MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 984,594,897,900 615,878,747,160 828,386,440,153 605,613,830,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 235,386,652,214 104,207,331,191 85,211,766,623 3,647,064,996
1. Tiền 235,386,652,214 104,207,331,191 85,211,766,623 3,647,064,996
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 712,275,722,089 472,606,356,651 696,250,985,663 554,538,712,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,195,809,733 12,183,049,094 55,432,274,310 70,044,351,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 768,950,000 298,628,950,000 298,440,504,737 50,468,683,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 204,073,662,747 146,482,094,549 298,913,082,827 390,688,040,651
6. Phải thu ngắn hạn khác 404,007,573,543 15,219,292,380 43,885,430,067 65,355,780,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -728,700,000 -22,326,537,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 375,716,946 238,961,508 308,393,722 308,393,722
IV. Hàng tồn kho 26,453,438,892 27,108,818,783 32,310,836,894 24,078,226,264
1. Hàng tồn kho 26,453,438,892 27,122,994,381 32,325,012,492 25,622,131,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,175,598 -14,175,598 -1,543,905,109
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,479,084,705 11,956,240,535 14,612,850,973 23,349,827,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305,890,411 299,579,195 888,617,239 5,102,469,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,173,194,294 11,656,661,340 13,724,233,734 17,798,760,580
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 448,597,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,960,526,815,024 1,422,222,755,776 2,099,551,284,146 2,588,115,464,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 284,380,375,307 411,757,326,207 433,200,235,053 449,596,235,028
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 229,350,000,000 349,350,000,000 359,350,000,000 359,350,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 55,030,375,307 62,407,326,207 73,850,235,053 90,246,235,028
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 832,574,891,850 55,269,563,171 806,162,500,735 862,506,437,361
1. Tài sản cố định hữu hình 832,255,318,250 55,101,112,392 805,798,493,904 862,157,356,947
- Nguyên giá 950,799,076,841 90,058,964,260 950,799,076,841 1,024,310,925,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,543,758,591 -34,957,851,868 -145,000,582,937 -162,153,568,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 319,573,600 168,450,779 364,006,831 349,080,414
- Nguyên giá 519,565,000 371,795,000 589,565,000 589,565,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,991,400 -203,344,221 -225,558,169 -240,484,586
III. Bất động sản đầu tư 125,899,963 94,340,134 62,780,305 31,220,476
- Nguyên giá 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,765,993,011 -1,797,552,840 -1,829,112,669 -1,860,672,498
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,000,000,000 60,088,863,636 60,414,396,971 60,603,502,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,000,000,000 60,088,863,636 60,414,396,971 60,603,502,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 669,887,880,423 893,562,248,148 690,537,301,362 685,199,504,042
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 669,887,880,423 893,562,248,148 690,537,301,362 685,199,504,042
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 193,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -193,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 113,557,767,481 1,450,414,480 109,174,069,720 530,178,564,705
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,802,427,825 808,802,319 30,692,314,335 30,172,047,269
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,755,339,656 641,612,161 78,481,755,385 500,006,517,436
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,945,121,712,924 2,038,101,502,936 2,927,937,724,299 3,193,729,295,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,681,982,220,180 870,898,610,850 1,619,442,097,682 1,877,559,930,852
I. Nợ ngắn hạn 626,095,230,133 510,698,610,850 563,610,701,642 821,768,748,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,354,491,631 42,328,452,620 47,115,220,368 113,794,948,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,164,238,608 119,818,852,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,433,348,365 5,006,535,726 5,299,181,378 6,050,536,157
4. Phải trả người lao động 2,319,123,184 1,952,528,649 1,712,231,055 1,542,774,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,500,000,000 11,502,739,726 12,747,397,264 40,141,340,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,109,213,705 9,611,193,516 9,618,889,276 31,582,046,738
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491,738,020,545 439,662,491,546 484,318,874,626 508,195,546,485
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 634,669,067 634,669,067 634,669,067 642,702,905
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,055,886,990,047 360,200,000,000 1,055,831,396,040 1,055,791,181,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,055,686,990,047 360,000,000,000 1,055,631,396,040 1,055,577,911,040
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,270,904
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,263,139,492,744 1,167,202,892,086 1,308,495,626,617 1,316,169,364,316
I. Vốn chủ sở hữu 1,263,139,492,744 1,167,202,892,086 1,308,495,626,617 1,316,169,364,316
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,773,530,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,011,773,530,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129,439,925,130 103,128,967,461 109,300,346,673 112,016,238,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,593,029,600 15,617,319,482 21,788,698,694 36,039,455,540
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,846,895,530 87,511,647,979 87,511,647,979 75,976,783,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,213,052,989 135,121,355,319 140,079,200,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,945,121,712,924 2,038,101,502,936 2,927,937,724,299 3,193,729,295,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.