1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,621,677,747 |
22,428,989,633 |
27,060,400,913 |
28,282,462,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,621,677,747 |
22,428,989,633 |
27,060,400,913 |
28,282,462,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,052,189,649 |
19,858,266,870 |
25,909,241,602 |
25,959,906,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,569,488,098 |
2,570,722,763 |
1,151,159,311 |
2,322,556,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,430,500 |
14,052,593 |
6,259,820 |
1,926,442 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,550,121 |
514,695,342 |
14,868,271 |
3,629,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
3,629,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
61,322,243 |
39,792,800 |
50,003,200 |
62,674,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,030,252,181 |
2,235,066,024 |
1,897,536,649 |
2,228,943,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,419,794,053 |
-204,778,810 |
-804,988,989 |
29,233,818 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,419,794,053 |
-204,778,810 |
-804,988,989 |
29,233,818 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
610,143,000 |
|
|
6,450,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,809,651,053 |
-204,778,810 |
-804,988,989 |
22,783,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,809,651,053 |
-204,778,810 |
-804,988,989 |
22,783,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|