MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,832,853,859,765 9,496,113,525,775 11,217,783,463,824 11,100,305,937,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 362,633,845,292 2,391,956,516,382 1,000,228,750,853 1,575,636,621,317
1. Tiền 305,701,921,991 2,335,024,593,081 380,756,212,594 305,983,871,235
2. Các khoản tương đương tiền 56,931,923,301 56,931,923,301 619,472,538,259 1,269,652,750,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,988,482,192 58,032,482,192 2,737,903,082,422 1,444,110,816,439
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 58,032,482,192 2,737,903,082,422
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,988,482,192 1,444,110,816,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,568,056,084,874 2,547,416,597,906 3,435,881,311,477 3,846,098,682,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,015,700,169,831 1,053,278,309,204 1,168,118,193,206 1,161,366,399,789
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 234,482,849,038 220,713,385,634 217,231,516,798 254,088,516,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74,060,000,000 64,480,000,000 259,480,000,000 259,480,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,258,062,531,465 1,222,977,431,949 1,805,596,924,098 2,194,084,909,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,250,785,460 -14,033,848,881 -14,546,642,625 -22,922,463,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,320,000 1,320,000 1,320,000 1,320,000
IV. Hàng tồn kho 4,596,747,271,032 4,295,967,298,788 3,846,703,638,395 4,042,017,544,040
1. Hàng tồn kho 4,602,833,942,181 4,302,053,969,937 3,850,615,779,517 4,045,428,034,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,086,671,149 -6,086,671,149 -3,912,141,122 -3,410,490,518
V.Tài sản ngắn hạn khác 223,428,176,375 202,740,630,507 197,066,680,677 192,442,272,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194,712,493,211 179,852,323,105 177,585,533,778 171,388,001,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,039,118,452 3,841,713,193 3,297,357,939 4,353,747,896
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,676,564,712 19,046,594,209 16,183,788,960 16,694,901,047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,622,654
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,463,161,571,445 4,421,020,349,418 5,640,283,541,780 5,292,902,041,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,111,286,808,009 3,111,286,808,009 4,111,301,808,009 3,795,906,392,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,318,000,000 8,318,000,000 8,318,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,111,286,808,009 3,111,286,808,009 4,111,301,808,009 3,795,906,392,529
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -8,318,000,000 -8,318,000,000 -8,318,000,000
II.Tài sản cố định 688,677,919,161 708,735,689,952 736,747,077,359 720,357,956,394
1. Tài sản cố định hữu hình 667,182,068,789 694,711,564,054 713,656,395,730 697,328,045,599
- Nguyên giá 954,417,209,269 979,628,413,610 1,025,365,246,793 1,018,849,497,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -287,235,140,480 -284,916,849,556 -311,708,851,063 -321,521,452,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,495,850,372 14,024,125,898 23,090,681,629 23,029,910,795
- Nguyên giá 22,280,652,870 14,785,312,597 25,152,826,470 25,012,236,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -784,802,498 -761,186,699 -2,062,144,841 -1,982,326,079
III. Bất động sản đầu tư 150,150,772,093 107,378,835,803 106,656,556,640 105,934,277,477
- Nguyên giá 189,189,510,678 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,038,738,585 -37,076,997,075 -37,799,276,238 -38,521,555,401
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,120,212,295 87,023,896,219 115,145,030,948 115,042,062,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,120,212,295 87,023,896,219 115,145,030,948 115,042,062,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,103,354,008 312,688,948,798 297,813,864,402 341,519,579,223
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,443,644,145 196,463,622,351 239,087,063,363 295,890,226,537
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,083,369,377 118,931,869,377 66,549,692,377 63,449,692,377
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,423,659,514 -40,706,542,930 -40,822,891,338 -45,820,339,691
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,000,000,000 38,000,000,000 33,000,000,000 28,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 111,822,505,879 93,906,170,637 272,619,204,422 214,141,774,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,908,255,824 36,853,233,672 47,997,075,820 40,279,550,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,098,366,823 21,478,038,561 21,455,125,594 16,110,169,708
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 36,815,883,232 35,574,898,404 203,167,003,008 157,752,053,938
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,296,015,431,210 13,917,133,875,193 16,858,067,005,604 16,393,207,978,769
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,448,343,887,713 8,822,944,312,952 9,176,440,056,609 8,726,430,841,338
I. Nợ ngắn hạn 6,355,792,472,176 5,770,613,131,818 4,667,742,722,090 4,098,171,920,999
1. Phải trả người bán ngắn hạn 251,413,643,936 266,942,719,711 291,068,510,579 202,288,532,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,088,399,897,075 2,043,849,556,000 1,741,492,216,996 1,717,336,358,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,561,528,553 142,508,625,004 327,589,607,440 118,921,408,329
4. Phải trả người lao động 13,192,923,142 10,002,492,954 30,728,032,994 15,360,183,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 335,471,058,961 131,938,434,186 149,776,341,447 185,936,664,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,712,753,114 59,863,621,390 61,591,648,478 55,530,622,813
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,550,788,862,311 2,590,992,688,319 1,427,204,563,969 782,587,003,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 909,464,761,528 494,171,180,909 611,607,150,313 944,730,199,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,787,043,556 30,343,813,345 26,684,649,874 75,480,946,382
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,092,551,415,537 3,052,331,181,134 4,508,697,334,519 4,628,258,920,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 123,721,956,358 123,721,956,358 121,191,279,364 121,191,279,364
7. Phải trả dài hạn khác 20,029,120,000 20,029,120,000 19,959,120,000 20,007,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 869,058,791,843 2,835,398,539,703 4,295,046,400,499 4,418,767,494,931
9. Trái phiếu chuyển đổi 9,800,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 64,239,685,317 67,479,703,054 67,479,703,054 63,272,314,442
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,701,862,019 5,701,862,019 5,020,831,602 5,020,831,602
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,847,671,543,497 5,094,189,562,241 7,681,626,948,995 7,666,777,137,431
I. Vốn chủ sở hữu 4,847,671,543,497 5,094,189,562,241 7,681,626,948,995 7,666,777,137,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,098,909,620,000 4,248,909,620,000 4,998,909,620,000 4,998,909,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 296,460,538,421 371,372,538,421 1,121,119,538,421 1,121,119,538,421
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,550,200,000 1,550,200,000 1,550,200,000 2,812,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 229,992,552,096 227,366,500,999 230,123,190,218 259,649,642,513
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,534,207,539 200,937,380,258 1,024,518,789,303 1,076,945,986,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,402,009,139 137,659,206,874 956,017,341,770 63,408,483,722
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,132,198,400 63,278,173,384 68,501,447,533 1,013,537,502,848
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,224,425,441 44,053,322,563 305,405,611,053 207,340,349,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,296,015,431,210 13,917,133,875,193 16,858,067,005,604 16,393,207,978,769
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.