MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,079,629,100 372,265,334,849 575,067,856,538 562,274,574,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,884,664,686 25,347,726,331 97,797,435,927 38,109,577,097
1. Tiền 10,870,214,439 24,333,276,084 96,742,866,349 37,039,133,776
2. Các khoản tương đương tiền 1,014,450,247 1,014,450,247 1,054,569,578 1,070,443,321
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,256,744,380 198,637,376,236 316,181,482,371 346,577,743,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,045,980,080 48,010,044,738 45,910,587,331 59,539,948,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,313,948,636 78,325,053,024 149,221,586,719 164,276,389,419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,130,743,718 72,678,691,528 121,369,811,375 123,081,729,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233,928,054 -376,413,054 -320,503,054 -320,323,054
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,024,044,103 136,176,937,913 148,454,993,874 163,934,997,882
1. Hàng tồn kho 161,024,044,103 136,176,937,913 148,454,993,874 163,934,997,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,914,175,931 12,103,294,369 12,633,944,366 13,652,256,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,311,855
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,662,864,076 12,103,294,369 12,633,944,366 13,652,256,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,589,890,672 9,202,471,282 8,777,011,016 8,403,491,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 339,353,979 339,353,979 339,995,025 340,312,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 339,353,979
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 339,353,979 339,995,025 340,312,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,263,746,235 5,915,834,345 5,567,922,457 5,220,010,567
1. Tài sản cố định hữu hình 6,263,746,235 5,915,834,345 5,567,922,457 5,220,010,567
- Nguyên giá 21,984,457,568 21,984,457,568 21,984,457,568 21,984,457,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,720,711,333 -16,068,623,223 -16,416,535,111 -16,764,447,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,986,790,458 2,947,282,958 2,869,093,534 2,843,167,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,986,790,458 2,947,282,958 2,869,093,534 2,843,167,990
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 387,669,519,772 381,467,806,131 583,844,867,554 570,678,066,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 296,183,783,760 291,232,401,904 493,700,902,214 480,211,681,738
I. Nợ ngắn hạn 214,937,866,347 197,717,440,904 180,908,995,866 179,919,775,390
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,225,211,879 49,225,389,125 36,082,147,940 40,883,584,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,205,112,721 42,962,509,299 25,282,335,591 38,917,984,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 196,701,265 196,202,430 99,848,397 220,871,391
4. Phải trả người lao động 34,948,080 62,851,089 107,272,385 130,122,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 259,330,000 1,597,214,363 4,230,916,138 2,839,580,432
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,295,119,449 626,085,656 705,132,837 791,259,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,495,195,466 102,820,941,455 114,243,595,091 95,906,119,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 226,247,487 226,247,487 157,747,487 230,253,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,245,917,413 93,514,961,000 312,791,906,348 300,291,906,348
1. Phải trả người bán dài hạn 6,425,983,295
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,204,973,118
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,614,961,000 93,514,961,000 312,791,906,348 300,291,906,348
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,485,736,012 90,235,404,227 90,143,965,340 90,466,384,335
I. Vốn chủ sở hữu 91,485,736,012 90,235,404,227 90,143,965,340 90,466,384,335
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,949,620,000 59,949,620,000 59,949,620,000 59,949,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,949,620,000 59,949,620,000 59,949,620,000 59,949,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,865,793,764 18,865,793,764 18,865,793,764 18,865,793,764
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,128,947,264 -1,128,947,264 -1,128,947,264 -1,128,947,264
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,423,538,674 11,423,538,674 11,423,538,674 11,496,044,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,375,730,838 1,125,399,053 1,033,960,166 1,283,873,131
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,674,058 6,724,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,344,056,780 1,125,399,053 1,027,235,723 1,283,873,131
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 387,669,519,772 381,467,806,131 583,844,867,554 570,678,066,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.