MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,664,289,720 35,683,109,074 60,564,020,344 23,650,850,623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,664,289,720 35,683,109,074 60,564,020,344 23,650,850,623
4. Giá vốn hàng bán 77,471,682,264 33,218,411,328 59,632,892,151 21,383,649,233
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,192,607,456 2,464,697,746 931,128,193 2,267,201,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,246,914,572 7,841,484,336 6,097,786,890 8,835,008,176
7. Chi phí tài chính 5,521,688,358 4,728,406,415 5,200,694,340 4,658,271,773
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,521,688,358 4,728,406,415 5,200,694,340 4,658,271,773
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,217,031 230,336 54,219,279
9. Chi phí bán hàng 297,060,781 258,249,414 370,460,268 263,193,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 726,316,020 598,700,203 819,308,503 618,574,354
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,894,456,869 4,723,043,081 638,682,308 5,616,388,942
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 38,582,458 44,863,757 53,568,859 7,456,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -38,582,458 -44,863,757 -53,568,859 -7,456,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,855,874,411 4,678,179,324 585,113,449 5,608,932,898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,335,899,664 940,106,446 173,928,215 1,110,942,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,519,974,747 3,738,072,878 411,185,234 4,497,990,175
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,450,601,928 3,730,416,727 411,121,259 4,486,621,899
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 69,372,819 7,656,151 63,975 11,368,276
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 143 37 04 44
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 143 37 04 44
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.