MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,413,211,477,191 4,400,270,611,946 4,820,991,634,582 4,807,556,991,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290,457,564,969 234,233,713,898 256,488,536,213 202,358,654,418
1. Tiền 290,457,564,969 127,603,814,040 78,235,520,940 127,208,752,798
2. Các khoản tương đương tiền 106,629,899,858 178,253,015,273 75,149,901,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,150,000,000 40,150,000,000 40,150,000,000 41,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 41,250,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,150,000,000 40,150,000,000 40,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 987,281,449,363 913,034,930,824 951,107,966,531 1,149,943,605,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 613,706,828,129 523,292,673,839 561,985,019,402 709,072,050,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 252,933,526,589 252,045,558,648 244,978,245,457 235,053,904,694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,842,999,999 65,200,000,000 66,555,480,742 37,455,480,742
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,945,545,556 99,473,543,403 104,423,654,026 188,234,803,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,210,220,490 -27,038,126,363 -26,891,113,936 -19,925,733,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 62,769,580 61,281,297 56,680,840 53,098,990
IV. Hàng tồn kho 3,031,974,290,743 3,154,199,932,450 3,504,353,695,035 3,362,652,115,922
1. Hàng tồn kho 3,032,573,186,873 3,154,199,932,450 3,504,353,695,035 3,362,652,115,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -598,896,130
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,348,172,116 58,652,034,774 68,891,436,803 51,352,616,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,107,611,092 52,266,956,248 54,410,428,344 46,872,269,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,795,305,954 5,250,862,461 6,948,697,049 1,319,982,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,445,255,070 1,134,216,065 7,532,311,410 3,160,364,320
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,694,203,478,396 1,684,904,287,414 1,312,070,158,034 1,311,443,717,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 296,237,964,840 291,834,863,071 291,805,144,155 291,857,510,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 168,674,434,812 168,674,434,812 168,674,434,812 168,674,434,812
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 38,698,803,794 34,297,310,808 34,297,310,808 34,297,310,808
6. Phải thu dài hạn khác 88,864,726,234 88,863,117,451 88,833,398,535 88,885,765,035
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,495,812,264 227,225,272,066 223,254,242,932 230,852,964,446
1. Tài sản cố định hữu hình 242,675,168,800 215,418,665,478 211,461,673,220 213,513,115,610
- Nguyên giá 483,959,079,007 446,660,307,993 445,095,069,482 451,103,214,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,283,910,207 -231,241,642,515 -233,633,396,262 -237,590,099,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,820,643,464 11,806,606,588 11,792,569,712 17,339,848,836
- Nguyên giá 12,635,194,097 12,635,194,097 12,635,194,097 18,196,510,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -814,550,633 -828,587,509 -842,624,385 -856,661,261
III. Bất động sản đầu tư 120,379,860,745 119,657,581,581 118,935,302,417 118,213,023,253
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,075,972,133 -24,798,251,297 -25,520,530,461 -26,242,809,625
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,045,877,294 74,080,240,001 74,574,520,907 68,282,718,643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,045,877,294 74,080,240,001 74,574,520,907 68,282,718,643
V. Đầu tư tài chính dài hạn 898,797,299,364 919,982,319,465 555,627,513,301 555,200,444,151
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 736,242,194,198 721,260,512,199 269,284,809,499 266,268,845,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,093,688,973 186,570,220,573 294,191,117,109 301,202,915,784
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,538,583,807 -3,848,413,307 -23,848,413,307 -28,271,316,773
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 50,246,663,889 52,124,011,230 47,873,434,322 47,037,056,438
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,288,673,649 31,188,933,957 26,961,270,017 26,147,805,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,957,990,240 20,935,077,273 20,912,164,305 20,889,251,338
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,107,414,955,587 6,085,174,899,360 6,133,061,792,616 6,119,000,709,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,322,462,162,215 3,284,739,615,442 3,297,661,564,420 3,337,947,352,720
I. Nợ ngắn hạn 1,415,481,551,148 1,380,477,963,494 1,494,699,662,764 1,611,451,468,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,515,895,199 130,777,655,761 133,772,130,596 213,860,706,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 665,190,786,977 767,699,361,593 854,193,381,410 760,253,405,046
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,699,489,546 24,810,461,201 27,992,123,969 38,991,419,508
4. Phải trả người lao động 8,347,721,252 13,286,940,037 17,545,934,680 23,640,583,547
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 119,115,628,632 36,698,754,604 61,480,169,272 95,636,522,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,487,630,630 1,776,027,087 923,558,998 3,399,690,537
9. Phải trả ngắn hạn khác 129,581,768,710 113,428,483,927 110,911,217,067 105,976,376,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 350,592,542,039 292,612,285,325 289,315,629,376 370,978,146,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -4,049,911,837 -612,006,041 -1,434,482,604 -2,285,382,604
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,906,980,611,067 1,904,261,651,948 1,802,961,901,656 1,726,495,884,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309,614,748,860 309,614,748,860 309,614,748,860 306,215,058,323
7. Phải trả dài hạn khác 1,340,049,462 1,159,774,500 1,092,154,500 1,092,524,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,559,346,966,793 1,559,527,400,974 1,461,809,751,521 1,388,717,273,646
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 36,014,624,116 33,273,313,902 29,734,156,302 29,734,156,302
12. Dự phòng phải trả dài hạn 664,221,836 686,413,712 711,090,473 736,871,541
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,784,952,793,372 2,800,435,283,918 2,835,400,228,196 2,781,053,356,707
I. Vốn chủ sở hữu 2,784,952,793,372 2,800,435,283,918 2,835,400,228,196 2,781,053,356,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 163,672,057,495 169,462,141,790
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,462,141,792 169,462,141,792
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,283,324,681 114,033,073,968 143,814,514,304 80,844,435,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,258,492,111 6,721,345,702 38,594,885,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 119,541,816,792 107,311,728,266 105,219,628,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,937,959,489 68,880,616,453 74,064,120,393 82,687,327,436
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,107,414,955,587 6,085,174,899,360 6,133,061,792,616 6,119,000,709,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.