1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,416,350,524 |
|
199,350,896,615 |
233,290,966,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,416,350,524 |
|
199,350,896,615 |
233,290,966,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,902,994,054 |
|
180,075,977,213 |
215,700,207,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,513,356,470 |
|
19,274,919,402 |
17,590,758,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,009,929,558 |
|
2,416,746,467 |
11,899,288,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
239,427,031 |
|
2,168,254,910 |
2,968,812,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
239,427,031 |
|
2,168,254,910 |
2,968,812,854 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
611,663,244 |
|
1,147,603,143 |
1,233,848,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,047,572,267 |
|
3,713,781,444 |
4,532,893,672 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,624,623,486 |
|
14,662,026,372 |
20,754,491,996 |
|
12. Thu nhập khác |
36,170,518 |
|
193,541,419 |
1,263,080,212 |
|
13. Chi phí khác |
334,565,345 |
|
34,120,597 |
1,564,360,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-298,394,827 |
|
159,420,822 |
-301,280,674 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,326,228,659 |
|
14,821,447,194 |
20,453,211,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
933,253,539 |
|
2,970,379,827 |
5,709,529,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
260,072,018 |
-260,072,018 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,392,975,120 |
|
11,590,995,349 |
15,003,753,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,392,975,120 |
|
11,581,328,088 |
14,795,127,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
9,667,261 |
208,626,067 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,080 |
|
834 |
533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
834 |
533 |
|