1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,150,607,899 |
60,035,613,469 |
58,512,899,982 |
54,175,813,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,700,310 |
59,726,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,150,607,899 |
60,033,913,159 |
58,453,173,482 |
54,175,813,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,932,632,870 |
56,596,035,702 |
53,057,904,525 |
49,305,052,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,217,975,029 |
3,437,877,457 |
5,395,268,957 |
4,870,761,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,975,421 |
2,076,606 |
2,598,387 |
3,397,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,096,924,860 |
1,102,364,259 |
1,653,130,760 |
1,230,116,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,096,924,860 |
1,102,364,259 |
1,261,691,910 |
1,230,116,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
490,274,491 |
567,958,909 |
409,359,246 |
776,444,548 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,601,239,371 |
1,551,237,090 |
2,504,091,930 |
2,036,390,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,031,511,728 |
218,393,805 |
831,285,408 |
831,206,608 |
|
12. Thu nhập khác |
10,289,034 |
11,988,465 |
406,493,577 |
13,228,463 |
|
13. Chi phí khác |
438,357,094 |
73,006,973 |
108,205,163 |
4,190,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-428,068,060 |
-61,018,508 |
298,288,414 |
9,037,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
603,443,668 |
157,375,297 |
1,129,573,822 |
840,244,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
208,034,401 |
31,475,059 |
248,266,764 |
168,048,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
395,409,267 |
125,900,238 |
881,307,058 |
672,195,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
395,409,267 |
125,900,238 |
881,307,058 |
672,195,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
16 |
110 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|