MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,522,926,214 242,985,724,054 294,047,557,073 281,999,643,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,329,491,934 29,460,758,664 41,438,359,172 24,443,682,437
1. Tiền 1,664,681,020 2,717,073,688 1,093,170,934 24,443,682,437
2. Các khoản tương đương tiền 29,664,810,914 26,743,684,976 40,345,188,238
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,322,374,395 151,354,364,630 165,816,577,462 166,126,357,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,725,633,006 59,535,876,835 71,587,275,138 58,619,418,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,240,316,639 22,193,894,015 20,063,514,274 46,301,538,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,938,749,277 70,182,696,307 74,660,386,077 61,439,329,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -582,324,527 -558,102,527 -494,598,027 -233,928,054
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,745,559,166 58,838,839,841 80,146,582,269 84,667,910,115
1. Hàng tồn kho 59,745,559,166 58,838,839,841 80,146,582,269 84,667,910,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,125,500,719 3,331,760,919 6,646,038,170 6,761,693,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 304,076,119 304,076,119 329,806,119 202,770,779
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,821,424,600 3,027,684,800 6,316,232,051 6,558,922,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,867,729,988 7,883,386,610 8,249,187,172 7,238,679,599
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,820,640,101 3,591,296,393 4,712,096,625 4,453,250,389
1. Tài sản cố định hữu hình 3,820,640,101 3,591,296,393 4,712,096,625 4,453,250,389
- Nguyên giá 20,771,106,708 17,099,912,113 18,485,366,659 18,485,366,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,950,466,607 -13,508,615,720 -13,773,270,034 -14,032,116,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,027,089,887 4,272,090,217 3,517,090,547 2,765,429,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,027,089,887 4,272,090,217 3,517,090,547 2,765,429,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,390,656,202 250,869,110,664 302,296,744,245 289,238,323,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,301,649,485 198,944,344,994 210,031,492,522 197,360,018,263
I. Nợ ngắn hạn 178,301,649,485 198,944,344,994 210,031,492,522 197,360,018,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,326,111,304 35,633,972,998 68,632,053,679 34,688,316,778
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,287,629,854 30,042,982,983 37,667,670,454 34,496,400,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 602,369,777 246,419,007 745,543,574 426,634,554
4. Phải trả người lao động 179,216,768 186,301,384 139,809,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,132,206 83,132,206 393,776,654
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 384,975,225 384,975,225 384,975,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,828,765,130 4,097,773,730 2,996,038,729 3,300,116,076
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,304,451,731 128,016,789,971 99,159,436,717 124,304,743,537
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,997,490 251,997,490 51,997,490 3,997,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,089,006,717 51,924,765,670 92,265,251,723 91,878,305,201
I. Vốn chủ sở hữu 52,089,006,717 51,924,765,670 92,265,251,723 91,878,305,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,420,000 32,622,760,000 59,949,620,000 59,949,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,999,420,000 32,622,760,000 59,949,620,000 59,949,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,661,818,764 7,661,818,764 18,865,793,764 18,865,793,764
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,128,947,264 -1,128,947,264 -1,128,947,264 -1,128,947,264
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,075,068,677 11,075,068,677 11,075,068,677 11,075,068,677
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,481,646,540 1,694,065,493 3,503,716,546 3,116,770,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,352,087 203,081,654 1,809,651,053 -264,778,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,464,294,453 1,490,983,839 1,694,065,493 3,381,548,834
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,390,656,202 250,869,110,664 302,296,744,245 289,238,323,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.