TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,518,692,285 |
309,915,762,363 |
265,850,615,339 |
95,739,990,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,057,798,072 |
2,713,864,923 |
542,644,823 |
1,609,712,051 |
|
1. Tiền |
1,057,798,072 |
2,713,864,923 |
542,644,823 |
1,609,712,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,234,323,230 |
301,140,641,130 |
262,509,994,369 |
90,702,708,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,563,931,859 |
81,632,357,754 |
55,534,416,561 |
38,739,571,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,514,927,640 |
2,252,748,100 |
2,756,130,000 |
2,286,330,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
79,408,440,008 |
210,225,440,008 |
179,275,943,982 |
21,131,003,974 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,353,796,370 |
33,884,586,148 |
28,089,494,706 |
31,691,794,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,606,772,647 |
-26,854,490,880 |
-3,145,990,880 |
-3,145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,122,035,691 |
4,006,667,520 |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,122,035,691 |
4,006,667,520 |
1,122,035,691 |
1,122,035,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,535,292 |
2,054,588,790 |
1,675,940,456 |
2,305,534,292 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,535,292 |
163,027,909 |
91,063,604 |
896,243,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,584,876,852 |
1,409,290,367 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,891,560,881 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,142,072,712,438 |
1,887,740,325,407 |
1,087,771,049,151 |
1,284,483,098,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
678,758,304,111 |
455,486,543,776 |
396,417,825,536 |
587,995,213,570 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
656,602,200,000 |
421,388,200,000 |
355,328,700,000 |
543,748,057,733 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,156,104,111 |
34,098,343,776 |
41,089,125,536 |
44,247,155,837 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,313,230,224 |
888,440,026,657 |
34,825,178,715 |
33,949,261,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,212,366,603 |
888,346,230,719 |
34,612,207,186 |
33,747,419,914 |
|
- Nguyên giá |
32,695,122,163 |
952,140,478,516 |
54,376,940,345 |
54,376,940,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,482,755,560 |
-63,794,247,797 |
-19,764,733,159 |
-20,629,520,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,863,621 |
93,795,938 |
212,971,529 |
201,841,340 |
|
- Nguyên giá |
241,795,000 |
241,795,000 |
371,795,000 |
371,795,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,931,379 |
-147,999,062 |
-158,823,471 |
-169,953,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
283,699,108 |
252,139,279 |
220,579,450 |
189,019,621 |
|
- Nguyên giá |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,608,193,866 |
-1,639,753,695 |
-1,671,313,524 |
-1,702,873,353 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
-300,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-300,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
448,158,737,430 |
448,187,687,802 |
655,787,531,388 |
661,890,452,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
448,158,737,430 |
448,187,687,802 |
655,787,531,388 |
661,890,452,081 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
558,741,565 |
95,673,927,893 |
519,934,062 |
459,152,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
558,741,565 |
1,834,595,905 |
|
459,152,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
93,839,331,988 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,286,591,404,723 |
2,197,656,087,770 |
1,353,621,664,490 |
1,380,223,089,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,268,170,097 |
992,574,446,318 |
232,308,383,536 |
247,254,622,691 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,603,161,441 |
127,833,449,732 |
229,558,383,536 |
244,504,622,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,460,966,373 |
66,633,819,120 |
73,752,186,934 |
57,052,477,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,524,457,597 |
6,246,135,000 |
6,246,135,000 |
33,392,834,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,465,420,661 |
8,664,306,137 |
11,221,738,121 |
12,132,496,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
473,666,500 |
828,958,100 |
709,872,116 |
940,057,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
719,068,493 |
751,605,569 |
470,931,507 |
468,438,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,555,555 |
3,333,333 |
|
109,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,836,366,195 |
5,591,632,406 |
7,893,015,222 |
10,389,522,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
128,650,844,569 |
129,406,044,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
613,660,067 |
613,660,067 |
613,660,067 |
613,660,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,665,008,656 |
864,740,996,586 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,343,344,569 |
864,540,996,586 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
121,664,087 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,096,323,234,626 |
1,205,081,641,452 |
1,121,313,280,954 |
1,132,968,466,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,096,323,234,626 |
1,205,081,641,452 |
1,121,313,280,954 |
1,132,968,466,987 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,978,525,167 |
72,507,178,708 |
104,874,196,688 |
116,530,121,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,531,018,031 |
15,059,671,572 |
12,027,301,158 |
23,683,226,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,447,507,136 |
57,447,507,136 |
92,846,895,530 |
92,846,895,530 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,858,194,834 |
119,087,948,119 |
2,952,569,641 |
2,951,830,781 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,286,591,404,723 |
2,197,656,087,770 |
1,353,621,664,490 |
1,380,223,089,678 |
|