MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,093,267,888,823 6,997,038,747,929 6,571,240,908,454 6,456,110,634,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 818,928,466,557 119,199,808,195 263,078,748,479 183,637,918,468
1. Tiền 475,423,946,072 69,199,808,195 99,146,825,178 35,705,995,167
2. Các khoản tương đương tiền 343,504,520,485 50,000,000,000 163,931,923,301 147,931,923,301
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225,000,000,000 125,000,000,000 151,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 225,000,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,000,000,000 151,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,940,102,891,167 1,965,409,529,128 2,019,204,664,803 2,190,055,202,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 957,981,619,968 826,186,021,749 868,752,238,770 1,016,827,172,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 244,359,313,345 271,199,276,081 259,097,343,695 253,606,916,574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,991,231,700 81,742,000,352 89,442,000,352 89,442,000,352
6. Phải thu ngắn hạn khác 713,142,490,682 801,333,185,818 816,962,347,682 845,347,876,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,379,967,335 -15,061,967,335 -15,061,967,335 -15,170,336,391
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,202,807 11,012,463 12,701,639 1,572,770
IV. Hàng tồn kho 4,170,901,726,462 4,509,090,615,511 3,981,516,139,924 3,810,597,274,119
1. Hàng tồn kho 4,180,577,007,572 4,518,765,896,621 3,991,191,421,034 3,820,272,555,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,675,281,110 -9,675,281,110 -9,675,281,110 -9,675,281,110
V.Tài sản ngắn hạn khác 163,334,804,637 178,338,795,095 182,441,355,248 120,820,239,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 142,449,940,581 159,383,866,044 157,669,163,641 105,830,155,140
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,488,658,997 5,728,154,976 10,567,793,935 3,475,688,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,396,205,059 13,226,774,075 14,204,397,672 11,514,395,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,072,758,781,586 1,059,830,767,229 1,526,788,551,505 1,523,510,094,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,677,669,933 84,608,926,596 84,005,999,999 84,005,999,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,318,000,000 8,318,000,000 8,318,000,000 8,318,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,750,768,652
6. Phải thu dài hạn khác 84,608,901,281 84,608,926,596 84,005,999,999 84,005,999,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -8,318,000,000 -8,318,000,000 -8,318,000,000
II.Tài sản cố định 333,908,838,511 327,642,887,112 776,576,963,129 768,733,126,153
1. Tài sản cố định hữu hình 314,221,282,168 307,778,581,080 756,037,617,669 750,109,505,796
- Nguyên giá 610,728,128,924 607,050,630,948 1,056,188,876,253 1,060,650,978,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,506,846,756 -299,272,049,868 -300,151,258,584 -310,541,472,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,687,556,343 19,864,306,032 20,539,345,460 18,623,620,357
- Nguyên giá 20,227,483,179 20,412,395,179 21,138,041,179 19,301,250,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,926,836 -548,089,147 -598,695,719 -677,629,913
III. Bất động sản đầu tư 155,826,457,411 154,880,509,858 153,934,562,305 152,988,614,752
- Nguyên giá 189,189,510,678 189,189,510,678 189,189,510,678 189,189,510,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,363,053,267 -34,309,000,820 -35,254,948,373 -36,200,895,926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,440,203,454 90,081,335,653 87,273,059,817 87,495,300,557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 536,020,963
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,440,203,454 90,081,335,653 87,273,059,817 86,959,279,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn 293,524,458,992 323,670,559,162 302,135,478,852 312,708,169,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 167,594,743,457 204,026,033,791 184,205,763,317 185,751,908,917
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,083,369,377 119,083,369,377 119,083,369,377 119,083,369,377
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,343,653,842 -18,628,844,006 -20,343,653,842 -31,317,109,277
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,190,000,000 19,190,000,000 19,190,000,000 39,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 78,381,153,285 78,946,548,848 122,862,487,403 117,578,883,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,470,007,158 20,415,608,314 64,558,972,021 59,778,888,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,649,353,927 15,510,133,162 16,523,692,838 17,261,157,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 44,261,792,200 43,020,807,372 41,779,822,544 40,538,837,716
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,166,026,670,409 8,056,869,515,158 8,098,029,459,959 7,979,620,728,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,103,118,433,423 4,070,623,870,626 4,145,543,263,735 3,885,233,642,816
I. Nợ ngắn hạn 3,170,982,880,098 3,014,597,433,260 3,225,649,095,854 2,905,263,485,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 324,202,321,814 204,481,173,346 254,260,252,342 238,170,794,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,749,129,096,734 1,857,767,172,756 1,824,886,659,488 1,595,678,710,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 136,482,298,448 138,122,907,427 166,837,077,963 149,532,598,226
4. Phải trả người lao động 20,011,707,845 16,168,593,687 15,927,443,892 16,840,526,406
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,048,724,832 15,997,228,886 12,385,935,901 13,988,607,412
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,374,235,992 47,426,726,401 61,542,193,928 60,698,634,931
9. Phải trả ngắn hạn khác 355,129,502,891 340,236,912,756 352,811,546,172 380,611,838,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 551,799,210,016 393,574,834,035 509,772,655,186 428,634,126,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,805,781,526 821,883,966 27,225,330,982 21,107,648,554
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 932,135,553,325 1,056,026,437,366 919,894,167,881 979,970,157,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 150,202,152,005 150,202,152,005 126,252,633,353 126,252,633,353
7. Phải trả dài hạn khác 20,478,400,000 20,378,000,000 20,298,000,000 19,710,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 725,666,212,985 867,407,439,999 755,402,125,684 804,018,900,503
9. Trái phiếu chuyển đổi 9,725,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 35,156,923,980 17,406,981,007 17,406,981,007 17,406,981,007
12. Dự phòng phải trả dài hạn 631,864,355 631,864,355 534,427,837 2,856,642,837
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,062,908,236,986 3,986,245,644,532 3,952,486,196,224 4,094,387,085,874
I. Vốn chủ sở hữu 4,062,908,236,986 3,986,245,644,532 3,952,486,196,224 4,094,387,085,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,149,436,010,000 3,149,436,010,000 3,149,436,010,000 3,184,925,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,149,436,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 207,973,925,766 208,157,989,707 208,131,489,707 208,304,489,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,550,200,000 1,550,200,000 1,550,200,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,848,488,350 -90,270,193,851 -90,270,193,851
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 195,617,083,138 218,596,402,842 213,416,396,736
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,617,083,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 414,174,079,465 398,769,404,529 401,890,985,526 516,919,057,326
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422,292,787,415 7,779,759,944 55,940,232,405 124,841,914,921
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,118,707,950 390,989,644,585 345,950,753,121 392,077,142,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 95,707,138,617 63,563,445,508 63,151,302,000 59,541,625,956
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,166,026,670,409 8,056,869,515,158 8,098,029,459,959 7,979,620,728,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.