1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,367,913,183 |
49,338,207,425 |
47,837,866,630 |
54,761,517,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,367,913,183 |
49,338,207,425 |
47,837,866,630 |
54,761,517,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,575,189,707 |
45,304,162,643 |
44,341,482,742 |
48,676,824,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,792,723,476 |
4,034,044,782 |
3,496,383,888 |
6,084,692,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,904,695 |
5,862,426 |
4,428,190 |
2,907,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,208,561,935 |
1,216,382,689 |
1,229,161,845 |
1,129,991,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,208,561,935 |
1,216,382,689 |
1,229,161,845 |
1,129,991,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
420,463,518 |
307,619,949 |
292,372,588 |
714,175,304 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,398,242,724 |
1,192,530,445 |
1,309,702,353 |
1,955,051,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
770,359,994 |
1,323,374,125 |
669,575,292 |
2,288,382,195 |
|
12. Thu nhập khác |
|
14,173,249 |
524,997 |
470,846,104 |
|
13. Chi phí khác |
5,046,842 |
1,057,611,573 |
22,025,440 |
7,797,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,046,842 |
-1,043,438,324 |
-21,500,443 |
463,048,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
765,313,152 |
279,935,801 |
648,074,849 |
2,751,431,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
153,062,630 |
55,987,160 |
129,614,970 |
763,510,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
612,250,522 |
223,948,641 |
518,459,879 |
1,987,920,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
612,250,522 |
223,948,641 |
518,459,879 |
1,987,920,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
45 |
104 |
398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|