TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,832,853,859,765 |
9,496,113,525,775 |
11,217,783,463,824 |
11,100,305,937,026 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
362,633,845,292 |
2,391,956,516,382 |
1,000,228,750,853 |
1,575,636,621,317 |
|
1. Tiền |
305,701,921,991 |
2,335,024,593,081 |
380,756,212,594 |
305,983,871,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,931,923,301 |
56,931,923,301 |
619,472,538,259 |
1,269,652,750,082 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,988,482,192 |
58,032,482,192 |
2,737,903,082,422 |
1,444,110,816,439 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
58,032,482,192 |
2,737,903,082,422 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,988,482,192 |
|
|
1,444,110,816,439 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,568,056,084,874 |
2,547,416,597,906 |
3,435,881,311,477 |
3,846,098,682,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,015,700,169,831 |
1,053,278,309,204 |
1,168,118,193,206 |
1,161,366,399,789 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
234,482,849,038 |
220,713,385,634 |
217,231,516,798 |
254,088,516,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,060,000,000 |
64,480,000,000 |
259,480,000,000 |
259,480,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,258,062,531,465 |
1,222,977,431,949 |
1,805,596,924,098 |
2,194,084,909,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,250,785,460 |
-14,033,848,881 |
-14,546,642,625 |
-22,922,463,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,320,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,596,747,271,032 |
4,295,967,298,788 |
3,846,703,638,395 |
4,042,017,544,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,602,833,942,181 |
4,302,053,969,937 |
3,850,615,779,517 |
4,045,428,034,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,086,671,149 |
-6,086,671,149 |
-3,912,141,122 |
-3,410,490,518 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
223,428,176,375 |
202,740,630,507 |
197,066,680,677 |
192,442,272,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,712,493,211 |
179,852,323,105 |
177,585,533,778 |
171,388,001,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,039,118,452 |
3,841,713,193 |
3,297,357,939 |
4,353,747,896 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,676,564,712 |
19,046,594,209 |
16,183,788,960 |
16,694,901,047 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,622,654 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,463,161,571,445 |
4,421,020,349,418 |
5,640,283,541,780 |
5,292,902,041,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,111,286,808,009 |
3,111,286,808,009 |
4,111,301,808,009 |
3,795,906,392,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,111,286,808,009 |
3,111,286,808,009 |
4,111,301,808,009 |
3,795,906,392,529 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-8,318,000,000 |
-8,318,000,000 |
-8,318,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
688,677,919,161 |
708,735,689,952 |
736,747,077,359 |
720,357,956,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
667,182,068,789 |
694,711,564,054 |
713,656,395,730 |
697,328,045,599 |
|
- Nguyên giá |
954,417,209,269 |
979,628,413,610 |
1,025,365,246,793 |
1,018,849,497,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,235,140,480 |
-284,916,849,556 |
-311,708,851,063 |
-321,521,452,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,495,850,372 |
14,024,125,898 |
23,090,681,629 |
23,029,910,795 |
|
- Nguyên giá |
22,280,652,870 |
14,785,312,597 |
25,152,826,470 |
25,012,236,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-784,802,498 |
-761,186,699 |
-2,062,144,841 |
-1,982,326,079 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
150,150,772,093 |
107,378,835,803 |
106,656,556,640 |
105,934,277,477 |
|
- Nguyên giá |
189,189,510,678 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,038,738,585 |
-37,076,997,075 |
-37,799,276,238 |
-38,521,555,401 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,120,212,295 |
87,023,896,219 |
115,145,030,948 |
115,042,062,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,120,212,295 |
87,023,896,219 |
115,145,030,948 |
115,042,062,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,103,354,008 |
312,688,948,798 |
297,813,864,402 |
341,519,579,223 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
195,443,644,145 |
196,463,622,351 |
239,087,063,363 |
295,890,226,537 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,083,369,377 |
118,931,869,377 |
66,549,692,377 |
63,449,692,377 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,423,659,514 |
-40,706,542,930 |
-40,822,891,338 |
-45,820,339,691 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
33,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,822,505,879 |
93,906,170,637 |
272,619,204,422 |
214,141,774,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,908,255,824 |
36,853,233,672 |
47,997,075,820 |
40,279,550,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,098,366,823 |
21,478,038,561 |
21,455,125,594 |
16,110,169,708 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
36,815,883,232 |
35,574,898,404 |
203,167,003,008 |
157,752,053,938 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,296,015,431,210 |
13,917,133,875,193 |
16,858,067,005,604 |
16,393,207,978,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,448,343,887,713 |
8,822,944,312,952 |
9,176,440,056,609 |
8,726,430,841,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,355,792,472,176 |
5,770,613,131,818 |
4,667,742,722,090 |
4,098,171,920,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
251,413,643,936 |
266,942,719,711 |
291,068,510,579 |
202,288,532,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,088,399,897,075 |
2,043,849,556,000 |
1,741,492,216,996 |
1,717,336,358,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,561,528,553 |
142,508,625,004 |
327,589,607,440 |
118,921,408,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,192,923,142 |
10,002,492,954 |
30,728,032,994 |
15,360,183,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
335,471,058,961 |
131,938,434,186 |
149,776,341,447 |
185,936,664,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,712,753,114 |
59,863,621,390 |
61,591,648,478 |
55,530,622,813 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,550,788,862,311 |
2,590,992,688,319 |
1,427,204,563,969 |
782,587,003,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
909,464,761,528 |
494,171,180,909 |
611,607,150,313 |
944,730,199,703 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,787,043,556 |
30,343,813,345 |
26,684,649,874 |
75,480,946,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,092,551,415,537 |
3,052,331,181,134 |
4,508,697,334,519 |
4,628,258,920,339 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
123,721,956,358 |
123,721,956,358 |
121,191,279,364 |
121,191,279,364 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,029,120,000 |
20,029,120,000 |
19,959,120,000 |
20,007,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
869,058,791,843 |
2,835,398,539,703 |
4,295,046,400,499 |
4,418,767,494,931 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,800,000,000 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
64,239,685,317 |
67,479,703,054 |
67,479,703,054 |
63,272,314,442 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,701,862,019 |
5,701,862,019 |
5,020,831,602 |
5,020,831,602 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,847,671,543,497 |
5,094,189,562,241 |
7,681,626,948,995 |
7,666,777,137,431 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,847,671,543,497 |
5,094,189,562,241 |
7,681,626,948,995 |
7,666,777,137,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,098,909,620,000 |
4,248,909,620,000 |
4,998,909,620,000 |
4,998,909,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
296,460,538,421 |
371,372,538,421 |
1,121,119,538,421 |
1,121,119,538,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,550,200,000 |
1,550,200,000 |
1,550,200,000 |
2,812,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
229,992,552,096 |
227,366,500,999 |
230,123,190,218 |
259,649,642,513 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,534,207,539 |
200,937,380,258 |
1,024,518,789,303 |
1,076,945,986,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,402,009,139 |
137,659,206,874 |
956,017,341,770 |
63,408,483,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,132,198,400 |
63,278,173,384 |
68,501,447,533 |
1,013,537,502,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,224,425,441 |
44,053,322,563 |
305,405,611,053 |
207,340,349,927 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,296,015,431,210 |
13,917,133,875,193 |
16,858,067,005,604 |
16,393,207,978,769 |
|