971,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,690,961,181 12,402,865,739 25,126,632,592 21,472,410,463
7. Chi phí tài chính 29,479,598,032 6,783,507,746 52,347,588,034 33,834,370,094
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,979,598,032 6,783,507,746 51,097,743,050 33,064,362,531
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,775,121,338 12,150,116,298 -1,024,946,787 6,960,607,395
9. Chi phí bán hàng 341,291,242 385,995,936 355,195,850 312,307,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,291,748,933 4,183,737,535 8,880,210,990 5,212,575,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,692,894,490 16,874,066,353 21,120,426,690 21,162,735,974
12. Thu nhập khác 1,939,016,060 27,703,742
13. Chi phí khác 303,814,677 726,764,197 61,421,252 45,201,345
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,635,201,383 -726,764,197 -33,717,510 -45,201,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,328,095,873 16,147,302,156 21,086,709,180 21,117,534,629
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,057,209,100 529,982,674 413,467,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,270,904
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,270,886,773 15,617,319,482 21,086,709,180 20,690,796,283
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 218,173,807 15,617,319,482 6,010,894,238 13,150,896,255
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,052,712,966 15,075,814,942 7,539,900,028
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 147 52 124
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 02 147 52 124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.