1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,606,357,310 |
55,537,371,169 |
87,621,677,747 |
22,428,989,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,606,357,310 |
55,537,371,169 |
87,621,677,747 |
22,428,989,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,800,372,697 |
51,705,384,220 |
83,052,189,649 |
19,858,266,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,805,984,613 |
3,831,986,949 |
4,569,488,098 |
2,570,722,763 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
490,975,198 |
252,594,194 |
14,430,500 |
14,052,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,247,265,273 |
566,384,643 |
72,550,121 |
514,695,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,721,066 |
48,246,907 |
61,322,243 |
39,792,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,925,253,938 |
3,185,182,807 |
2,030,252,181 |
2,235,066,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,719,534 |
284,766,786 |
2,419,794,053 |
-204,778,810 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,181,818 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
15,117,950 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-11,936,132 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,719,534 |
272,830,654 |
2,419,794,053 |
-204,778,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
54,367,447 |
69,749,000 |
610,143,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,352,087 |
203,081,654 |
1,809,651,053 |
-204,778,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,352,087 |
203,081,654 |
1,809,651,053 |
-204,778,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|