1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,886,375,462 |
40,720,266,771 |
79,253,119,480 |
21,418,857,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,886,375,462 |
40,720,266,771 |
79,253,119,480 |
21,418,857,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,101,437,118 |
39,021,400,751 |
76,305,504,553 |
20,162,644,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,784,938,344 |
1,698,866,020 |
2,947,614,927 |
1,256,213,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
344,805,598 |
87,396,504 |
2,989,248 |
3,447,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
199,396,370 |
200,657,833 |
451,101,692 |
109,154,413 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,498,950 |
11,408,950 |
10,920,800 |
15,082,250 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,381,449,507 |
1,559,503,386 |
1,375,153,941 |
1,098,510,812 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
515,399,115 |
14,692,355 |
1,113,427,742 |
36,913,651 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
515,399,115 |
14,692,355 |
1,113,427,742 |
36,913,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
120,474,130 |
1,465,742 |
258,686,482 |
3,691,365 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
394,924,985 |
13,226,613 |
854,741,260 |
33,222,286 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
394,924,985 |
13,226,613 |
854,741,260 |
33,222,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|