1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,923,749,644 |
63,948,055,659 |
85,810,594,906 |
68,169,223,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,923,749,644 |
63,948,055,659 |
85,810,594,906 |
68,169,223,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,855,655,224 |
58,623,210,822 |
71,694,356,333 |
62,962,423,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,068,094,420 |
5,324,844,837 |
14,116,238,573 |
5,206,799,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,894,216 |
1,716,470 |
2,153,993 |
2,048,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,285,555,741 |
1,360,196,970 |
1,922,095,598 |
1,529,615,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,285,555,741 |
1,360,196,970 |
1,466,189,981 |
1,529,615,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
527,576,317 |
638,752,939 |
687,153,552 |
929,850,619 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,148,230,893 |
2,103,081,480 |
4,282,278,129 |
2,162,337,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,108,625,685 |
1,224,529,918 |
7,226,865,287 |
587,045,314 |
|
12. Thu nhập khác |
16,525,381 |
12,134,831 |
20,541,392 |
296,208,023 |
|
13. Chi phí khác |
1,039,367,126 |
4,791,374 |
185,414,344 |
44,962,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,022,841,745 |
7,343,457 |
-164,872,952 |
251,245,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,085,783,940 |
1,231,873,375 |
7,061,992,335 |
838,291,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
420,951,702 |
246,374,675 |
1,447,903,187 |
167,768,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
664,832,238 |
985,498,700 |
5,614,089,148 |
670,522,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
664,832,238 |
985,498,700 |
5,614,089,148 |
670,522,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
83 |
123 |
702 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|