TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,413,211,477,191 |
4,400,270,611,946 |
4,820,991,634,582 |
4,807,556,991,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
290,457,564,969 |
234,233,713,898 |
256,488,536,213 |
202,358,654,418 |
|
1. Tiền |
290,457,564,969 |
127,603,814,040 |
78,235,520,940 |
127,208,752,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
106,629,899,858 |
178,253,015,273 |
75,149,901,620 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,150,000,000 |
40,150,000,000 |
40,150,000,000 |
41,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
41,250,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,150,000,000 |
40,150,000,000 |
40,150,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
987,281,449,363 |
913,034,930,824 |
951,107,966,531 |
1,149,943,605,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
613,706,828,129 |
523,292,673,839 |
561,985,019,402 |
709,072,050,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
252,933,526,589 |
252,045,558,648 |
244,978,245,457 |
235,053,904,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,842,999,999 |
65,200,000,000 |
66,555,480,742 |
37,455,480,742 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
137,945,545,556 |
99,473,543,403 |
104,423,654,026 |
188,234,803,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,210,220,490 |
-27,038,126,363 |
-26,891,113,936 |
-19,925,733,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
62,769,580 |
61,281,297 |
56,680,840 |
53,098,990 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,031,974,290,743 |
3,154,199,932,450 |
3,504,353,695,035 |
3,362,652,115,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,032,573,186,873 |
3,154,199,932,450 |
3,504,353,695,035 |
3,362,652,115,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-598,896,130 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,348,172,116 |
58,652,034,774 |
68,891,436,803 |
51,352,616,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,107,611,092 |
52,266,956,248 |
54,410,428,344 |
46,872,269,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,795,305,954 |
5,250,862,461 |
6,948,697,049 |
1,319,982,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,445,255,070 |
1,134,216,065 |
7,532,311,410 |
3,160,364,320 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,694,203,478,396 |
1,684,904,287,414 |
1,312,070,158,034 |
1,311,443,717,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
296,237,964,840 |
291,834,863,071 |
291,805,144,155 |
291,857,510,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
168,674,434,812 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
38,698,803,794 |
34,297,310,808 |
34,297,310,808 |
34,297,310,808 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
88,864,726,234 |
88,863,117,451 |
88,833,398,535 |
88,885,765,035 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
254,495,812,264 |
227,225,272,066 |
223,254,242,932 |
230,852,964,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,675,168,800 |
215,418,665,478 |
211,461,673,220 |
213,513,115,610 |
|
- Nguyên giá |
483,959,079,007 |
446,660,307,993 |
445,095,069,482 |
451,103,214,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,283,910,207 |
-231,241,642,515 |
-233,633,396,262 |
-237,590,099,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,820,643,464 |
11,806,606,588 |
11,792,569,712 |
17,339,848,836 |
|
- Nguyên giá |
12,635,194,097 |
12,635,194,097 |
12,635,194,097 |
18,196,510,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-814,550,633 |
-828,587,509 |
-842,624,385 |
-856,661,261 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,379,860,745 |
119,657,581,581 |
118,935,302,417 |
118,213,023,253 |
|
- Nguyên giá |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,075,972,133 |
-24,798,251,297 |
-25,520,530,461 |
-26,242,809,625 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,045,877,294 |
74,080,240,001 |
74,574,520,907 |
68,282,718,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,045,877,294 |
74,080,240,001 |
74,574,520,907 |
68,282,718,643 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
898,797,299,364 |
919,982,319,465 |
555,627,513,301 |
555,200,444,151 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
736,242,194,198 |
721,260,512,199 |
269,284,809,499 |
266,268,845,140 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,093,688,973 |
186,570,220,573 |
294,191,117,109 |
301,202,915,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,538,583,807 |
-3,848,413,307 |
-23,848,413,307 |
-28,271,316,773 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,246,663,889 |
52,124,011,230 |
47,873,434,322 |
47,037,056,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,288,673,649 |
31,188,933,957 |
26,961,270,017 |
26,147,805,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,957,990,240 |
20,935,077,273 |
20,912,164,305 |
20,889,251,338 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,107,414,955,587 |
6,085,174,899,360 |
6,133,061,792,616 |
6,119,000,709,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,322,462,162,215 |
3,284,739,615,442 |
3,297,661,564,420 |
3,337,947,352,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,415,481,551,148 |
1,380,477,963,494 |
1,494,699,662,764 |
1,611,451,468,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,515,895,199 |
130,777,655,761 |
133,772,130,596 |
213,860,706,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
665,190,786,977 |
767,699,361,593 |
854,193,381,410 |
760,253,405,046 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,699,489,546 |
24,810,461,201 |
27,992,123,969 |
38,991,419,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,347,721,252 |
13,286,940,037 |
17,545,934,680 |
23,640,583,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,115,628,632 |
36,698,754,604 |
61,480,169,272 |
95,636,522,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,487,630,630 |
1,776,027,087 |
923,558,998 |
3,399,690,537 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,581,768,710 |
113,428,483,927 |
110,911,217,067 |
105,976,376,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
350,592,542,039 |
292,612,285,325 |
289,315,629,376 |
370,978,146,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-4,049,911,837 |
-612,006,041 |
-1,434,482,604 |
-2,285,382,604 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,906,980,611,067 |
1,904,261,651,948 |
1,802,961,901,656 |
1,726,495,884,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
309,614,748,860 |
309,614,748,860 |
309,614,748,860 |
306,215,058,323 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,340,049,462 |
1,159,774,500 |
1,092,154,500 |
1,092,524,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,559,346,966,793 |
1,559,527,400,974 |
1,461,809,751,521 |
1,388,717,273,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
36,014,624,116 |
33,273,313,902 |
29,734,156,302 |
29,734,156,302 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
664,221,836 |
686,413,712 |
711,090,473 |
736,871,541 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,784,952,793,372 |
2,800,435,283,918 |
2,835,400,228,196 |
2,781,053,356,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,784,952,793,372 |
2,800,435,283,918 |
2,835,400,228,196 |
2,781,053,356,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
2,381,948,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
66,111,261,707 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
163,672,057,495 |
169,462,141,790 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
169,462,141,792 |
169,462,141,792 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,283,324,681 |
114,033,073,968 |
143,814,514,304 |
80,844,435,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,258,492,111 |
6,721,345,702 |
38,594,885,895 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
119,541,816,792 |
107,311,728,266 |
105,219,628,409 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,937,959,489 |
68,880,616,453 |
74,064,120,393 |
82,687,327,436 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,107,414,955,587 |
6,085,174,899,360 |
6,133,061,792,616 |
6,119,000,709,427 |
|