1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,278,132,177 |
73,882,856,885 |
38,622,382,577 |
42,146,672,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,278,132,177 |
73,882,856,885 |
38,622,382,577 |
42,146,672,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,119,946,363 |
70,739,539,411 |
36,104,000,425 |
41,196,181,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,158,185,814 |
3,143,317,474 |
2,518,382,152 |
950,491,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,698,354,768 |
7,506,521,474 |
3,825,455,168 |
24,025,024,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
302,405,846 |
1,008,751,082 |
1,068,032,795 |
4,082,886,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
302,405,846 |
1,008,751,082 |
1,068,032,795 |
4,082,886,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
302,822,950 |
350,478,837 |
263,888,970 |
361,622,166 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
792,883,332 |
1,602,486,318 |
3,357,397,214 |
2,769,344,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,458,428,454 |
7,688,122,711 |
1,654,518,341 |
17,761,661,834 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,164,168,708 |
639,438,428 |
528,491,826 |
|
13. Chi phí khác |
83,995,789 |
1,297,023,060 |
694,465,925 |
501,793,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,995,789 |
-132,854,352 |
-55,027,497 |
26,697,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,374,432,665 |
7,555,268,359 |
1,599,490,844 |
17,788,359,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,050,367,461 |
1,341,035,073 |
607,285,229 |
4,193,432,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-224,907,643 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,324,065,204 |
6,439,140,929 |
992,205,615 |
13,594,927,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,250,143,596 |
6,261,722,567 |
872,214,823 |
13,540,297,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
73,921,608 |
177,418,362 |
119,990,792 |
54,629,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
252 |
242 |
09 |
134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
252 |
242 |
09 |
134 |
|