TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,546,534,341 |
337,819,827,060 |
354,256,719,721 |
378,079,629,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,494,546,660 |
4,664,501,108 |
16,698,096,554 |
11,884,664,686 |
|
1. Tiền |
33,494,546,660 |
3,649,794,123 |
15,683,646,307 |
10,870,214,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,014,706,985 |
1,014,450,247 |
1,014,450,247 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,576,656,890 |
191,929,806,296 |
175,051,174,618 |
192,256,744,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,264,965,063 |
47,485,216,113 |
54,516,537,845 |
57,045,980,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,198,079,261 |
75,749,472,135 |
74,530,890,419 |
85,313,948,636 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,347,540,620 |
68,929,046,102 |
46,237,674,408 |
50,130,743,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,568,677,286 |
128,275,839,876 |
149,186,575,537 |
161,024,044,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,568,677,286 |
128,275,839,876 |
149,186,575,537 |
161,024,044,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,906,653,505 |
12,949,679,780 |
13,320,873,012 |
12,914,175,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
81,174,189 |
81,174,189 |
251,311,855 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,906,653,505 |
12,477,352,431 |
13,239,698,823 |
12,662,864,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
391,153,160 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,131,885,058 |
10,607,837,729 |
9,663,881,627 |
9,589,890,672 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
339,353,979 |
|
339,353,979 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
339,353,979 |
|
339,353,979 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,283,428,874 |
6,959,570,015 |
6,611,658,125 |
6,263,746,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,283,428,874 |
6,959,570,015 |
6,611,658,125 |
6,263,746,235 |
|
- Nguyên giá |
19,075,366,659 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,791,937,785 |
-15,024,887,553 |
-15,372,799,443 |
-15,720,711,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
828,456,184 |
3,308,913,735 |
3,052,223,502 |
2,986,790,458 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
828,456,184 |
3,308,913,735 |
3,052,223,502 |
2,986,790,458 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,678,419,399 |
348,427,664,789 |
363,920,601,348 |
387,669,519,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
254,323,627,595 |
257,006,168,529 |
272,291,064,397 |
296,183,783,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,323,627,595 |
196,056,168,529 |
208,341,064,397 |
214,937,866,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,436,083,221 |
37,508,292,087 |
37,680,890,850 |
38,225,211,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,222,558,274 |
61,746,742,274 |
66,904,599,970 |
66,205,112,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
866,964,722 |
26,173,327 |
63,083,125 |
196,701,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
200,302,012 |
175,188,361 |
173,737,562 |
34,948,080 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
384,727,485 |
1,464,303,118 |
1,556,877,090 |
259,330,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
729,303,924 |
1,115,283,975 |
996,225,448 |
1,295,119,449 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,363,915,467 |
93,966,412,897 |
100,911,877,862 |
108,495,195,466 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,772,490 |
53,772,490 |
53,772,490 |
226,247,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
60,950,000,000 |
63,950,000,000 |
81,245,917,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
6,425,983,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
63,950,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,204,973,118 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
60,950,000,000 |
|
73,614,961,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,354,791,804 |
91,421,496,260 |
91,629,536,951 |
91,485,736,012 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,354,791,804 |
91,421,496,260 |
91,629,536,951 |
91,485,736,012 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,248,063,677 |
11,248,063,677 |
11,248,063,677 |
11,423,538,674 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,420,261,627 |
2,486,966,083 |
2,695,006,774 |
2,375,730,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,096,578,014 |
60,762,073 |
208,040,691 |
31,674,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
323,683,613 |
2,426,204,010 |
2,486,966,083 |
2,344,056,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,678,419,399 |
348,427,664,789 |
363,920,601,348 |
387,669,519,772 |
|