1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,047,278,382 |
47,622,121,485 |
26,115,369,722 |
78,664,289,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,047,278,382 |
47,622,121,485 |
26,115,369,722 |
78,664,289,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,319,178,268 |
43,725,266,609 |
23,729,787,644 |
77,471,682,264 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,728,100,114 |
3,896,854,876 |
2,385,582,078 |
1,192,607,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,720,171,676 |
11,220,535,805 |
14,813,051,850 |
22,246,914,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,231,299,455 |
4,979,593,561 |
4,880,095,954 |
5,521,688,358 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,231,299,455 |
4,979,593,561 |
4,880,095,954 |
5,521,688,358 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
304,172,458 |
319,129,058 |
242,382,660 |
297,060,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,148,814,862 |
2,147,988,036 |
2,047,841,787 |
726,316,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,763,985,015 |
7,670,680,026 |
10,028,313,527 |
16,894,456,869 |
|
12. Thu nhập khác |
205,031,200 |
228,240,929 |
48,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,427,397,798 |
5,221,764,337 |
8,507,282,490 |
38,582,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,222,366,598 |
-4,993,523,408 |
-8,459,282,490 |
-38,582,458 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
541,618,417 |
2,677,156,618 |
1,569,031,037 |
16,855,874,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
398,380,336 |
886,460,927 |
601,193,268 |
2,335,899,664 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
143,238,081 |
1,790,695,691 |
967,837,769 |
14,519,974,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,894,736 |
1,753,352,346 |
907,034,975 |
14,450,601,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,343,345 |
37,343,345 |
60,802,794 |
69,372,819 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
17 |
09 |
143 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
17 |
09 |
143 |
|