MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,367,913,183 49,338,207,425 47,837,866,630 54,761,517,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,367,913,183 49,338,207,425 47,837,866,630 54,761,517,180
4. Giá vốn hàng bán 44,575,189,707 45,304,162,643 44,341,482,742 48,676,824,545
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,792,723,476 4,034,044,782 3,496,383,888 6,084,692,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,904,695 5,862,426 4,428,190 2,907,594
7. Chi phí tài chính 1,208,561,935 1,216,382,689 1,229,161,845 1,129,991,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,208,561,935 1,216,382,689 1,229,161,845 1,129,991,008
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 420,463,518 307,619,949 292,372,588 714,175,304
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,398,242,724 1,192,530,445 1,309,702,353 1,955,051,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 770,359,994 1,323,374,125 669,575,292 2,288,382,195
12. Thu nhập khác 14,173,249 524,997 470,846,104
13. Chi phí khác 5,046,842 1,057,611,573 22,025,440 7,797,288
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,046,842 -1,043,438,324 -21,500,443 463,048,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 765,313,152 279,935,801 648,074,849 2,751,431,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 153,062,630 55,987,160 129,614,970 763,510,549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 612,250,522 223,948,641 518,459,879 1,987,920,462
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 612,250,522 223,948,641 518,459,879 1,987,920,462
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 122 45 104 398
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.