MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,564,020,344 23,650,850,623 67,128,511,564 3,595,127,051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,564,020,344 23,650,850,623 67,128,511,564 3,595,127,051
4. Giá vốn hàng bán 59,632,892,151 21,383,649,233 66,862,548,756 2,302,592,753
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 931,128,193 2,267,201,390 265,962,808 1,292,534,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,097,786,890 8,835,008,176 14,586,350,947 14,726,342,579
7. Chi phí tài chính 5,200,694,340 4,658,271,773 3,979,248,401 4,097,790,909
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,200,694,340 4,658,271,773 3,979,248,401 4,097,790,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 230,336 54,219,279 24,788,833 14,788,833
9. Chi phí bán hàng 370,460,268 263,193,776 182,803,576 364,505,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 819,308,503 618,574,354 -7,765,624,036 636,523,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 638,682,308 5,616,388,942 18,480,674,647 10,934,846,433
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 53,568,859 7,456,044 4,756,708 11,606,139
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,568,859 -7,456,044 -4,756,708 -11,606,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 585,113,449 5,608,932,898 18,475,917,939 10,923,240,294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 173,928,215 1,110,942,723 3,727,293,599 2,181,723,892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 411,185,234 4,497,990,175 14,748,624,340 8,741,516,402
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 411,121,259 4,486,621,899 14,719,675,121 8,731,241,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 63,975 11,368,276 28,949,219 10,274,943
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 44 145 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 04 44 145 86
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.