1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
18,443,346,253 |
17,641,589,309 |
18,994,878,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
18,443,346,253 |
17,641,589,309 |
18,994,878,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,471,473,834 |
14,877,754,161 |
10,240,638,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,971,872,419 |
2,763,835,148 |
8,754,239,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
961,588,011 |
939,919,333 |
522,784,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,257,872,631 |
5,221,819,296 |
4,894,394,587 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,675,587,799 |
-1,518,064,815 |
4,382,629,703 |
|
12. Thu nhập khác |
|
29,732,717 |
54,441,367 |
205,669,545 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
29,732,717 |
54,441,367 |
205,669,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,705,320,516 |
-1,463,623,448 |
4,588,299,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
357,107,503 |
|
659,491,560 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,348,213,013 |
-1,463,623,448 |
3,928,807,688 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,348,213,013 |
-1,463,623,448 |
3,928,807,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
623 |
-640 |
1,717 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,717 |
|