1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,683,109,074 |
60,564,020,344 |
23,650,850,623 |
67,128,511,564 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,683,109,074 |
60,564,020,344 |
23,650,850,623 |
67,128,511,564 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,218,411,328 |
59,632,892,151 |
21,383,649,233 |
66,862,548,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,464,697,746 |
931,128,193 |
2,267,201,390 |
265,962,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,841,484,336 |
6,097,786,890 |
8,835,008,176 |
14,586,350,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,728,406,415 |
5,200,694,340 |
4,658,271,773 |
3,979,248,401 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,728,406,415 |
5,200,694,340 |
4,658,271,773 |
3,979,248,401 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,217,031 |
230,336 |
54,219,279 |
24,788,833 |
|
9. Chi phí bán hàng |
258,249,414 |
370,460,268 |
263,193,776 |
182,803,576 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
598,700,203 |
819,308,503 |
618,574,354 |
-7,765,624,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,723,043,081 |
638,682,308 |
5,616,388,942 |
18,480,674,647 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
44,863,757 |
53,568,859 |
7,456,044 |
4,756,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,863,757 |
-53,568,859 |
-7,456,044 |
-4,756,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,678,179,324 |
585,113,449 |
5,608,932,898 |
18,475,917,939 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
940,106,446 |
173,928,215 |
1,110,942,723 |
3,727,293,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,738,072,878 |
411,185,234 |
4,497,990,175 |
14,748,624,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,730,416,727 |
411,121,259 |
4,486,621,899 |
14,719,675,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,656,151 |
63,975 |
11,368,276 |
28,949,219 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
04 |
44 |
145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
37 |
04 |
44 |
145 |
|