MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,459,880,607 213,988,350,451 212,350,190,548 212,709,502,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,902,941,386 3,068,746,012 3,235,636,375 4,735,774,984
1. Tiền 2,902,941,386 3,068,746,012 3,235,636,375 4,735,774,984
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,488,485,764 168,165,031,038 164,836,472,644 163,129,195,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,765,054,498 122,604,460,583 119,410,316,060 111,002,240,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,351,405,233 5,404,710,901 5,318,962,043 13,744,671,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 37,353,683,861
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,405,876,765 38,495,876,765 38,175,797,861
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,112,140,148 1,805,973,669 2,077,387,560 1,174,590,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,640,052,121 42,380,642,581 43,751,285,966 44,308,937,704
1. Hàng tồn kho 68,640,052,121 42,380,642,581 43,751,285,966 44,308,937,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 428,401,336 373,930,820 526,795,563 535,593,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 428,401,336 373,930,820 526,795,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ 535,593,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,033,463,842 36,960,821,076 35,736,008,134 34,572,873,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,400,000 184,400,000 184,400,000 184,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 184,400,000 184,400,000 184,400,000 184,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,014,735,504 35,074,066,984 33,662,216,805 32,563,440,051
1. Tài sản cố định hữu hình 35,924,096,162 34,986,912,331 33,578,546,835 32,483,254,770
- Nguyên giá 72,341,613,762 72,341,613,762 72,447,230,962 72,447,230,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,417,517,600 -37,354,701,431 -38,868,684,127 -39,963,976,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,639,342 87,154,653 83,669,970 80,185,281
- Nguyên giá 219,689,110 219,689,110 219,689,110 219,689,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,049,768 -132,534,457 -136,019,140 -139,503,829
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,147,273 94,147,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,147,273 94,147,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,740,181,065 1,608,206,819 1,889,391,329 1,825,033,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 328,758,665 643,612,864 612,925,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 448,624,940
5. Lợi thế thương mại 1,291,556,125 1,279,448,154 1,245,778,465 1,212,108,777
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,493,344,449 250,949,171,527 248,086,198,682 247,282,375,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,227,779,170 61,106,371,106 57,944,614,895 55,954,292,366
I. Nợ ngắn hạn 86,679,150,870 42,557,742,806 44,617,892,718 42,134,592,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,924,043,902 10,417,237,691 7,215,296,854 6,768,941,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,730,302 307,441,767 374,441,767 266,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,284,326,543 3,290,525,047 2,821,706,292 1,931,692,722
4. Phải trả người lao động 463,614,963 452,966,338 553,991,314 12,666,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,784,960 141,813,877 39,704,031 34,866,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 76,939,394 63,757,576 182,371,212 147,487,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,971,607,635 6,977,527,839 6,846,074,187 6,802,071,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,689,443,104 20,004,912,604 25,691,446,994 25,323,005,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 910,660,067 901,560,067 892,860,067 847,860,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,548,628,300 18,548,628,300 13,326,722,177 13,819,700,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,548,628,300 18,548,628,300 13,326,722,177 13,559,628,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 260,072,018
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,265,565,279 189,842,800,421 190,141,583,787 191,328,083,521
I. Vốn chủ sở hữu 186,265,565,279 189,842,800,421 190,141,583,787 191,328,083,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,186,560,000 168,924,880,000 168,924,880,000 168,924,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,186,560,000 168,924,880,000 168,924,880,000 168,924,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,255,735,820 1,255,735,820 1,255,735,820 1,255,735,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,032,658,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,694,774,990 11,882,588,320 12,189,745,943 13,420,532,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,697,900,172 83,944,907 83,944,907 11,665,272,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,996,874,818 11,798,643,413 12,105,801,036 1,755,259,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,095,835,664 7,116,097,476 7,107,723,219 7,063,436,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,493,344,449 250,949,171,527 248,086,198,682 247,282,375,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.