1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,661,739,739 |
43,754,720,468 |
66,713,018,413 |
56,815,191,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,661,739,739 |
43,754,720,468 |
66,713,018,413 |
56,815,191,858 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,879,428,189 |
40,535,721,796 |
58,611,656,396 |
52,039,301,956 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,782,311,550 |
3,218,998,672 |
8,101,362,017 |
4,775,889,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,104,489 |
2,322,397 |
3,321,680 |
2,643,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,628,447,996 |
1,566,580,539 |
1,516,210,899 |
1,490,604,811 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,628,447,996 |
1,566,580,539 |
1,516,210,899 |
1,490,604,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
812,325,340 |
47,442,939 |
1,499,467,044 |
716,378,754 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,293,410,440 |
1,570,409,853 |
2,770,534,872 |
2,128,828,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,050,232,263 |
36,887,738 |
2,318,470,882 |
442,722,092 |
|
12. Thu nhập khác |
137,938,899 |
28,447,143 |
51,735,455 |
142,565,335 |
|
13. Chi phí khác |
85,327,654 |
18,784,000 |
1,146,881,004 |
351,039,871 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,611,245 |
9,663,143 |
-1,095,145,549 |
-208,474,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,102,843,508 |
46,550,881 |
1,223,325,333 |
234,247,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
220,568,702 |
9,310,176 |
246,465,067 |
46,911,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
882,274,806 |
37,240,705 |
976,860,266 |
187,335,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
882,274,806 |
37,240,705 |
976,860,266 |
187,335,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
03 |
70 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|