TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
211,665,115,378 |
1,993,565,022,732 |
1,769,879,858,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,484,499,492 |
100,595,929,464 |
6,536,462,831 |
|
1. Tiền |
|
3,484,499,492 |
29,343,404,263 |
6,536,462,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
71,252,525,201 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
164,034,821,922 |
1,416,002,691,457 |
1,234,613,294,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
119,637,425,338 |
127,829,920,866 |
174,940,816,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,351,962,043 |
1,221,936,843,306 |
941,565,717,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
37,275,797,861 |
55,378,504,900 |
42,062,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,915,627,560 |
11,003,413,265 |
76,190,751,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
43,618,998,401 |
450,946,858,819 |
515,037,073,913 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
43,618,998,401 |
450,946,858,819 |
515,037,073,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
526,795,563 |
26,019,542,992 |
13,693,027,381 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
526,795,563 |
321,630,279 |
189,172,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
25,696,912,713 |
10,874,468,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,000,000 |
2,629,386,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
35,787,004,573 |
351,139,114,825 |
618,533,466,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
184,400,000 |
271,071,586,702 |
547,181,980,263 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
184,400,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
241,593,122,662 |
517,703,516,223 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
29,478,464,040 |
29,478,464,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
33,662,216,805 |
22,648,851,481 |
20,025,849,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
33,578,546,835 |
22,579,120,261 |
19,970,057,222 |
|
- Nguyên giá |
|
72,447,230,962 |
40,619,269,549 |
38,326,898,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,868,684,127 |
-18,040,149,288 |
-18,356,840,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
83,669,970 |
69,731,220 |
55,792,470 |
|
- Nguyên giá |
|
219,689,110 |
170,135,000 |
170,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-136,019,140 |
-100,403,780 |
-114,342,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,940,387,768 |
57,418,676,642 |
51,325,636,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
694,609,303 |
659,732,330 |
314,433,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,245,778,465 |
56,758,944,312 |
51,011,203,116 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
247,452,119,951 |
2,344,704,137,557 |
2,388,413,324,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
57,883,439,788 |
1,287,926,823,338 |
1,315,409,435,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
44,063,739,470 |
444,849,009,617 |
754,329,519,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,479,386,084 |
49,056,560,453 |
42,726,099,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
67,000,000 |
88,399,563,000 |
223,631,917,571 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,637,397,711 |
3,025,951,335 |
6,170,477,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
553,991,314 |
860,631,275 |
771,565,830 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
39,704,031 |
7,176,129,237 |
23,254,248,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
182,371,212 |
36,043,434 |
21,950,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,804,391,057 |
14,998,079,908 |
29,638,281,875 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
25,406,637,994 |
280,468,790,908 |
427,354,518,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
892,860,067 |
827,260,067 |
760,460,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,819,700,318 |
843,077,813,721 |
561,079,916,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
326,513,869,541 |
71,657,462,519 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
495,078,970,607 |
300,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
13,559,628,300 |
21,484,973,573 |
189,422,454,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
260,072,018 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
189,568,680,163 |
1,056,777,314,219 |
1,073,003,889,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
189,568,680,163 |
1,056,777,314,219 |
1,073,003,889,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
168,924,880,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
168,924,880,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,255,735,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,665,272,995 |
26,460,400,370 |
44,584,294,339 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
83,944,907 |
14,795,127,375 |
18,123,893,969 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,581,328,088 |
11,665,272,995 |
26,460,400,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,059,292,543 |
16,830,399,224 |
14,933,080,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
247,452,119,951 |
2,344,704,137,557 |
2,388,413,324,936 |
|