1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
610,330,390,069 |
856,791,596,295 |
269,251,935,043 |
637,275,551,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,395,814,085 |
5,133,119,117 |
7,088,394,000 |
696,831,272 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
596,934,575,984 |
851,658,477,178 |
262,163,541,043 |
636,578,719,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
425,214,630,690 |
530,997,412,917 |
200,193,321,968 |
480,818,456,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,719,945,294 |
320,661,064,261 |
61,970,219,075 |
155,760,263,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,661,449,440 |
126,029,697,768 |
6,022,943,030 |
7,492,378,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,863,840,958 |
-75,752,305,066 |
6,166,463,440 |
9,237,564,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,716,231,775 |
12,986,705,617 |
6,073,920,345 |
11,441,708,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,034,826,818 |
-14,658,005,153 |
224,128,345 |
-34,629,093,780 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,314,213,442 |
56,639,040,390 |
21,886,604,824 |
33,509,212,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,509,305,860 |
54,114,123,235 |
35,928,739,745 |
26,123,531,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,659,207,656 |
397,031,898,317 |
4,235,482,441 |
59,753,240,058 |
|
12. Thu nhập khác |
4,130,039,101 |
35,055,716,785 |
8,987,976,836 |
14,558,122,589 |
|
13. Chi phí khác |
6,055,512,960 |
29,073,042,031 |
1,065,450,160 |
5,940,994,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,925,473,859 |
5,982,674,754 |
7,922,526,676 |
8,617,127,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,733,733,797 |
403,014,573,071 |
12,158,009,117 |
68,370,367,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,721,333,658 |
77,815,087,329 |
6,131,051,753 |
19,514,396,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,912,968 |
-6,357,264,567 |
22,912,967 |
-489,746,886 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,989,487,171 |
331,556,750,309 |
6,004,044,397 |
49,345,717,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,308,561,124 |
329,359,059,752 |
7,779,759,944 |
48,160,472,461 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,680,926,047 |
2,197,690,557 |
-1,775,715,547 |
1,185,245,203 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|