1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,306,735,240 |
|
206,937,944,418 |
244,783,318,214 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
61,426,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,306,735,240 |
|
206,937,944,418 |
244,721,891,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,005,747,913 |
|
186,711,018,429 |
227,803,591,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,300,987,327 |
|
20,226,925,989 |
16,918,300,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,563,138 |
|
18,102,905 |
12,823,871 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,314,367,659 |
|
5,643,331,334 |
4,953,280,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,314,367,659 |
|
4,784,097,477 |
4,561,841,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,775,228,512 |
|
1,734,631,359 |
1,899,586,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,885,241,353 |
|
7,708,067,775 |
7,700,220,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,340,712,941 |
|
5,158,998,426 |
2,378,037,327 |
|
12. Thu nhập khác |
45,270,050 |
|
485,544,350 |
524,923,293 |
|
13. Chi phí khác |
324,877,852 |
|
1,092,481,143 |
353,366,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-279,607,802 |
|
-606,936,793 |
171,556,891 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,061,105,139 |
|
4,552,061,633 |
2,549,594,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,427,153,507 |
834,958,643 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,061,105,139 |
|
3,124,908,126 |
1,714,635,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,061,105,139 |
|
3,124,908,126 |
1,714,635,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
412 |
|
6,256 |
217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
625 |
217 |
|