MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 211,665,115,378 1,993,565,022,732 1,769,879,858,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,484,499,492 100,595,929,464 6,536,462,831
1. Tiền 3,484,499,492 29,343,404,263 6,536,462,831
2. Các khoản tương đương tiền 71,252,525,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,034,821,922 1,416,002,691,457 1,234,613,294,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,637,425,338 127,829,920,866 174,940,816,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,351,962,043 1,221,936,843,306 941,565,717,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,275,797,861 55,378,504,900 42,062,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,915,627,560 11,003,413,265 76,190,751,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,618,998,401 450,946,858,819 515,037,073,913
1. Hàng tồn kho 43,618,998,401 450,946,858,819 515,037,073,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 526,795,563 26,019,542,992 13,693,027,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 526,795,563 321,630,279 189,172,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,696,912,713 10,874,468,521
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 2,629,386,425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,787,004,573 351,139,114,825 618,533,466,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,400,000 271,071,586,702 547,181,980,263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 184,400,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 241,593,122,662 517,703,516,223
6. Phải thu dài hạn khác 29,478,464,040 29,478,464,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,662,216,805 22,648,851,481 20,025,849,692
1. Tài sản cố định hữu hình 33,578,546,835 22,579,120,261 19,970,057,222
- Nguyên giá 72,447,230,962 40,619,269,549 38,326,898,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,868,684,127 -18,040,149,288 -18,356,840,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,669,970 69,731,220 55,792,470
- Nguyên giá 219,689,110 170,135,000 170,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,019,140 -100,403,780 -114,342,530
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,940,387,768 57,418,676,642 51,325,636,304
1. Chi phí trả trước dài hạn 694,609,303 659,732,330 314,433,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,245,778,465 56,758,944,312 51,011,203,116
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,452,119,951 2,344,704,137,557 2,388,413,324,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,883,439,788 1,287,926,823,338 1,315,409,435,894
I. Nợ ngắn hạn 44,063,739,470 444,849,009,617 754,329,519,091
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,479,386,084 49,056,560,453 42,726,099,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,000,000 88,399,563,000 223,631,917,571
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,637,397,711 3,025,951,335 6,170,477,714
4. Phải trả người lao động 553,991,314 860,631,275 771,565,830
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,704,031 7,176,129,237 23,254,248,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 182,371,212 36,043,434 21,950,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,804,391,057 14,998,079,908 29,638,281,875
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,406,637,994 280,468,790,908 427,354,518,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 892,860,067 827,260,067 760,460,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,819,700,318 843,077,813,721 561,079,916,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 326,513,869,541 71,657,462,519
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 495,078,970,607 300,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,559,628,300 21,484,973,573 189,422,454,284
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 260,072,018
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,568,680,163 1,056,777,314,219 1,073,003,889,042
I. Vốn chủ sở hữu 189,568,680,163 1,056,777,314,219 1,073,003,889,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,924,880,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,924,880,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,255,735,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,665,272,995 26,460,400,370 44,584,294,339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,944,907 14,795,127,375 18,123,893,969
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,581,328,088 11,665,272,995 26,460,400,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,059,292,543 16,830,399,224 14,933,080,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,452,119,951 2,344,704,137,557 2,388,413,324,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.