1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
199,350,896,615 |
233,290,966,243 |
184,438,455,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
199,350,896,615 |
233,290,966,243 |
184,438,455,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
180,075,977,213 |
215,700,207,816 |
172,715,240,214 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,274,919,402 |
17,590,758,427 |
11,723,215,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,416,746,467 |
11,899,288,630 |
62,943,319,689 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,168,254,910 |
2,968,812,854 |
16,954,494,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,168,254,910 |
2,968,812,854 |
16,954,494,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,147,603,143 |
1,233,848,535 |
1,248,812,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,713,781,444 |
4,532,893,672 |
9,040,976,847 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,662,026,372 |
20,754,491,996 |
47,422,250,688 |
|
12. Thu nhập khác |
|
193,541,419 |
1,263,080,212 |
1,626,202,384 |
|
13. Chi phí khác |
|
34,120,597 |
1,564,360,886 |
23,708,748,869 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
159,420,822 |
-301,280,674 |
-22,082,546,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,821,447,194 |
20,453,211,322 |
25,339,704,203 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,970,379,827 |
5,709,529,898 |
6,667,628,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
260,072,018 |
-260,072,018 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,590,995,349 |
15,003,753,442 |
18,672,075,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,581,328,088 |
14,795,127,375 |
18,114,365,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
9,667,261 |
208,626,067 |
557,710,113 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
834 |
533 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
834 |
533 |
179 |
|