MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,932,218,017,093 5,184,842,830,383 5,174,628,474,826 5,667,396,830,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249,865,295,847 429,624,619,020 392,015,659,034 734,834,221,122
1. Tiền 59,302,511,900 112,576,598,024 148,383,463,777 399,710,023,574
2. Các khoản tương đương tiền 190,562,783,947 317,048,020,996 243,632,195,257 335,124,197,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,992,000,000 41,242,000,000 1,242,000,000 800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 41,242,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,992,000,000 1,242,000,000 800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,020,536,444,231 1,349,138,596,314 1,616,628,772,299 1,731,496,843,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 773,202,631,988 807,390,592,348 924,051,724,893 1,019,492,721,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,050,318,037 250,945,208,533 243,660,494,660 280,235,934,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,855,480,742 10,000,000,000 12,892,622,326 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 196,345,238,397 300,335,011,686 453,216,726,998 444,437,982,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,960,564,350 -19,565,783,840 -17,227,677,285 -22,728,998,658
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 43,339,417 33,567,587 34,880,707 59,203,748
IV. Hàng tồn kho 3,548,005,335,913 3,286,641,003,469 3,089,608,306,096 3,127,521,075,968
1. Hàng tồn kho 3,548,005,335,913 3,286,641,003,469 3,089,608,306,096 3,142,186,208,725
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,665,132,757
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,818,941,102 78,196,611,580 75,133,737,397 72,744,689,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,578,496,038 69,250,244,085 63,693,120,702 68,841,912,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,593,567,474 4,482,951,440 5,975,334,039 1,298,718,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,646,877,590 4,463,416,055 5,465,282,656 2,604,059,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,319,380,658,326 1,191,364,647,166 1,232,168,590,396 1,148,650,536,262
I. Các khoản phải thu dài hạn 291,832,810,016 272,403,893,648 271,409,055,660 98,981,612,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 168,674,434,812 168,674,434,812 168,674,434,812 8,318,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 34,297,310,808 14,712,556,956 13,742,503,256 3,538,379,756
6. Phải thu dài hạn khác 88,861,064,396 89,016,901,880 88,992,117,592 87,125,233,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 237,737,944,846 230,100,281,162 238,596,690,537 360,182,296,479
1. Tài sản cố định hữu hình 220,412,132,886 212,788,506,078 217,364,494,329 340,196,298,942
- Nguyên giá 461,737,797,792 452,862,574,206 461,793,720,488 686,019,013,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,325,664,906 -240,074,068,128 -244,429,226,159 -345,822,714,263
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,325,811,960 17,311,775,084 21,232,196,208 19,985,997,537
- Nguyên giá 18,196,510,097 18,196,510,097 22,130,968,097 21,089,386,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -870,698,137 -884,735,013 -898,771,889 -1,103,388,958
III. Bất động sản đầu tư 117,490,744,089 116,768,464,925 161,238,269,115 160,288,894,055
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 189,875,012,128 189,875,012,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,965,088,789 -27,687,367,953 -28,636,743,013 -29,586,118,073
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,869,429,550 45,572,846,336 40,090,392,911 90,965,078,279
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,869,429,550 45,572,846,336 40,090,392,911 90,965,078,279
V. Đầu tư tài chính dài hạn 571,740,036,309 494,998,967,689 488,600,297,413 401,890,041,212
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270,854,987,481 240,427,836,014 261,431,350,238 167,776,594,797
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 313,235,595,784 266,915,553,877 247,513,369,377 247,513,369,377
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,350,546,956 -28,344,422,202 -28,344,422,202 -25,589,922,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 8,000,000,000 12,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,709,693,516 31,520,193,406 32,233,884,760 36,342,613,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,280,126,352 27,113,539,209 27,850,143,530 31,935,959,068
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,429,567,164 4,406,654,197 4,383,741,230 4,406,654,197
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,251,598,675,419 6,376,207,477,549 6,406,797,065,222 6,816,047,366,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,360,118,350,449 3,414,883,638,511 3,403,553,204,862 3,634,639,780,825
I. Nợ ngắn hạn 1,739,562,759,568 1,893,381,643,401 1,921,977,811,272 3,033,844,838,871
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,681,276,123 190,050,320,931 199,279,299,096 270,460,435,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 843,716,536,252 959,972,816,324 1,020,607,155,014 1,018,614,422,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,336,118,146 68,922,398,243 50,901,231,536 90,423,010,619
4. Phải trả người lao động 15,828,502,245 12,779,272,906 11,491,022,465 26,060,964,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,450,066,859 35,449,447,837 60,487,670,115 81,270,701,222
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,530,676,994 1,689,027,086 844,513,543 3,541,326,901
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,593,963,308 139,398,285,547 156,854,086,183 344,225,058,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,638,823,558 477,017,841,245 414,563,265,014 1,195,501,119,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,003,357,856 2,751,361,471 443,026,565
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,786,796,083 6,098,875,426 4,198,206,835 3,304,771,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,620,555,590,881 1,521,501,995,110 1,481,575,393,590 600,794,941,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 156,950,623,989 156,950,623,989 156,950,623,989 153,576,387,997
7. Phải trả dài hạn khác 1,591,724,500 1,495,424,500 1,445,524,500 1,443,624,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,430,284,717,175 1,331,327,421,404 1,291,423,423,347 422,933,706,178
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,925,584,159 29,925,584,159 29,925,584,159 21,653,297,132
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,802,941,058 1,802,941,058 1,830,237,595 1,187,926,147
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,891,480,324,970 2,961,323,839,038 3,003,243,860,360 3,181,407,586,147
I. Vốn chủ sở hữu 2,891,480,324,970 2,961,323,839,038 3,003,243,860,360 3,181,407,586,147
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,524,847,830,000 2,524,847,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 177,164,583,802 178,261,388,575
8. Quỹ đầu tư phát triển 178,261,388,575 178,261,388,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,537,240,307 252,239,304,654 149,663,455,058 309,068,838,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,095,103,881 79,832,239,635 124,777,099,697 318,320,582,281
- LNST chưa phân phối kỳ này 184,442,136,426 172,407,065,019 24,886,355,361 -9,251,743,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 72,719,049,154 82,763,694,102 84,359,925,020 103,118,267,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,251,598,675,419 6,376,207,477,549 6,406,797,065,222 6,816,047,366,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.