1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,418,857,693 |
43,810,736,353 |
44,156,472,876 |
64,853,990,276 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,418,857,693 |
43,810,736,353 |
44,156,472,876 |
64,853,990,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,162,644,144 |
42,423,129,157 |
42,098,144,050 |
54,027,695,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,256,213,549 |
1,387,607,196 |
2,058,328,826 |
10,826,294,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,447,577 |
198,198,940 |
5,565,731 |
24,215,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,154,413 |
432,615 |
318,524,753 |
122,656,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,082,250 |
22,004,750 |
29,296,700 |
12,128,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,098,510,812 |
1,445,510,706 |
1,380,466,596 |
3,397,709,634 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,913,651 |
117,858,065 |
335,606,508 |
7,318,016,001 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
716,090 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-716,090 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,913,651 |
117,858,065 |
334,890,418 |
7,318,016,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,691,365 |
54,394,270 |
78,512,454 |
1,561,890,800 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,222,286 |
63,463,795 |
256,377,964 |
5,756,125,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,222,286 |
63,463,795 |
256,377,964 |
5,756,125,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|