TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
866,350,552,814 |
875,430,805,052 |
936,270,781,995 |
902,159,413,716 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,761,488,491 |
2,701,551,447 |
8,017,616,652 |
16,180,516,449 |
|
1. Tiền |
3,674,843,292 |
1,614,906,248 |
6,930,971,453 |
15,058,876,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,086,645,199 |
1,086,645,199 |
1,086,645,199 |
1,121,640,276 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,966,267,563 |
154,420,420,982 |
199,183,059,327 |
160,562,285,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,884,316,688 |
80,621,299,420 |
93,056,178,012 |
84,834,993,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,127,932,871 |
24,917,327,459 |
56,522,277,276 |
13,302,434,101 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
48,855,675,845 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,187,946,058 |
49,115,722,157 |
49,838,532,093 |
13,803,109,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
664,445,845,141 |
684,490,918,259 |
698,545,089,534 |
712,102,190,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
664,445,845,141 |
684,490,918,259 |
698,545,089,534 |
712,102,190,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,176,951,619 |
33,817,914,364 |
30,525,016,482 |
13,314,421,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,000,000 |
2,863,653,958 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,631,392,659 |
3,143,653,192 |
15,059,457,522 |
13,314,421,303 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,465,558,960 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
15,465,558,960 |
27,810,607,214 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,386,528,383 |
3,832,251,899 |
6,654,409,074 |
18,719,171,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
320,673,984 |
|
320,673,984 |
321,208,549 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
320,673,984 |
|
320,673,984 |
321,208,549 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,176,274,897 |
3,832,251,899 |
3,496,006,676 |
3,179,928,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,176,274,897 |
3,832,251,899 |
3,496,006,676 |
3,179,928,641 |
|
- Nguyên giá |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,808,182,671 |
-18,152,205,669 |
-18,488,450,892 |
-18,804,528,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,889,579,502 |
|
2,837,728,414 |
15,218,034,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,889,579,502 |
|
2,837,728,414 |
15,218,034,299 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
873,737,081,197 |
879,263,056,951 |
942,925,191,069 |
920,878,585,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,144,322,671 |
788,715,417,383 |
852,646,038,420 |
824,895,263,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
754,034,322,671 |
746,465,417,383 |
823,536,038,420 |
797,015,263,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,950,252,280 |
31,825,993,723 |
30,981,925,607 |
41,695,517,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,603,709,822 |
84,937,349,642 |
13,267,931,499 |
53,697,212,920 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,156,114 |
123,847,541 |
212,677,018 |
1,759,558,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,856,169 |
145,755,639 |
120,256,658 |
93,069,254 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
284,591,226 |
407,514,587 |
5,236,811,933 |
15,307,044,944 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,327,974,787 |
5,357,842,340 |
8,100,222,925 |
2,122,076,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
626,474,528,756 |
623,338,277,641 |
765,287,376,510 |
682,011,947,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
230,253,517 |
328,836,270 |
328,836,270 |
328,836,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,110,000,000 |
42,250,000,000 |
29,110,000,000 |
27,880,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,110,000,000 |
42,250,000,000 |
29,110,000,000 |
27,880,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,592,758,526 |
90,547,639,568 |
90,279,152,649 |
95,983,321,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,592,758,526 |
90,547,639,568 |
90,279,152,649 |
95,983,321,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,496,044,704 |
11,604,627,457 |
11,604,627,457 |
11,604,627,457 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,410,247,322 |
1,256,545,611 |
988,058,692 |
6,692,227,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,222,286 |
63,463,795 |
256,377,964 |
936,102,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,377,025,036 |
1,193,081,816 |
731,680,728 |
5,756,125,201 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
873,737,081,197 |
879,263,056,951 |
942,925,191,069 |
920,878,585,205 |
|