TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
378,079,629,100 |
372,265,334,849 |
575,067,856,538 |
562,274,574,996 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,884,664,686 |
25,347,726,331 |
97,797,435,927 |
38,109,577,097 |
|
1. Tiền |
10,870,214,439 |
24,333,276,084 |
96,742,866,349 |
37,039,133,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,014,450,247 |
1,014,450,247 |
1,054,569,578 |
1,070,443,321 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
192,256,744,380 |
198,637,376,236 |
316,181,482,371 |
346,577,743,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,045,980,080 |
48,010,044,738 |
45,910,587,331 |
59,539,948,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,313,948,636 |
78,325,053,024 |
149,221,586,719 |
164,276,389,419 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,130,743,718 |
72,678,691,528 |
121,369,811,375 |
123,081,729,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,928,054 |
-376,413,054 |
-320,503,054 |
-320,323,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,024,044,103 |
136,176,937,913 |
148,454,993,874 |
163,934,997,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,024,044,103 |
136,176,937,913 |
148,454,993,874 |
163,934,997,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,914,175,931 |
12,103,294,369 |
12,633,944,366 |
13,652,256,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,311,855 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,662,864,076 |
12,103,294,369 |
12,633,944,366 |
13,652,256,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,589,890,672 |
9,202,471,282 |
8,777,011,016 |
8,403,491,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
339,353,979 |
339,353,979 |
339,995,025 |
340,312,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
339,353,979 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
339,353,979 |
|
339,995,025 |
340,312,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,263,746,235 |
5,915,834,345 |
5,567,922,457 |
5,220,010,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,263,746,235 |
5,915,834,345 |
5,567,922,457 |
5,220,010,567 |
|
- Nguyên giá |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,720,711,333 |
-16,068,623,223 |
-16,416,535,111 |
-16,764,447,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,986,790,458 |
2,947,282,958 |
2,869,093,534 |
2,843,167,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,986,790,458 |
2,947,282,958 |
2,869,093,534 |
2,843,167,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
387,669,519,772 |
381,467,806,131 |
583,844,867,554 |
570,678,066,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
296,183,783,760 |
291,232,401,904 |
493,700,902,214 |
480,211,681,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,937,866,347 |
197,717,440,904 |
180,908,995,866 |
179,919,775,390 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,225,211,879 |
49,225,389,125 |
36,082,147,940 |
40,883,584,262 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,205,112,721 |
42,962,509,299 |
25,282,335,591 |
38,917,984,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
196,701,265 |
196,202,430 |
99,848,397 |
220,871,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,948,080 |
62,851,089 |
107,272,385 |
130,122,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,330,000 |
1,597,214,363 |
4,230,916,138 |
2,839,580,432 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,295,119,449 |
626,085,656 |
705,132,837 |
791,259,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,495,195,466 |
102,820,941,455 |
114,243,595,091 |
95,906,119,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
226,247,487 |
226,247,487 |
157,747,487 |
230,253,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,245,917,413 |
93,514,961,000 |
312,791,906,348 |
300,291,906,348 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,425,983,295 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,204,973,118 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,614,961,000 |
93,514,961,000 |
312,791,906,348 |
300,291,906,348 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,485,736,012 |
90,235,404,227 |
90,143,965,340 |
90,466,384,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,485,736,012 |
90,235,404,227 |
90,143,965,340 |
90,466,384,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,423,538,674 |
11,423,538,674 |
11,423,538,674 |
11,496,044,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,375,730,838 |
1,125,399,053 |
1,033,960,166 |
1,283,873,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,674,058 |
|
6,724,443 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,344,056,780 |
1,125,399,053 |
1,027,235,723 |
1,283,873,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
387,669,519,772 |
381,467,806,131 |
583,844,867,554 |
570,678,066,073 |
|