MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,183,844,042,923 4,413,211,477,191 4,400,270,611,946 4,820,991,634,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,827,869,667 290,457,564,969 234,233,713,898 256,488,536,213
1. Tiền 179,827,869,667 290,457,564,969 127,603,814,040 78,235,520,940
2. Các khoản tương đương tiền 106,629,899,858 178,253,015,273
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,050,000,000 40,150,000,000 40,150,000,000 40,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,050,000,000 40,150,000,000 40,150,000,000 40,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,047,712,518,926 987,281,449,363 913,034,930,824 951,107,966,531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 713,010,067,601 613,706,828,129 523,292,673,839 561,985,019,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 203,672,355,911 252,933,526,589 252,045,558,648 244,978,245,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,700,000,000 11,842,999,999 65,200,000,000 66,555,480,742
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,021,323,294 137,945,545,556 99,473,543,403 104,423,654,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,745,402,326 -29,210,220,490 -27,038,126,363 -26,891,113,936
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,174,446 62,769,580 61,281,297 56,680,840
IV. Hàng tồn kho 2,854,925,786,637 3,031,974,290,743 3,154,199,932,450 3,504,353,695,035
1. Hàng tồn kho 2,855,376,032,767 3,032,573,186,873 3,154,199,932,450 3,504,353,695,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -450,246,130 -598,896,130
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,327,867,693 63,348,172,116 58,652,034,774 68,891,436,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,301,675,568 49,107,611,092 52,266,956,248 54,410,428,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,235,625,903 3,795,305,954 5,250,862,461 6,948,697,049
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,790,566,222 10,445,255,070 1,134,216,065 7,532,311,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,716,834,916,880 1,694,203,478,396 1,684,904,287,414 1,312,070,158,034
I. Các khoản phải thu dài hạn 296,743,215,784 296,237,964,840 291,834,863,071 291,805,144,155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 167,255,979,388 168,674,434,812 168,674,434,812 168,674,434,812
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 40,698,803,794 38,698,803,794 34,297,310,808 34,297,310,808
6. Phải thu dài hạn khác 88,788,432,602 88,864,726,234 88,863,117,451 88,833,398,535
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 257,972,549,134 254,495,812,264 227,225,272,066 223,254,242,932
1. Tài sản cố định hữu hình 246,137,868,794 242,675,168,800 215,418,665,478 211,461,673,220
- Nguyên giá 483,200,671,753 483,959,079,007 446,660,307,993 445,095,069,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,062,802,959 -241,283,910,207 -231,241,642,515 -233,633,396,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,834,680,340 11,820,643,464 11,806,606,588 11,792,569,712
- Nguyên giá 12,635,194,097 12,635,194,097 12,635,194,097 12,635,194,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -800,513,757 -814,550,633 -828,587,509 -842,624,385
III. Bất động sản đầu tư 121,102,139,909 120,379,860,745 119,657,581,581 118,935,302,417
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,353,692,969 -24,075,972,133 -24,798,251,297 -25,520,530,461
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,781,763,243 74,045,877,294 74,080,240,001 74,574,520,907
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,781,763,243 74,045,877,294 74,080,240,001 74,574,520,907
V. Đầu tư tài chính dài hạn 919,298,429,918 898,797,299,364 919,982,319,465 555,627,513,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 768,858,256,121 736,242,194,198 721,260,512,199 269,284,809,499
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,793,688,973 150,093,688,973 186,570,220,573 294,191,117,109
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -353,515,176 -3,538,583,807 -3,848,413,307 -23,848,413,307
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 52,936,818,892 50,246,663,889 52,124,011,230 47,873,434,322
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,955,915,685 29,288,673,649 31,188,933,957 26,961,270,017
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,980,903,207 20,957,990,240 20,935,077,273 20,912,164,305
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,900,678,959,803 6,107,414,955,587 6,085,174,899,360 6,133,061,792,616
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,079,650,273,172 3,322,462,162,215 3,284,739,615,442 3,297,661,564,420
I. Nợ ngắn hạn 1,173,762,992,596 1,415,481,551,148 1,380,477,963,494 1,494,699,662,764
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,011,414,108 132,515,895,199 130,777,655,761 133,772,130,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 513,519,533,032 665,190,786,977 767,699,361,593 854,193,381,410
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,024,800,271 8,699,489,546 24,810,461,201 27,992,123,969
4. Phải trả người lao động 20,417,558,524 8,347,721,252 13,286,940,037 17,545,934,680
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,210,491,920 119,115,628,632 36,698,754,604 61,480,169,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,159,495,555 5,487,630,630 1,776,027,087 923,558,998
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,595,106,781 129,581,768,710 113,428,483,927 110,911,217,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185,319,342,642 350,592,542,039 292,612,285,325 289,315,629,376
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,494,750,237 -4,049,911,837 -612,006,041 -1,434,482,604
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,905,887,280,576 1,906,980,611,067 1,904,261,651,948 1,802,961,901,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309,614,748,860 309,614,748,860 309,614,748,860 309,614,748,860
7. Phải trả dài hạn khác 1,414,929,462 1,340,049,462 1,159,774,500 1,092,154,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,552,065,077,204 1,559,346,966,793 1,559,527,400,974 1,461,809,751,521
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,147,301,339 36,014,624,116 33,273,313,902 29,734,156,302
12. Dự phòng phải trả dài hạn 645,223,711 664,221,836 686,413,712 711,090,473
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,821,028,686,631 2,784,952,793,372 2,800,435,283,918 2,835,400,228,196
I. Vốn chủ sở hữu 2,821,028,686,631 2,784,952,793,372 2,800,435,283,918 2,835,400,228,196
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000 2,381,948,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707 66,111,261,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 163,672,057,495 169,462,141,790
8. Quỹ đầu tư phát triển 163,672,057,495 169,462,141,792
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,192,984,936 103,283,324,681 114,033,073,968 143,814,514,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,401,536,769 -16,258,492,111 6,721,345,702 38,594,885,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,791,448,167 119,541,816,792 107,311,728,266 105,219,628,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,104,192,493 69,937,959,489 68,880,616,453 74,064,120,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,900,678,959,803 6,107,414,955,587 6,085,174,899,360 6,133,061,792,616
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.