1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,084,196,864 |
73,150,607,899 |
60,035,613,469 |
58,512,899,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,700,310 |
59,726,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,084,196,864 |
73,150,607,899 |
60,033,913,159 |
58,453,173,482 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,217,018,044 |
68,932,632,870 |
56,596,035,702 |
53,057,904,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,867,178,820 |
4,217,975,029 |
3,437,877,457 |
5,395,268,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,173,457 |
1,975,421 |
2,076,606 |
2,598,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,100,860,263 |
1,096,924,860 |
1,102,364,259 |
1,653,130,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,100,860,263 |
1,096,924,860 |
1,102,364,259 |
1,261,691,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
431,993,446 |
490,274,491 |
567,958,909 |
409,359,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,624,297,354 |
1,601,239,371 |
1,551,237,090 |
2,504,091,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
716,201,214 |
1,031,511,728 |
218,393,805 |
831,285,408 |
|
12. Thu nhập khác |
96,152,217 |
10,289,034 |
11,988,465 |
406,493,577 |
|
13. Chi phí khác |
889,335 |
438,357,094 |
73,006,973 |
108,205,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
95,262,882 |
-428,068,060 |
-61,018,508 |
298,288,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
811,464,096 |
603,443,668 |
157,375,297 |
1,129,573,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
162,292,819 |
208,034,401 |
31,475,059 |
248,266,764 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
649,171,277 |
395,409,267 |
125,900,238 |
881,307,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
649,171,277 |
395,409,267 |
125,900,238 |
881,307,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
130 |
49 |
16 |
110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|