1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
746,654,860,582 |
317,222,412,985 |
378,220,562,763 |
610,330,390,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,827,282,714 |
2,658,057,213 |
2,547,422,816 |
13,395,814,085 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
717,827,577,868 |
314,564,355,772 |
375,673,139,947 |
596,934,575,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
573,736,333,620 |
248,017,447,161 |
277,293,334,230 |
425,214,630,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,091,244,248 |
66,546,908,611 |
98,379,805,717 |
171,719,945,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,331,408,128 |
9,529,737,989 |
8,360,259,547 |
15,661,449,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,881,847,242 |
19,673,300,553 |
7,345,118,420 |
13,863,840,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,563,608,249 |
2,794,898,940 |
7,605,326,109 |
13,716,231,775 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,528,715,627 |
7,542,770,666 |
-13,239,306,512 |
-19,034,826,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,364,974,046 |
20,504,847,189 |
20,473,353,305 |
19,314,213,442 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,654,025,947 |
33,789,773,099 |
31,824,105,058 |
33,509,305,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
156,993,089,514 |
9,651,496,425 |
33,858,181,969 |
101,659,207,656 |
|
12. Thu nhập khác |
94,945,336,482 |
2,138,077,714 |
9,626,494,443 |
4,130,039,101 |
|
13. Chi phí khác |
18,847,672,707 |
452,744,818 |
4,335,563,812 |
6,055,512,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,097,663,775 |
1,685,332,896 |
5,290,930,631 |
-1,925,473,859 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
233,090,753,289 |
11,336,829,321 |
39,149,112,600 |
99,733,733,797 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,759,811,790 |
8,334,760,338 |
12,686,900,670 |
35,721,333,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,689,210,161 |
22,912,967 |
22,912,967 |
22,912,968 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
199,020,151,660 |
2,979,156,016 |
26,439,298,963 |
63,989,487,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
193,543,482,584 |
2,786,657,071 |
27,838,509,468 |
62,308,561,124 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,476,669,076 |
192,498,945 |
-1,399,210,505 |
1,680,926,047 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|