1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,032,481,530,643 |
699,506,554,879 |
|
1,314,637,475,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
279,457,782,577 |
8,476,033,717 |
|
162,708,886,794 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
753,023,748,066 |
691,030,521,162 |
|
1,151,928,588,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
590,291,834,951 |
540,794,569,317 |
|
833,342,523,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,731,913,115 |
150,235,951,845 |
|
318,586,065,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,554,354,684 |
19,674,658,951 |
|
23,704,306,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,280,501,562 |
10,108,031,087 |
|
51,666,905,016 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,280,501,562 |
10,108,031,087 |
|
15,687,433,198 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-42,970,446,005 |
|
9. Chi phí bán hàng |
72,029,565,075 |
60,162,011,807 |
|
74,474,032,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,007,525,231 |
53,354,310,755 |
|
82,419,435,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,141,222,410 |
51,075,625,638 |
|
90,759,552,229 |
|
12. Thu nhập khác |
50,866,377,903 |
28,062,581,126 |
|
6,777,334,933 |
|
13. Chi phí khác |
12,413,178,685 |
10,169,158,464 |
|
5,719,875,281 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,453,199,218 |
17,893,422,662 |
|
1,057,459,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,409,904,679 |
64,454,398,845 |
|
91,817,011,881 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,966,381,163 |
13,233,052,369 |
|
31,547,425,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,635,546,691 |
3,615,822,130 |
|
-5,367,588,987 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,079,070,207 |
47,605,524,346 |
|
65,637,174,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,444,428,509 |
43,920,063,512 |
|
58,445,977,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
7,191,197,236 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
246 |
|
236 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|