MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,661,739,739 43,754,720,468 66,713,018,413 56,815,191,858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,661,739,739 43,754,720,468 66,713,018,413 56,815,191,858
4. Giá vốn hàng bán 75,879,428,189 40,535,721,796 58,611,656,396 52,039,301,956
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,782,311,550 3,218,998,672 8,101,362,017 4,775,889,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,104,489 2,322,397 3,321,680 2,643,846
7. Chi phí tài chính 1,628,447,996 1,566,580,539 1,516,210,899 1,490,604,811
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,628,447,996 1,566,580,539 1,516,210,899 1,490,604,811
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 812,325,340 47,442,939 1,499,467,044 716,378,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,293,410,440 1,570,409,853 2,770,534,872 2,128,828,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,050,232,263 36,887,738 2,318,470,882 442,722,092
12. Thu nhập khác 137,938,899 28,447,143 51,735,455 142,565,335
13. Chi phí khác 85,327,654 18,784,000 1,146,881,004 351,039,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 52,611,245 9,663,143 -1,095,145,549 -208,474,536
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,102,843,508 46,550,881 1,223,325,333 234,247,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 220,568,702 9,310,176 246,465,067 46,911,984
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 882,274,806 37,240,705 976,860,266 187,335,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 882,274,806 37,240,705 976,860,266 187,335,572
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 63 03 70 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.