TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
221,522,926,214 |
242,985,724,054 |
294,047,557,073 |
281,999,643,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,329,491,934 |
29,460,758,664 |
41,438,359,172 |
24,443,682,437 |
|
1. Tiền |
1,664,681,020 |
2,717,073,688 |
1,093,170,934 |
24,443,682,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,664,810,914 |
26,743,684,976 |
40,345,188,238 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,322,374,395 |
151,354,364,630 |
165,816,577,462 |
166,126,357,896 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,725,633,006 |
59,535,876,835 |
71,587,275,138 |
58,619,418,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,240,316,639 |
22,193,894,015 |
20,063,514,274 |
46,301,538,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,938,749,277 |
70,182,696,307 |
74,660,386,077 |
61,439,329,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-582,324,527 |
-558,102,527 |
-494,598,027 |
-233,928,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,745,559,166 |
58,838,839,841 |
80,146,582,269 |
84,667,910,115 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,745,559,166 |
58,838,839,841 |
80,146,582,269 |
84,667,910,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,125,500,719 |
3,331,760,919 |
6,646,038,170 |
6,761,693,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
304,076,119 |
304,076,119 |
329,806,119 |
202,770,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,821,424,600 |
3,027,684,800 |
6,316,232,051 |
6,558,922,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,867,729,988 |
7,883,386,610 |
8,249,187,172 |
7,238,679,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,820,640,101 |
3,591,296,393 |
4,712,096,625 |
4,453,250,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,820,640,101 |
3,591,296,393 |
4,712,096,625 |
4,453,250,389 |
|
- Nguyên giá |
20,771,106,708 |
17,099,912,113 |
18,485,366,659 |
18,485,366,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,950,466,607 |
-13,508,615,720 |
-13,773,270,034 |
-14,032,116,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,027,089,887 |
4,272,090,217 |
3,517,090,547 |
2,765,429,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,027,089,887 |
4,272,090,217 |
3,517,090,547 |
2,765,429,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,390,656,202 |
250,869,110,664 |
302,296,744,245 |
289,238,323,464 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,301,649,485 |
198,944,344,994 |
210,031,492,522 |
197,360,018,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,301,649,485 |
198,944,344,994 |
210,031,492,522 |
197,360,018,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,326,111,304 |
35,633,972,998 |
68,632,053,679 |
34,688,316,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,287,629,854 |
30,042,982,983 |
37,667,670,454 |
34,496,400,533 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
602,369,777 |
246,419,007 |
745,543,574 |
426,634,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
179,216,768 |
186,301,384 |
|
139,809,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,132,206 |
83,132,206 |
393,776,654 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
384,975,225 |
384,975,225 |
384,975,225 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,828,765,130 |
4,097,773,730 |
2,996,038,729 |
3,300,116,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,304,451,731 |
128,016,789,971 |
99,159,436,717 |
124,304,743,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
304,997,490 |
251,997,490 |
51,997,490 |
3,997,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,089,006,717 |
51,924,765,670 |
92,265,251,723 |
91,878,305,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,089,006,717 |
51,924,765,670 |
92,265,251,723 |
91,878,305,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,999,420,000 |
32,622,760,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,999,420,000 |
32,622,760,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,661,818,764 |
7,661,818,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,075,068,677 |
11,075,068,677 |
11,075,068,677 |
11,075,068,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,481,646,540 |
1,694,065,493 |
3,503,716,546 |
3,116,770,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,352,087 |
203,081,654 |
1,809,651,053 |
-264,778,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,464,294,453 |
1,490,983,839 |
1,694,065,493 |
3,381,548,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,390,656,202 |
250,869,110,664 |
302,296,744,245 |
289,238,323,464 |
|